| 1 |  | Một số vấn đề về chủ nghĩa Mác-Lênin trong thời đại hiện nay . - H. : Chính trị Quốc gia , 1996. - 151 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.018770-018773 |
| 2 |  | Giáo trình lịch sử các học thuyết chính trị / Nguyễn Ngọc Đào (ch.b.), Nguyễn Đăng Dung, Phạm Hồng Thái . - H. : Trường Đại học khoa học xã hội và nhân văn , 1995. - 235 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.019216-019218 |
| 3 |  | Học thuyết tiến hoá : T.2 / Trần Bá Hoành . - H. : Giáo dục , 1980. - 210 tr ; 21 cm. - ( Sách đại học sư phạm ) |
| 4 |  | Học thuyết tiến hoá : Đã được hội đồng thẩm định sách bộ giáo dục giới thiệu dùng chung các trường Đại học sư phạm / Trần Bá Hoành . - H. : Giáo dục , 1988. - 203 tr ; 27 cm. - ( Sách đại học sư phạm ) |
| 5 |  | Marx nhà tư tưởng của cái có thể : T.1 / Michel Vadee . - H. : Viện Thông tin Khoa học Xã hội , 1996. - 536 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.021977-021979 VNM.031480-031481 |
| 6 |  | Các Mác và học thuyết của Mác / V.I. Lênin . - In lần thứ 6. - H. : Sự thật , 1976. - 105 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.004099-004100 VNM.006160-006164 VNM.007927-007929 VNM.014077-014078 VNM.014080-014083 |
| 7 |  | Học thuyết Mác-Lênin và thời cuộc . - H. : Sự thật , 1991. - 107 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.014366 VNM.027497 VNM.027557 |
| 8 |  | Bộ máy chiến tranh Mỹ : Học thuyết - chiến lược - Động lực / Nhuận Vũ . - H. : Quân đội nhân dân , 1986. - 161 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.010791 VNM.024341-024342 |
| 9 |  | Marx nhà tư tưởng của cái có thể : T.2 / Michel Vadee . - H. : Viện thông tin khoa học xã hội , 1996. - 357 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.021980-021982 VNM.031482-031483 |
| 10 |  | Lịch sử hóa học : T.1 / Nguyễn Đình Chi . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1977. - 303tr ; 20,5cm Thông tin xếp giá: VND.004833-004834 VNM.004153-004156 VNM.019630 |
| 11 |  | Học thuyết tiến hóa : T.1 : Lược sử phát triển của học thuyết tiến hóa / Trần Bá Hoành . - H. : Giáo dục , 1979. - 243tr : hình vẽ ; 19cm. - ( Sách đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.007018-007021 VNM.004988-004989 VNM.004991-004998 |
| 12 |  | Bàn về mối liên hệ giữa kinh tế, hậu phương với chiến tranh, quân đội và quốc phòng / C. Mác, Ph. Ăngghen, V. I. Lênin, I. V. Xtalin . - H. : Quân đội nhân dân , 1977. - 95tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004016 VNM.007944-007945 VNM.013895-013896 VNM.016480-016482 |
| 13 |  | Mác, người vượt trước thời đại : Những niềm vinh quang và nỗi đau của một công cuộc mạo hiểm có tính phê phán (thế kỷ XIX-XX) : Sách tham khảo / Đanien Benxaiđơ ; Người dịch : Phạm Thành,.. . - H. : Chính trị Quốc gia , 1998. - 618tr ; 23cm Thông tin xếp giá: VVD.002120-002121 VVM.002891-002893 |
| 14 |  | Gienny Mác / Luidơ Đoócnơman ; Trần Khuyến (dịch) . - In lần 4 có sửa chữa. - H. : Phụ nữ , 1983. - 273tr : ảnh ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.002808-002809 VNM.012789-012791 |
| 15 |  | Học thuyết của Lênin về chủ nghĩa đế quốc / Bùi Ngọc Chưởng . - H. : Nxb. SGK Mác-Lênin , 1983. - 168tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.002906-002907 VNM.012989-012991 |
| 16 |  | Về nhà nước xã hội chủ nghĩa / C. Mác, Ph. Ăngghen, V.I. Lênin, I.V. Xtalin . - H. : Sự thật , 1978. - 346tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.003599-003600 VNM.005701-005717 VNM.006001-006014 VNM.008749 VNM.021678-021680 |
| 17 |  | Về vai trò làm chủ của nhân dân lao động dưới chế độ xã hội chủ nghĩa và cộng sản chủ nghĩa / C. Mác, Ph. Ăng-Ghen, V. Lênin, I.V. Xta-Lin . - H. : Sự thật , 1979. - 301tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.003718-003719 |
| 18 |  | Học thuyết tiến hóa : T.2 / Trần Bá Hoành . - H. : Giáo dục , 1980. - 210tr ; 20cm. - ( Sách đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.000357-000361 |
| 19 |  | Những bế tắc của lầu năm góc "sau Việt Nam" / Nhuận Vũ . - H. : Quân đội nhân dân , 1981. - 277tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.000588 VNM.008997-008998 |
| 20 |  | Một số quan điểm cơ bản về công tác Đảng công tác chính trị / V.I. Lênin . - H. : Quân đội nhân dân , 1981. - 82tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.000732-000733 VNM.009318-009320 |
| 21 |  | Xoa bóp dân tộc / Hoàng Bảo Châu, Trần Quốc Bảo . - H. : Y học , 1982. - 154tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.001394-001395 VNM.010519-010521 |
| 22 |  | Tiến hoá trong sinh giới : Giáo trình ngắn dành cho sinh viên năm thứ 1 hệ 4 năm . - H. : Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 1 , 1974. - 83 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLD.000260 |
| 23 |  | Các học thuyết của nền kinh tế thị trường : Tài liệu tham khảo / Việt Phương . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1998. - 156tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.024101-024102 |
| 24 |  | Phát huy yếu tố con người trong lực lượng sản xuất ở Việt Nam hiện nay / Hồ Anh Dũng . - H. : Khoa học Xã hội , 2002. - 166tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.027389-027398 VNM.036080-036089 |