| 1 |  | Hồi ký cách mạng . - In lại lần thứ 4 có chỉnh lý. - H. : Giáo dục , 1977. - 258 tr ; 21 cm. - ( Tác phẩm chọn lọc dùng trong nhà trường ) Thông tin xếp giá: VND.006002-006004 |
| 2 |  | Sống là chiến đấu : Tập hồi ký . - Quy Nhơn : [Knxb] , 2001. - 284 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.022540-022544 VNG02337.0001-0020 VNM.032139-032143 |
| 3 |  | 55 năm ngành học sư phạm Việt Nam (1946-2001) : Tư liệu, hồi ký và hình ảnh . - H. : [Knxb] , 2001. - 196 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: VVD.002999-003001 VVM.003744-003745 |
| 4 |  | Nghề hầu Vua . - H. : Thanh niên , 1999. - 395 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.023612-023613 VNM.032856-032857 |
| 5 |  | Người chỉ huy Nguyễn Chơn . - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2002. - 396 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.023806-023810 VNG02443.0001-0003 |
| 6 |  | Hồi ký về Đoàn : Trước năm 1945 . - In lần 3 có sửa chữa và bổ sung. - H. : Thanh niên , 1974. - 334tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.008860 |
| 7 |  | Nhớ lại và suy nghĩ : T.1 / G. K. Giucốp ; Dịch : Lê Tùng Ba,.. . - In lần thứ hai. - H. : Quân đội nhân dân , 1987. - 290tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011198 VNM.024931-024932 |
| 8 |  | Vào cuộc / Angiêla Đêvit ; Lê Xuân Giang (dịch) . - Minh Hải : Nxb. Mũi Cà Mau , 1986. - 374tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011399-011400 VNM.025288-025290 |
| 9 |  | Vài hồi ức về Điện Biên Phủ : T.1 / Võ Nguyên Giáp, Phạm Ngọc Mậu, Vũ Lăng,.. . - In lần 2. - H. : Quân đội nhân dân , 1977. - 292tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004576-004577 VNM.005696-005700 VNM.021662-021664 |
| 10 |  | N.C. Crupxcaia kể chuyện về V.I. Lênin / N.C. Crupxcaia ; Võ Trí Hữu (dịch) . - H. : Giáo dục , 1984. - 108tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.007832-007834 VNM.014801-014807 |
| 11 |  | Từ núi rừng Ba-Tơ : Hồi ký / Phạm Kiệt, Lương Sĩ Cầm ghi . - In lần thứ 4. - H. : Quân đội nhân dân , 1977. - 122tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004271-004272 VNM.004918-004931 VNM.018770-018774 |
| 12 |  | Kỷ niệm cứu quốc quân : Hồi ký / Chu Văn Tấn . - H. : Quân đội nhân dân , 1977. - 252tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004249-004250 VNM.005647-005650 VNM.005990-005992 VNM.008704-008705 VNM.016642-016650 |
| 13 |  | Bên sông đón súng : Hồi ký cách mạng / Trần Độ . - Tái bản có sửa chữa bổ sung. - H. : , 1976. - 231tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004268 VNM.004135-004137 VNM.018516-018517 |
| 14 |  | Những nhân vật ấy đã sống với tôi : Hồi kí văn học / Nguyên Hồng . - H. : Tác phẩm mới , 1978. - 307tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.005388-005389 VNM.020089-020091 |
| 15 |  | Sách của bạn tôi / Anatôl Frăngx ; Hướng Minh (dịch và giới thiệu) . - H. : Văn học , 1988. - 258tr ; 19cm. - ( Văn học hiện đại nước ngoài. Văn học Pháp ) Thông tin xếp giá: VND.012187 VNM.026419-026420 VNM.026798-026800 |
| 16 |  | Con đường sống duy nhất : Hồi ký / Nguyễn Công Hòa . - In lần 2. - H. : Lao động , 1976. - 236tr ; 18cm Thông tin xếp giá: VND.004835-004836 VNM.004157-004160 VNM.017329-017331 |
| 17 |  | Hồi ký về đồng chí Trường Chinh / Nguyễn Văn Trân, Lê Thu Trà, Thép Mới,.. . - H. : Chính trị Quốc gia , 1997. - 122tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.020900-020901 VNM.030377-030379 |
| 18 |  | Tuyển tập Vũ Tú Nam : T.1 / Vũ Tú Nam . - H. : Văn học , 1997. - 556tr ; 19cm. - ( Văn học hiện đại Việt Nam ) Thông tin xếp giá: VND.021099 VNM.030623 |
| 19 |  | Tuyển tập Nguyễn Viết Lãm / Vũ Quần Phương (giới thiệu và tuyển chọn) . - H. : Văn học , 1997. - 595tr ; 21cm. - ( Văn học hiện đại Việt Nam ) Thông tin xếp giá: VND.021113 VNM.030640 |
| 20 |  | Hồi ký Thanh Nghị : T.1, Q.1 : Báo thanh nghị và nhóm thanh nghị / Vũ Đình Hòe . - H. : Văn học , 1997. - 897tr, 8tr. ảnh ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.021134 VNM.030654 |
| 21 |  | CIA và chiến tranh lạnh : Sách tham khảo / Scott D. Breckinridge ; Dịch : Nguyễn Dũng Chi,.. . - H. : Chính trị Quốc gia , 1996. - 559tr ; 22cm Thông tin xếp giá: VVD.002116-002117 VVM.002886-002887 |
| 22 |  | O Nhuận : Tập hồi ký / Nguyễn Bảo, Nguyễn Lê, Hà Linh, Lê Văn Hiến . - H. : Phụ nữ , 1983. - 74tr ; 19cm. - ( Con đường giải phóng ; T.5 ) Thông tin xếp giá: VND.003089 VNM.013462-013463 |
| 23 |  | Con đường giải phóng : T.4 : Cô giá Sađéc . - H. : Kim Đồng , 1981. - 146tr ; 19cm. - ( Con đường giải phóng ; T.4 ) Thông tin xếp giá: VND.000548 |
| 24 |  | Hoa núi : Truyện và ký / Từ Bích Hoàng . - In lần. - H. : Quân đội nhân dân , 1982. - 198tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.001747-001748 VNM.011031-011033 |