Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  225  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Hệ thống chính trị Anh, Pháp, Mỹ : Mô hình tổ chức và hoạt động / Nguyễn Văn Huyên (ch.b.), Trịnh Thị Xuyến, Tống Đức Thảo, Lưu Văn Quảng . - H. : Lý luận chính trị, 2007. - 343 tr. : ; 22 cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 2 Giáo trình địa tin học ứng dụng : = Applied geoinformatics / Nguyễn Ngọc Thạch . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 747 tr. : ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 3 Chính trị học so sánh : Từ cách tiếp cận hệ thống cấu trúc chức năng : Dùng cho cao học chuyên Chsinh trị học . - H.: Chính trị Quốc gia, 2012. - 467 tr.; 21 cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 4 Giáo trình hệ thống nhúng và IoT / Huỳnh Đức Hoàn (ch.b.), Lương Ngọc Toàn, Phạm Ngọc Minh . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2025. - 178 tr. : minh họa ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.015295-015296
                                         VVG01690.0001-0008
  • 5 Management information systems : Managing the digital firm / Kenneth C. Laudon, Jane P. Laudon = Modern industrial statistics with applications in R, MINITAB and JMP: . - 17th ed. - Harlow, England : Pearson, 2022. - 648 p. : ill. ; 28 cm. - ( Applied Optimization Volume 87 )
  • Thông tin xếp giá: 600/A.001608
  • 6 I-language : An introduction to linguistics as cognitive science / Daniela Isac, Charles Reiss . - 2nd ed. - United Kingdom : Oxford University Press, 2013. - xv, 373 p. : ill. ; 25 cm
  • Thông tin xếp giá: 400/A.000473
  • 7 Power system SCADA and smart grids / Mini S. Thomas, John D. McDonald . - 2nd ed. - Boca Raton : CRC Press, 2015. - xxii, 313 p. : ill. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: 600/A.001606
  • 8 Renewable energy in power systems / David Infield, Leon Freris . - 2nd ed. - Hoboken : John Wiley & Sons, 2020. - xxv, 321 p. : ill., maps ; 25 cm
  • Thông tin xếp giá: 600/A.001588
  • 9 Practical power system operation / Ebrahim Vaahedi . - Hoboken : Wiley, 2014. - xv, 226 p. : ill., map ; 25 cm
  • Thông tin xếp giá: 600/A.001587
  • 10 Electric power systems : Advanced forecasting techniques and optimal generation scheduling / João P. S. Catalão (editor) = The lean startup: . - Xuất bản lần thứ 2. - Boca Raton : CRC Press, 2012. - xxi, [456 p. ĐSTP] : ill. ; 24 cm. - ( Communications and control engineering )
  • Thông tin xếp giá: 600/A.001585
  • 11 Reliability evaluation of power systems / Roy Billinton, Ronald N. Allan . - 2nd ed. - New York : Springer science + Business media, 1996. - xx, 514 p. : ill. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: 600/A.001582
  • 12 Power conversion of renewable energy systems / Ewald F. Fuchs, Mohammad A.S. Masoum . - 2nd ed. - New York : Springer, 2011. - xiii, 692 p. : ill. ; 25 cm
  • Thông tin xếp giá: 600/A.001578
  • 13 Optimization of power system operation / Jizhong Zhu . - 2nd ed. - Hoboken : Wiley, 2015. - xxiii, 633 p. : ill. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: 600/A.001567
                                         600/A.001586
  • 14 Kiểm soát hệ thống thông tin kế toán tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu - chi nhánh Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Ngành Kế toán / Mai Như Phương ; Đào Nhật Minh (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 98 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: LV06.00743
  • 15 Nghiên cứu ước lượng kênh cho hệ thống MIMO với sự hỗ trợ của bề mặt phản xạ thông minh dựa trên mô hình Tensor : Luận văn Thạc sĩ Ngành Kỹ thuật viễn thông / Trịnh Tiến Long ; Đào Minh Hưng (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 76 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: LV10.00048
  • 16 Nghiên cứu mạng truy nhập vô tuyến 5G và giải pháp triển khai cho Vinaphone Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Ngành Kỹ thuật viễn thông / Nguyễn Đình Cường ; Lê Thị Cẩm Hà (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 84 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: LV10.00043
  • 17 Đổi mới phương thức lãnh đạo của Đảng ủy đối với hệ thống chính trị tại xã Cát Hanh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Ngành Chính trị học / Võ Trần Khoái ; Hồ Xuân Quang (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 80 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: LV01.00120
  • 18 Nâng cao hiệu quả hoạt động của hệ thống chính trị cơ sở ở xã Nhơn Hải, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Ngành Chính trị học / Lê Công Trình ; Đoàn Thế Hùng (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 89 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: LV01.00116
  • 19 Embedded systems handbook : Embedded systems design and verification / edited by Richard Zurawski . - 2nd ed. - Boca Raton : CRC Press, 2009. - xxxi, 646 p. : ill. ; 26 cm. - ( Industrial information technology series )
  • Thông tin xếp giá: 000/A.000614
  • 20 Giáo trình hệ thống thông tin kế toán / Lê Văn Tân (ch.b.), Đào Nhật Minh, Trần Xuân Quân.. . - Tái bản lần thứ 1. - Tp. Hồ Chí Minh : Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh, 2024. - 284 tr. ; 24 cm. - ( Wiley series in probability and statistics )
  • Thông tin xếp giá: VVD.015207-015208
                                         VVG01670.0001-0008
  • 21 Thực hành hệ thống thông tin kế toán / Lương Đức Thuận, Nguyễn Quốc Trung, Nguyễn Hữu Bình (ch.b.), Huỳnh Văn Hiếu . - Tái bản lần thứ 1. - Tp. Hồ Chí Minh : Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh, 2019. - 357 tr. : minh họa ; 24 cm. - ( Wiley series in probability and statistics )
  • Thông tin xếp giá: VVD.015149
                                         VVG01640.0001-0004
  • 22 Hệ thống điều khiển tự động khí nén / Nguyễn Ngọc Phương, Nguyễn Trường Thịnh . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2012. - 287 tr. : minh họa ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.015117
                                         VVG01613.0001-0004
  • 23 Hướng dẫn thiết kế hệ thống lạnh / Nguyễn Đức Lợi . - In lần thứ 8 có bổ sung, sửa chữa. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2019. - 434 tr. : minh hoạ ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.015116
                                         VVG01611.0001-0004
  • 24 Giáo trình cấp thoát nước trong nhà / B.s. : Trần Thị Mai (ch.b.), Trần Thị Sen, Nguyễn Đình Hải . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2021. - 197 tr. : hình vẽ, bảng ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.015074
                                         VVG01576.0001-0004
  • Trang: 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
          Sắp xếp theo :       

    Chỉ dẫn

    Để xem chi tiết file tài liệu số, bạn đọc cần đăng nhập

    Chi tiết truy cập Hướng dẫn

     

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    21.630.791

    : 878.462