| 1 |  | Bài tập về hàm số và đồ thị / Vũ Tuấn, Lê Chung Anh . - H. : Giáo dục , 1988. - 167 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.013939-013943 |
| 2 |  | Hàm số thực : Những chương bổ sung của giải tích / Đào Văn Phong . - In lại lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1978. - 156 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.006713-006714 VNM.000867-000871 |
| 3 |  | Giáo trình giải tích toán học : Dùng cho sinh viên các ngành khoa học tự nhiên không phải toán lí / Nguyễn Hữu Dư, Phạm Quang Đức, Phan Văn Hạp,.. . - H. : Đại học và Giáo dục chuyên nghiệp , 1990. - 197 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.013632-013636 |
| 4 |  | Luyện giải toán đại số 11 : Luỹ thừa bậc: Hàm số mũ và hàm số logarit: Một số yếu tố về tổ hợp và xác xuất / Nguyễn Ngọc Bích, Trần Ân . - Khánh Hòa : Nxb. Tổng hợp Khánh Hòa , 1991. - 126 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.014093-014097 |
| 5 |  | Các phản ví dụ trong giải tích / B. Gelbaum, J. Olmsted ; Dịch : Lê Đình Thịnh,.. . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1982. - 242 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.001647-001651 VNM.010881-010885 |
| 6 |  | Lượng giác : Dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp . - Tái bản có chỉnh lý. - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1984. - 99tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009233-009235 VNM.017955-017961 |
| 7 |  | Đại số sơ cấp : T.2 / Hoàng Kỳ, Nguyễn Văn Sáng, Nguyễn Đức Thuần . - H. : Giáo dục , 1979. - 324tr ; 19cm. - ( Sách đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.005863-005868 VNM.001025-001029 |
| 8 |  | Những khái niệm của toán học hiện đại : T.1 / Ian Stewart ; Dịch : Trần Chí Đức, Đỗ Duy Hiển . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1986. - 174tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010789-010790 VNM.024282-024284 |
| 9 |  | Cơ sở lý thuyết hàm và giải tích hàm : T.1 / A.N. Koemogorov, S.V. Fomine ; Dịch : Trần Phúc Cương,.. . - In lần 2 có chỉnh lý. - H. : Giáo dục , 1981. - 214tr ; 19cm. - ( Sách đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.000683-000685 |
| 10 |  | Hàm số thực : Những chương bổ sung của giải tích / Đào Văn Phong . - H. : Giáo dục , 1976. - 176tr ; 19cm. - ( Sách đại hcọ sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.008831-008833 |
| 11 |  | Cơ sở lý thuyết hàm và giải tích hàm : T.1 / A.N. Koemogorov, S.V. Fomine ; Dịch : Trần Phúc Cương,.. . - In lần 2 có chỉnh lý. - H. : Giáo dục , 1981. - 247tr ; 19cm. - ( Sách đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.001899 |
| 12 |  | Những bài giảng về hàm số thực và cơ sở giải tích hàm : Dùng cho các lớp toán tại chức / Võ Tiếp . - Quy Nhơn : Trường Đại học sư phạm Quy Nhơn , 19?. - 42 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLD.000276 |
| 13 |  | Dạy học các hệ thống số, phương trình và hàm số / Nguyễn Bá Kim . - H. : Đại học sư phạm Hà Nội 1 , 1980. - 106 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: TLD.000168 |
| 14 |  | Hàm số biến số phức . - [Kđ] : [Knxb] , 1974. - 181 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: TLD.000155 |
| 15 |  | Những bài giảng về hàm số thực và cơ sở giải tích hàm : T.1 : Dùng cho các lớp toán tại chức / Võ Tiếp . - Quy Nhơn : Đại học sư phạm Quy Nhơn , 19??. - 42 tr ; 30 cm. - ( Tủ sách Đại học sư phạm Quy Nhơn ) Thông tin xếp giá: TLD.000272-000275 TLD.000277 |
| 16 |  | Phương trình hàm / Nguyễn Văn Mậu . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục , 2001. - 152tr ; 21cm. - ( Tủ sách chuyên toán cấp 3 ) Thông tin xếp giá: VND.027542-027546 VNG02552.0001-0018 |
| 17 |  | Giáo trình hàm thực và giải tích hàm / Phạm Kỳ Anh, Trần Đức Long . - H. : Đại học Quốc Gia Hà Nội , 2001. - 240tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.028399-028403 VNG02573.0001-0020 |
| 18 |  | Phương pháp và bài giải toán khảo sát hàm số : Theo chương trình chỉnh lý, hợp nhất năm 2000. Luyện thi tú tài và tuyển sinh đại học / Nguyễn Thanh Vân , Trần Minh Quang . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2001. - 360tr ; 21cm. - ( Hướng dẫn tự học môn toán bậc trung học ) Thông tin xếp giá: VND.031051-031053 VNM.039079-039080 |
| 19 |  | Các phương pháp đặc biệt tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của một hàm số / Võ Đại Mau, Võ Đại Hoài Đức . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 564 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.029983-029987 VNM.027602 VNM.038133-038136 |
| 20 |  | Giải toán khảo sát hàm số : Lớp 12 : Luyện thi đại học : Bồi dưỡng học sinh giỏi / Nguyễn Trọng Khâm, Nguyễn Cam, Nguyễn Văn Đông . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục , 2001. - 409 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.025981-025985 VNG02510.0001-0010 |
| 21 |  | Intermediate algebra : A real - world approach / Ignacio Bello, Fran Hopf . - 2nd ed. - Boston : McGraw Hill , 2006. - [972 tr. đánh số từng phần] ; 28 cm Thông tin xếp giá: 510/A.000196-000197 |
| 22 |  | Beginning and intermediate algebra a unified worktext / James Streeter, Donald Hutchison, Barry Bergman,Stefan Baratto . - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 2004. - [1201 tr. đánh số từng phần] ; 28 cm Thông tin xếp giá: 510/A.000194 |
| 23 |  | Bài giảng giải tích : T.1 / Nguyễn Duy Tiến . - In lần 2. - H. : Đại học Quốc gia , 2004. - 304 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.006049-006053 VVG00483.0001-0010 VVM.005362-005366 |
| 24 |  | Calculus / Howard Anton, Irl C. Bivens, Stephen L. Davis,.. . - 7th ed. - NewYork : John Wiley & Sons , 2002. - X,1009 tr ; 27 cm. - ( Test Bank ) Thông tin xếp giá: 510/A.000217 |