| 1 |  | Nguyên Hồng-Tô Hoài / Nguyễn Xuân Nam (tuyển chọn và biên soạn) . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1999. - 119 tr ; 20 cm. - ( Nhà văn và tác phẩm trong nhà trường ) Thông tin xếp giá: VND.022230-022234 VNM.031694-031698 |
| 2 |  | Tuyển tập Nguyên Hồng : T.1 / Nguyên Hồng . - In lần thứ 4. - H. : Văn học , 2000. - 466 tr ; 19 cm. - ( Văn học hiện đại Việt Nam ) Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 3 |  | Tuyển tập Nguyên Hồng : T.3 . - In lần thứ 4. - H. : Văn học , 2000. - 646 tr ; 19 cm. - ( Văn học hiện đại Việt Nam ) Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 4 |  | Văn học Việt Nam thế kỷ XX : Q.2, T.4 : Truyện ngắn trước 1945 / Hà Minh Đức (ch.b.), Vũ Tuấn Anh (b.s.), Lê Thị Đức Hạnh, Mai Hương . - H. : Văn học , 2002. - 1097 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.003161-003163 VVM.003838-003840 VVM.004619-004623 |
| 5 |  | Tuyển tập Nguyên Hồng : T.2 / Nguyên Hồng . - In lần thứ 4. - H. : Văn học , 2000. - 456 tr ; 19 cm. - ( Văn học hiện đại Việt Nam ) Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 6 |  | Tuyển tập Nguyên Hồng : T.2 . - H. : Văn học , 1984. - 482tr ; 19cm. - ( Văn học hiện đại Việt Nam ) Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 7 |  | Mấy suy nghĩ một tấm lòng : phê bình, tiểu luận / Nguyễn Nghiệp . - H. : Văn học , 1978. - 267tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.005167-005169 VNM.018426-018431 |
| 8 |  | Kỹ thuật ghép táo, mận, hồng / Phạm Văn Côn . - H. : Nông nghiệp , 1979. - 43tr : minh họa ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.006257-006258 VNM.016421-016423 |
| 9 |  | Tuyển tập Nguyên Hồng : T.2 . - H. : Văn học , 1984. - 479tr ; 19cm. - ( Văn học hiện đại Việt Nam ) Thông tin xếp giá: VND.009010 |
| 10 |  | Đồng chí Lê Hồng Phong - Một lãnh tụ xuất sắc của Đảng / Trần Thành, Hoàng Tùng, Nguyễn Văn Khoan,.. . - H. : Chính trị Quốc gia , 1997. - 93tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.020892-020893 VNM.030365-030367 |
| 11 |  | Nguyên Hồng - Con người và sự nghiệp / Nguyễn Đăng Mạnh . - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng , 1997. - 227tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.020430-020431 VNM.030126-030128 |
| 12 |  | Phẫu thuật ống tiêu hóa / Nguyễn Dương Quang, Nguyễn Đức Ninh . - H. : Y học , 1980. - 225tr : hình vẽ ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.000676-000677 |
| 13 |  | Những người cộng sản . - H. : Thanh niên , 1977. - 274tr : ảnh chân dung ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.003155-003156 VNM.003566-003573 VNM.013702-013706 |
| 14 |  | Văn học Việt Nam thế kỷ XX : Tiểu Thuyết trước năm 1945: Q.1, T.10 / B.s. : Mai Quốc Liên (ch.b.), Chu giang, Nguyễn Cừ . - H. : Văn học , 2003. - 1035 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.005399-005400 VVM.005249-005250 |
| 15 |  | Địa lí các tỉnh và thành phố Việt Nam : Phần 1: Các tỉnh và thành phố đồng bằng sông Hồng / B.s. : Lê Thông (ch.b.), Nguyễn Văn Phú, Nguyễn Minh Tuệ,.. . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 2002. - 308tr : bản đồ ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.024487-024489 VNM.033364-033365 |
| 16 |  | Các vị thánh thần sông Hồng / Vũ Thanh Sơn . - H. : Văn hóa Dân tộc , 2001. - 594tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.025441-025443 VNM.034138-034139 |
| 17 |  | Nguyên Hồng tác phẩm tiêu biểu (trước 1945) / Bạch Văn Hợp (sưu tầm, tuyển chọn, giới thiệu) . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 2001. - 344tr : 2 ảnh ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.004722-004728 VVM.004790-004792 |
| 18 |  | Nguyên Hồng tấm lòng qua trang viết / Nguyễn ánh Ngân (tuyển chọn, biên soạn) . - H. : Văn hoá thông tin , 2002. - 523 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.026203-026205 VNM.036938-036939 |
| 19 |  | Hồi sinh : Hồi ký của đồng chí Lênonit Ilich Brêgiơnép Tổng bí thư Ban chấp hành TW Đảng cộng sản Liên Xô / Lênonit Ilich Brêgiơnép . - H. : Thanh niên , 1978. - 182tr: chân dung ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 20 |  | Hồi sinh : Hồi ký của đồng chí Lênonit Ilich Brêgiơnép Tổng bí thư Ban chấp hành TW Đảng cộng sản Liên Xô / Lênonit Ilich Brêgiơnép . - H. : Thanh niên , 1978. - 182tr: chân dung ; 19cm |
| 21 |  | Thế hệ ban đầu / Đặng Hòa . - H. : Thanh niên , 1986. - 137tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.011365 VNM.025195-025196 |
| 22 |  | Course notes on the interpretation of infrared and raman spectra / Dana W. Mayo, Foil A. Miller, Robert W. Hannah . - Hoboken : John Wiley & Sons , 2004. - XXVI, 567 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 540/A.000096 |
| 23 |  | Tác phẩm văn học được giải thưởng Hồ Chí Minh : Q.1 / Nguyên Hồng . - H. : Văn học , 2005. - 1366 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.032277-032279 |
| 24 |  | Tác phẩm văn học được giải thưởng Hồ Chí Minh : Q.2 / Nguyên Hồng . - H. : Văn học , 2005. - 1458 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.032280-032282 |