1 |  | Hệ thống chính trị Anh, Pháp, Mỹ : Mô hình tổ chức và hoạt động / Nguyễn Văn Huyên (ch.b.), Trịnh Thị Xuyến, Tống Đức Thảo, Lưu Văn Quảng . - H. : Lý luận chính trị, 2007. - 343 tr. : ; 22 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
2 |  | Giáo trình địa tin học ứng dụng : = Applied geoinformatics / Nguyễn Ngọc Thạch . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 747 tr. : ; 27 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
3 |  | Chính trị học so sánh : Từ cách tiếp cận hệ thống cấu trúc chức năng : Dùng cho cao học chuyên Chsinh trị học . - H.: Chính trị Quốc gia, 2012. - 467 tr.; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
4 |  | Giáo trình hệ thống nhúng và IoT / Huỳnh Đức Hoàn (ch.b.), Lương Ngọc Toàn, Phạm Ngọc Minh . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2025. - 178 tr. : minh họa ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.015295-015296 VVG01690.0001-0008 |
5 |  | Management information systems : Managing the digital firm / Kenneth C. Laudon, Jane P. Laudon = Modern industrial statistics with applications in R, MINITAB and JMP: . - 17th ed. - Harlow, England : Pearson, 2022. - 648 p. : ill. ; 28 cm. - ( Applied Optimization Volume 87 ) Thông tin xếp giá: 600/A.001608 |
6 |  | I-language : An introduction to linguistics as cognitive science / Daniela Isac, Charles Reiss . - 2nd ed. - United Kingdom : Oxford University Press, 2013. - xv, 373 p. : ill. ; 25 cm Thông tin xếp giá: 400/A.000473 |
7 |  | Power system SCADA and smart grids / Mini S. Thomas, John D. McDonald . - 2nd ed. - Boca Raton : CRC Press, 2015. - xxii, 313 p. : ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001606 |
8 |  | Renewable energy in power systems / David Infield, Leon Freris . - 2nd ed. - Hoboken : John Wiley & Sons, 2020. - xxv, 321 p. : ill., maps ; 25 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001588 |
9 |  | Practical power system operation / Ebrahim Vaahedi . - Hoboken : Wiley, 2014. - xv, 226 p. : ill., map ; 25 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001587 |
10 |  | Electric power systems : Advanced forecasting techniques and optimal generation scheduling / João P. S. Catalão (editor) = The lean startup: . - Xuất bản lần thứ 2. - Boca Raton : CRC Press, 2012. - xxi, [456 p. ĐSTP] : ill. ; 24 cm. - ( Communications and control engineering ) Thông tin xếp giá: 600/A.001585 |
11 |  | Reliability evaluation of power systems / Roy Billinton, Ronald N. Allan . - 2nd ed. - New York : Springer science + Business media, 1996. - xx, 514 p. : ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001582 |
12 |  | Power conversion of renewable energy systems / Ewald F. Fuchs, Mohammad A.S. Masoum . - 2nd ed. - New York : Springer, 2011. - xiii, 692 p. : ill. ; 25 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001578 |
13 |  | Optimization of power system operation / Jizhong Zhu . - 2nd ed. - Hoboken : Wiley, 2015. - xxiii, 633 p. : ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001567 600/A.001586 |
14 |  | Kiểm soát hệ thống thông tin kế toán tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu - chi nhánh Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Ngành Kế toán / Mai Như Phương ; Đào Nhật Minh (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 98 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV06.00743 |
15 |  | Nghiên cứu ước lượng kênh cho hệ thống MIMO với sự hỗ trợ của bề mặt phản xạ thông minh dựa trên mô hình Tensor : Luận văn Thạc sĩ Ngành Kỹ thuật viễn thông / Trịnh Tiến Long ; Đào Minh Hưng (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 76 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV10.00048 |
16 |  | Nghiên cứu mạng truy nhập vô tuyến 5G và giải pháp triển khai cho Vinaphone Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Ngành Kỹ thuật viễn thông / Nguyễn Đình Cường ; Lê Thị Cẩm Hà (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 84 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV10.00043 |
17 |  | Đổi mới phương thức lãnh đạo của Đảng ủy đối với hệ thống chính trị tại xã Cát Hanh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Ngành Chính trị học / Võ Trần Khoái ; Hồ Xuân Quang (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 80 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV01.00120 |
18 |  | Nâng cao hiệu quả hoạt động của hệ thống chính trị cơ sở ở xã Nhơn Hải, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Ngành Chính trị học / Lê Công Trình ; Đoàn Thế Hùng (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 89 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV01.00116 |
19 |  | Embedded systems handbook : Embedded systems design and verification / edited by Richard Zurawski . - 2nd ed. - Boca Raton : CRC Press, 2009. - xxxi, 646 p. : ill. ; 26 cm. - ( Industrial information technology series ) Thông tin xếp giá: 000/A.000614 |
20 |  | Giáo trình hệ thống thông tin kế toán / Lê Văn Tân (ch.b.), Đào Nhật Minh, Trần Xuân Quân.. . - Tái bản lần thứ 1. - Tp. Hồ Chí Minh : Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh, 2024. - 284 tr. ; 24 cm. - ( Wiley series in probability and statistics ) Thông tin xếp giá: VVD.015207-015208 VVG01670.0001-0008 |
21 |  | Thực hành hệ thống thông tin kế toán / Lương Đức Thuận, Nguyễn Quốc Trung, Nguyễn Hữu Bình (ch.b.), Huỳnh Văn Hiếu . - Tái bản lần thứ 1. - Tp. Hồ Chí Minh : Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh, 2019. - 357 tr. : minh họa ; 24 cm. - ( Wiley series in probability and statistics ) Thông tin xếp giá: VVD.015149 VVG01640.0001-0004 |
22 |  | Hệ thống điều khiển tự động khí nén / Nguyễn Ngọc Phương, Nguyễn Trường Thịnh . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2012. - 287 tr. : minh họa ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.015117 VVG01613.0001-0004 |
23 |  | Hướng dẫn thiết kế hệ thống lạnh / Nguyễn Đức Lợi . - In lần thứ 8 có bổ sung, sửa chữa. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2019. - 434 tr. : minh hoạ ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.015116 VVG01611.0001-0004 |
24 |  | Giáo trình cấp thoát nước trong nhà / B.s. : Trần Thị Mai (ch.b.), Trần Thị Sen, Nguyễn Đình Hải . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2021. - 197 tr. : hình vẽ, bảng ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.015074 VVG01576.0001-0004 |