| 1 |  | Lịch sử phép biện chứng : T.2 : Phép biện chứng thế kỷ XIV-XVIII : Sách tham khảo / Dịch và hiệu đính : Đỗ Minh Hợp . - H. : Chính trị Quốc gia , 1998. - 536 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.022091-022093 VNM.031579-031580 |
| 2 |  | Văn học Việt Nam nửa cuối thế kỷ XVIII đầu thế kỉ XIX / Đặng Thanh Lê, Hoàng Hữu Yên, Phạm Luận . - H. : Giáo dục , 1999. - 252 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.023342-023344 VNG02404.0001-0033 VNM.032722-032724 |
| 3 |  | Phương Đình Văn loại : Phần Hà Nội - Văn vật / Nguyễn Văn Siêu ; Trần Lê Sang (dịch) . - H. : Văn học , 2002. - 331 tr ; 19 cm. - ( Văn học Việt Nam ) Thông tin xếp giá: VND.023855-023857 |
| 4 |  | Thơ Đường : T.2 : Lý Bạch - Đỗ Phủ - Bạch Cư Dị . - In lần thứ 2. - H. : Văn học , 1987. - 370tr ; 19cm. - ( Văn học cổ điển nước ngoài. Văn học Trung quốc ) Thông tin xếp giá: VND.012071 VNM.026145-026147 |
| 5 |  | Truyện Thúy Kiều : Đoạn trường tân-thanh / Nguyễn Du . - In lần thứ 8. - Tp. Hồ Chí Minh : Tân Việt , 1968. - 209tr ; 22cm. - ( Cổ văn Việt Nam ) Thông tin xếp giá: VND.008194 |
| 6 |  | Một lần tới thủ đô : Tập thơ văn . - H. : Văn học , 1984. - 176tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.008592-008593 VNM.015760-015762 |
| 7 |  | Thơ Cao Bá Quát / Cao Bá Quát, Nguyễn Bỉnh Khôi, Vũ Khiêu,.. . - In lần 3 có bổ sung, sửa chữa. - H. : Văn học , 1984. - 388tr ; 19cm. - ( Văn học cổ cận đại Việt Nam ) Thông tin xếp giá: VND.008667-008669 VNM.015904-015910 |
| 8 |  | Hoàng Lê nhất thống chí : T.2 : Tiểu thuyết lịch sử / Ngô Gia Văn Phái ; Dịch : Nguyễn Đức Vân,.. . - H. : Văn học , 1987. - 241tr ; 19cm. - ( Tủ sách văn học mọi nhà. Văn học Việt Nam ) Thông tin xếp giá: VND.012039 VNM.026061-026062 |
| 9 |  | Thằng Cười : T.2 : Tiểu thuyết / Victo HuyGô ; Dịch: Hoàng Lâm,.. . - H. : Văn học , 1985. - 382tr ; 19cm. - ( Văn học cổ điển nước ngoài. Văn học Pháp ) Thông tin xếp giá: VND.010474-010475 VNM.023764-023766 |
| 10 |  | Truyện Tum Tiêu / Bô Tum Mătthê Xôm . - H. : Khoa học Xã hội , 1987. - 103tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011179 VNM.024899-024900 |
| 11 |  | Phùng Khắc Hoan cuộc đời và thơ văn / Trần Lê Sáng . - H. : Nxb. Hà Nội , 1985. - 291tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009933 VNM.023028-023029 |
| 12 |  | Giăng Giắc Ru xô / Phùng Văn Tửu . - H. : Văn hóa , 1978. - 389tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.005477-005478 VNM.002976-002980 VNM.018287-018289 |
| 13 |  | Thơ văn Nguyễn Trãi / Vũ Khiêu (ch.b.), Nguyễn Đổng Chi, Mai Xuân Hải,.. . - H. : Văn học , 1980. - 223tr : chân dung ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.006924-006926 |
| 14 |  | Bi kịch cổ điển Pháp / Dịch : Hoàng Hữu Đản, Vũ Đình Liên, Huỳnh Lý . - H. : Văn hóa , 1978. - 582tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.005280-005282 VNM.005027-005035 VNM.021034-021039 |
| 15 |  | Nhà thơ, cơn bão của những cánh hoa : Tiểu luận - phê bình / Mai Quốc Liên . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1979. - 200tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.006447-006450 |
| 16 |  | Hợp tuyển thơ văn Việt Nam : T.2 : Văn học thế kỷ X - thế kỷ XVII / B.s. : Đinh Gia Khánh (ch.b.), Bùi Văn Nguyên, Nguyên Ngọc San . - In lần 2 có sửa chữa bổ sung. - H. : Văn học , 1976. - 934tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004319-004320 VNM.005269-005272 VNM.018223-018224 |
| 17 |  | Lê Quý Đôn : Truyện lịch sử / Bùi Hạnh Cẩn . - H. : Văn hóa , 1985. - 241tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010059-010060 VNM.023217-023219 |
| 18 |  | Tam quốc diễn nghĩa : T.4 / La Quán Trung ; Phan Kế Bính (dịch) ; Bùi Kỷ (h.đ.) . - H. : Đại học và giáo dục chuyên nghiệp , 1988. - 235tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.014421-014422 VNM.027524-027527 |
| 19 |  | Tam quốc diễn nghĩa : T.3 / La Quán Trung ; Phan Kế Bính (dịch) ; Bùi Kỷ (h.đ.) . - H. : Đại học và giáo dục chuyên nghiệp , 1988. - 267tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.014419-014420 VNM.027523 |
| 20 |  | Đông Chu liệt quốc : T.1 / Nguyễn Đỗ Mục (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1989. - 290tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.012396-012398 VNM.026653-026654 VNM.027531-027532 |
| 21 |  | Đông Chu liệt quốc : T.2 / Nguyễn Đỗ Mục (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1989. - 310 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.012422 VNM.026763-026764 VNM.027533-027534 |
| 22 |  | Đông Chu liệt quốc : T.3 / Nguyễn Đỗ Mục (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1989. - 323tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.012423 VNM.026765-026766 VNM.027535-027536 |
| 23 |  | Đông Chu liệt quốc : T.4 / Nguyễn Đỗ Mục (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1989. - 326tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.012424 VNM.026767-026768 VNM.027537-027538 |
| 24 |  | Đông Chu liệt quốc : T.5 / Nguyễn Đỗ Mục (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1989. - 327tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.012425 VNM.026769-026770 |