1 |  | Một số vấn đề của lý thuyết biến đổi tích phân : Luận án Tiến sĩ Toán học : Chuyên ngành Toán học tính toán: 1 01 07 / Đinh Thanh Đức ; Vũ Kim Tuấn (h.d.) . - : Viện Toán học , 2000. - 90 tr. ; 25 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LA/TT.000020 |
2 |  | Tính đều và sự thác triển hàm nguyên, ánh xạ nguyên : Luận án Tiến sĩ Toán học : Chuyên ngành Toán giải tích: 1 01 01 / Thái Thuần Quang ; Nguyễn Văn Khuê (h.d.) . - : Trường Đại học Sư phạm Hà Nội , 1998. - 92 tr. ; 24 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LA/TT.000012 |
3 |  | Phương pháp lặp về nghiệm phi tuyến bài toán đặt không chỉnh dưới điều kiện bất biến AFIN : Luận văn Thạc sỹ Toán học : Chuyên ngành Toán giải tích: 60 46 01 / Võ Công Minh ; Nguyễn Văn Kính (h.d.) . - Quy Nhơn , 2009. - 65 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV22.00060 |
4 |  | Bất biến tôpô tuyến tính và không gian đối ngẫu thứ hai : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành toán giải tích: 1 01 01 / Trần Thị Thu Hà ; Thái Thuần Quang (h.d.) . - Quy Nhơn , 2004. - 53 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV22.00007 |
5 |  | Quan hệ giữa biến đổi tích phân ABEL với một số biến đổi tích phân khác : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Giải tích: 1 01 01 / Dương Tấn Ngọc ; Đinh Thanh Đức (h.d.) . - Quy Nhơn , 2004. - 86 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV22.00002 |
6 |  | Giáo trình giải tích : T.2 : Phép tính tích phân hàm một biến chuỗi số - dãy hàm - chuỗi hàm / Trần Đức Long, Nguyễn Đình Sang, Hoàng Quốc Tùng . - In lần thứ 4. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2006. - 200 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033704-033708 VNG03099.0001-0003 |
7 |  | Giáo trình giải tích : T.3 : Tích phân suy rộng, tích phân phụ thuộc tham số tích phân bội, tích phân đường, tích phân mặt / Trần Đức Long, Nguyễn Đình Sang, Hoàng Quốc Toàn . - In lần thứ 5. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2009. - 209 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VNG03100.0001-0005 |
8 |  | The analysis of linear partial differential operators I : Distribution theory and fourier analysis / Lars Hormander . - 2nd ed. - Berlin : Springer , 2003. - XI,440 tr ; 23 cm. - ( Classics in mathamatics ) Thông tin xếp giá: 510/A.000287 |
9 |  | Differential equations operator coefficients : With applications to boundary value problems for partial differential equations / Vladimir Kozlov, Vladimir Maz'ya . - Berlin : Springer , 1999. - XX,442 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 510/A.000270 |
10 |  | Cơ sở giải tích hiện đại : T.4 / Jean DieuDonNé ; Phan Văn Chương (dịch) . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1977. - 309 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.009142-009143 |
11 |  | Bài giảng giải tích : T.2 / Nguyễn Duy Tiến (ch.b.), Trần Đức Long . - H. : Đại học Quốc gia , 2004. - 377 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.006054-006058 VVG00620.0001-0015 VVM.005367-005371 |
12 |  | Bài giảng giải tích : T.1 / Nguyễn Duy Tiến . - In lần 2. - H. : Đại học Quốc gia , 2004. - 304 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.006049-006053 VVG00483.0001-0010 VVM.005362-005366 |
13 |  | Lý thuyết không gian ORLICZ / Hà Huy Bảng . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2003. - 385 tr ; 24 cm. - ( Bộ sách Cao học - Viện toán học ) Thông tin xếp giá: VVD.005742-005746 VVG00576.0001-0010 |
14 |  | Cơ sở giải tích toán học : T.2 / GM. Fich Tengôn . - H. : Đại học chuyên nghiệp , 1972. - 377 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.002810-002811 VVM.003618-003620 |
15 |  | Toán học cao cấp : T.2 : Giải tích : Dùng cho sinh viên các trường Đại học kĩ thuật / Nguyễn Đình Trí, Tạ Ngọc Đạt, Phan Tăng Đa . - Xb. lần thứ 6. - H. : Đại học và giáo dục chuyên nghiệp , 1991. - 400 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.007431-007432 |
16 |  | Giáo trình giải tích : T.1 : Phép tính vi tích phân của hàm một biến và nhiều biến / Trần Đức Long, Nguyễn Đình Sang, Hoàng Quốc Toàn . - In lần thứ 2. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 235 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.031881-031885 |
17 |  | Bài tập toán cao cấp : T.1 : Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (ch.b.), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục, 2001. - 388 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: VNG02261.0001-0013 VNG02261.0016-0020 |
18 |  | Calculus : Ideas and applications / Alex Himonas, Alan Howard . - Hoboken : John Willey & Sons , 2003. - 750, A44, I13 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: 510/A.000202-000203 |
19 |  | Giải tích toán học : T.1 : Những nguyên lý cơ bản và tính toán thực hành / Đinh Thế Lục, Phạm Huy Điển, Tạ Duy Phượng, Nguyễn Xuân Tấn . - H. : Giáo dục , 1998. - 243tr : hình vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.005089-005093 VVM.005056-005060 |
20 |  | Hướng dẫn giải bài tập giải tích toán học : T.1 / B.s. : Nguyễn Thủy Thanh, Đỗ Đức Giáo . - In lần thứ 2. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 394tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VNG02666.0001-0020 |
21 |  | Tuyển tập 252 bài toán giải tích tổ hợp xác suất : Luyện thi vào đại học: Chương trình chỉnh lý & hợp nhất của BGD & ĐT / B.s. : Hà Văn Chương, Đoàn Minh Tâm . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2001. - 222tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.029932-029935 VNM.038168-038171 |
22 |  | Hướng dẫn giải bài tập giải tích toán học : T.2 / Nguyễn Thủy Thanh, Đỗ Đức Giáo . - In lần thứ 2. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 307tr : hình vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.029073-029077 VNG02592.0001-0019 VNM.037329-037333 |
23 |  | Giải tích : T.1 : Giáo trình đại học đại cương / Nguyễn Xuân Liêm . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 1998. - 468tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.026419-026422 VNM.035101-035104 |
24 |  | Lý thuyết chuỗi và phương trình vi phân / Nguyễn Văn Mậu, Đặng Huy Ruận, Nguyễn Thủy Thanh . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 182tr : hình vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: VVD.003506-003510 VVG00410.0001-0017 |