Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  28  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Hướng dẫn lập trình CNC trên máy công cụ / Trần Thế San, Nguyễn Ngọc Phương . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2022. - 263 tr. : minh hoạ ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.015119
                                         VVG01615.0001-0004
  • 2 Chương trình đào tạo giáo viên trung cấp chuyên nghiệp theo học chế tín chỉ ngành công nghệ hàn và gia công tấm . - Cần Thơ : Đại học Cần Thơ , 2013. - 279 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.010936-010939
                                         VVD.011029-011032
  • 3 Plywood design specification . - [S.l.] : The engineer wood association , 1997. - 31 tr ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: 600/A.000775
  • 4 Machining and cnc technology / Michael Fitzpatrick . - Boston : McGraw Hill , 2005. - XVIII, 1070 tr ; 28 cm 1 CD
  • Thông tin xếp giá: 1D/600/A.0000192
  • 5 Công nghệ chế tạo máy theo hướng ứng dụng tin học : Giáo trình dùng cho sinh viên các trường đại học kĩ thuật / Nguyễn Đắc Lộc . - In lần thứ 1. - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2000. - 464tr : hình vẽ ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.004576-004578
                                         VVM.004680-004681
  • 6 Giáo trình công nghệ kim loại : Dùng trong các trường Đại học Nông nghiệp / Trần Ngọc Chuyên . - H. : Nông nghiệp , 1980. - 276tr : minh họa ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.000792-000793
                                         VVM.001837-001839
  • 7 Bào và xọc / B.B. Côpưlôp ; Hoàng Trọng Thanh (dịch) . - H. : Công nhân Kỹ thuật , 1979. - 251tr.: hình vẽ ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.000742
                                         VVM.002251-002254
  • 8 Sổ tay công nhân xây dựng / Lê Ưng Tường, Phạm Đức Ký . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1977. - 255tr ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.000355
                                         VVM.000354-000357
                                         VVM.002194-002195
  • 9 Sách tra cứu chế độ cắt các vật liệu khó gia công / Ya.L. Gurevits, M.V. Gorokhov, V.I. Zakharov ; Hồng Nguyên (dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1981. - 155tr ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.000122-000123
                                         VVM.001117-001119
  • 10 Hỏi đáp về hàn điện / Trần Hữu Tường (ch.b.), Nguyễn Như Tự . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1987. - 166tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.011603
                                         VNM.025572-025573
  • 11 Sổ tay công nghệ chế tạo máy : T.2,3,4 / Phan Đình Thuyên, Nguyễn Ngọc Anh, Nguyễn Ngọc Thư, Hà Văn Vui . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1979. - 1068tr : hình vẽ ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.000722
                                         VVM.000155-000162
                                         VVM.001977
  • 12 Khai thác mỏ sản xuất và gia công kim loại / Đỗ Ngọc Hà (biên dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1979. - 146tr : ảnh ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.000675
                                         VVM.001698-001701
  • 13 Kỹ thuật lắp ống công nghệ và dân dụng / Nguyễn Canh Cơ (b.s.) . - H. : Công nhân kỹ thuật , 1978. - 165tr : minh họa ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.000618
                                         VVM.000131-000135
                                         VVM.001702-001705
  • 14 150 lời khuyên thực hành về gia công kim loại, thủy tinh, gỗ, điều chế và sử dụng keo, kỹ thuật in ảnh và trang trí / V.G. Baxtanov ; Dịch : Đặng Văn Sử,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1990. - 171tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.014293
                                         VNM.027476
  • 15 Lao động kỹ thuật 7 : Gia công vật liệu / Nguyễn Tiến Lưỡng, Nguyễn Hùng . - H. : Giáo dục , 1988. - 71tr : hình vẽ ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.012749-012751
  • 16 Vật liệu cơ khí và công nghệ kim loại / Nguyễn Văn Sắt . - H. : Công nhân kỹ thuật , 1978. - 379tr : hình vẽ ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.005869-005870
                                         VNM.000249-000252
                                         VNM.000254-000263
                                         VNM.016346-016347
  • 17 Hỏi đáp về đồ gá / Trần Đình Phi . - H. : Lao động , 1977. - 103tr : hình vẽ ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.004949
                                         VNM.000535-000537
                                         VNM.018918-018919
  • 18 Sổ tay công nghệ chế tạo máy : T.5 / Nguyễn Ngọc Anh, Tạ Ngọc Phách . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1984. - 263tr : hình vẽ ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.009414
                                         VNM.019235-019236
  • 19 300 sáng kiến cải tiến kỹ thuật trong gia công cơ khí / Phạm Quang Lê (b.s.) ; Nguyễn Mạnh Khang (h.đ.) . - H. : Công nhân kỹ thuật , 1984. - 289tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.009099
                                         VNM.017899-017900
  • 20 Kĩ thuật 10 : Vẽ kĩ thuật, gia công vật liệu : Sách giáo viên / Trần Hữu Quế, Đoàn Như Kim, Phạm Văn Khôi, Phan Văn Bính . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1998. - 88 tr ; 20 cm
    21 Kĩ thuật 10 : Vẽ kĩ thuật, gia công vật liệu / Trần Hữu Quế, Đoàn Như Kim, Phạm Văn Khôi . - Tái bản lần thứ 8. - H. : Giáp dục , 1998. - 120 tr ; 20 cm
    22 Kĩ thuật 10 : Vẽ kĩ thuật, gia công vật liệu / Phạm Đình Vượng, Nguyễn Hùng . - In lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1994. - 92 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.016943-016947
  • 23 Kĩ thuật 10 : Vẽ kĩ thuật-gia công vật liệu : Sách giáo viên / Phạm Đình Vượng, Nguyễn Hùng . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1995. - 76 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.017740-017744
  • 24 Bài tập kĩ thuật 10 : Vẽ kĩ thuật, gia công vật liệu / Đoàn Như Kim, Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Khôi, Đặng Xuân Thuận . - In lần thứ 4. - H. : Giáo dục , 1994. - 76 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.017732-017734
  • Trang: 1 2
          Sắp xếp theo :       

    Chỉ dẫn

    Để xem chi tiết file tài liệu số, bạn đọc cần đăng nhập

    Chi tiết truy cập Hướng dẫn

     

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    21.627.243

    : 874.914