1 |  | English for tourism and restaurants : Book 1 / Frank Levin, Peg Tinsley . - 4th ed. - Tp. HCM : Nhân Trí Việt, 2019. - 694 tr. : 1 CD ; 30 cm. - ( Applied linguistics for the language classroom ) Thông tin xếp giá: 1CD/330/A.000411 |
2 |  | Tourism : Principles and practice / John Fletcher, Alan Fyall, David Gilbert, Stephen Wanhill . - 6th ed. - United Kingdom : Pearson, 2018. - xv,636 tr. ; 27 cm. - ( Applied linguistics for the language classroom ) Thông tin xếp giá: 910/A.000052 |
3 |  | Hoá học đại cương 3 - Thực hành trong phòng thí nghiệm : Giáo trình Cao đẳng Sư phạm / Hà Thị Ngọc Loan . - H. : Đại học Sư phạm, 2004. - 233 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
4 |  | Giáo trình Luật Tố tụng hành chính Việt Nam / B.s.: Nguyễn Cảnh Hợp (ch.b.), Dương Hoán, Nguyễn Văn Trí.. . - Tái bản lần thứ 3, có sửa đổi, bổ sung. - H. : Công an nhân dân, 2024. - 739 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
5 |  | Giáo trình Luật Hành chính Việt Nam / B.s.: Nguyễn Cảnh Hợp (ch.b.), Trần Thị Thu Hà, Nguyễn Thị Thiện Trí.. . - Tái bản lần thứ 5, có sửa đổi, bổ sung. - H. : Công an nhân dân, 2025. - 659 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
6 |  | Giải thích và bình luận Luật Tố tụng hành chính năm 2015 / Nguyễn Cảnh Hợp (ch.b.), Lê Thị Mơ, Nguyễn Thanh Quyên.. . - H. : Hồng Đức, 2020. - 455 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
7 |  | Hướng dẫn thực hành trên sổ kế toán : Theo các hình thức kế toán: Nhật ký chung, Nhật ký - Sổ Cái, Chứng từ ghi sổ, Nhật ký - Chứng từ / B.s.: Võ Văn Nhị, Vũ Thanh Long, Mai Bình Dương . - H. : Tài chính, 2023. - 363 tr. : ; 27 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
8 |  | Trách nhiệm hình sự đối với các tội xâm phạm trật tự quản lý hành chính (Theo Bộ luật hình sự năm 2015 sửa đổi bổ sung năm 2017) : Sách chuyên khảo / Nguyễn Kim Chi, Đỗ Đức Hồng Hà . - H. : Công an nhân dân, 2018. - 591 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
9 |  | Danh mục minh chứng báo cáo tự đánh giá chương trình đào tạo ngành Tài chính ngân hàng : Theo tiêu chuẩn đánh giá chất lượng chương trình đào tạo của Bộ Giáo dục và Đào tạo . - Bình Định, 2020. - 139 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: KDCL/2020.0006 |
10 |  | Báo cáo tự đánh giá chương trình đào tạo ngành Tài chính ngân hàng : Theo tiêu chuẩn đánh giá chất lượng chương trình đào tạo của Bộ giáo dục và Đào tạo . - Bình Định, 2020. - 227 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: KDCL/2020.0005 |
11 |  | Thế giới trong mắt tôi : Đi là học. Đi là yêu = To travel is to learn. To travel is to love / Đoàn Văn Bình . - H. : Thế giới, 2024. - 523 tr. : hình ảnh ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.038080 |
12 |  | Nâng cao sự gắn kết của người lao động đối với tổ chức tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Quy Nhơn : Đề án Thạc sĩ Quản trị kinh doanh / Nguyễn Ngọc Lâm ; Nguyễn Thị Kim Ánh (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 92 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV19.00229 |
13 |  | Tôi đến Cố Cung xem lịch sử. T.4 = 我去故宫看历史 - 第四册 / B.s.: Mao Soái, Trương Tiểu Lý . - Hắc Long Giang : Văn nghệ Phương Bắc, 2021. - 101 tr. : hình vẽ ; 24 cm Thông tin xếp giá: N/H.000378 |
14 |  | Tôi đến Cố Cung xem lịch sử. T.3 = 我去故宫看历史 - 第三册 / B.s.: Mao Soái, Trương Tiểu Lý . - Hắc Long Giang : Văn nghệ Phương Bắc, 2021. - 119 tr. : hình vẽ ; 24 cm Thông tin xếp giá: N/H.000377 |
15 |  | Tôi đến Cố Cung xem lịch sử. T.2 = 我去故宫看历史 - 第二册 / B.s.: Mao Soái, Trương Tiểu Lý . - Hắc Long Giang : Văn nghệ Phương Bắc, 2021. - 113 tr. : hình vẽ ; 24 cm Thông tin xếp giá: N/H.000376 |
16 |  | Tôi đến Cố Cung xem lịch sử. T.1 = 我去故宫看历史 - 第一册 / B.s.: Mao Soái, Trương Tiểu Lý . - Hắc Long Giang : Văn nghệ Phương Bắc, 2021. - 119 tr. : hình vẽ ; 24 cm Thông tin xếp giá: N/H.000375 |
17 |  | Sejong Hakdang Korean 6B : Advanced : Tiếng Hàn King Sejong Institute 6B = 세종학당 한국어 6B: . - Hàn Quốc : Quỹ Sejong Hakdang, 2024. - 144 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: N/HQ.000044-000046 NVG00065.0001-0007 |
18 |  | Sejong Hakdang Korean 6A : Advanced : Tiếng Hàn King Sejong Institute 6A = 세종학당 한국어 6A: . - Hàn Quốc : Quỹ Sejong Hakdang, 2024. - 144 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: N/HQ.000041-000043 NVG00064.0001-0007 |
19 |  | Sejong Hakdang Korean 5B : Advanced : Tiếng Hàn King Sejong Institute 5B = 세종학당 한국어 5B: . - Hàn Quốc : Quỹ Sejong Hakdang, 2024. - 140 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: N/HQ.000038-000040 NVG00063.0001-0007 |
20 |  | Sejong Hakdang Korean 5A : Advanced : Tiếng Hàn King Sejong Institute 5A = 세종학당 한국어 5A: . - Hàn Quốc : Quỹ Sejong Hakdang, 2024. - 140 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: N/HQ.000035-000037 NVG00062.0001-0007 |
21 |  | Sejong Hakdang Korean 4B : Intermediate : Tiếng Hàn King Sejong Institute 4B = 세종학당 한국어 4B: . - Hàn Quốc : Quỹ Sejong Hakdang, 2024. - 238 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: N/HQ.000032-000034 NVG00061.0001-0007 |
22 |  | Sejong Hakdang Korean 4A : Intermediate : Tiếng Hàn King Sejong Institute 4A = 세종학당 한국어 4A: . - Hàn Quốc : Quỹ Sejong Hakdang, 2024. - 238 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: N/HQ.000029-000031 NVG00060.0001-0007 |
23 |  | Sejong Hakdang Korean 3B : Intermediate : Tiếng Hàn King Sejong Institute 3B = 세종학당 한국어 3B: . - Hàn Quốc : Quỹ Sejong Hakdang, 2024. - 238 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: N/HQ.000026-000028 NVG00059.0001-0007 |
24 |  | Sejong Hakdang Korean 3A : Intermediate : Tiếng Hàn King Sejong Institute 3A = 세종학당 한국어 3A: . - Hàn Quốc : Quỹ Sejong Hakdang, 2024. - 238 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: N/HQ.000023-000025 NVG00058.0001-0007 |