Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  647  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Chặn mũ trạng thái cho một số hệ liên tục dương có trễ thời gian và nhiễu bị chặn : Đề án Thạc sĩ Toán giải tích / Huỳnh Ngọc Hương Hoa ; Phan Thanh Nam(h.d.) . - Bình Định, 2024. - 40 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: LV22.00296
  • 2 Phương pháp gradient gia tốc hóa giải bài toán tối ưu lồi : Đề án Thạc sĩ Toán giải tích / Trương Thị Kim Yến ; Huỳnh Văn Ngãi (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 53 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: LV22.00295
  • 3 Tính chính quy và điểm bất động của các ánh xạ đa trị trong các không gian mêtric : Đề án Thạc sĩ Toán giải tích / Tô Thị Mỹ Thủy ; Nguyễn Hữu Trọn (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 51 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: LV22.00294
  • 4 Bất đẳng thức Hardy và một số dạng suy rộng : Đề án Thạc sĩ Toán giải tích / Hà Trọng Thư ; Lương Đăng Kỳ (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 58 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: LV22.00293
  • 5 Phương trình sai phân tuyến tính và ứng dụng giải toán phổ thông : Đề án Thạc sĩ Toán giải tích / Đặng Thế Vĩnh Hiển ; Lê Thanh Bính(h.d.) . - Bình Định, 2024. - 73 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: LV22.00292
  • 6 Dãy nội suy và dãy mẫu trong không gian Fock : Đề án Thạc sĩ Toán giải tích / Ngô Tâm Như ; Lê Văn An (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 56 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: LV22.00291
  • 7 Hàm lồi và bao hàm thức vi phân liên kết với hàm lồi : Đề án Thạc sĩ Toán giải tích / Lý Tấn Ban ; Nguyễn Bảo Trân (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 57 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: LV22.00290
  • 8 Nửa nhóm toán tử và một số áp dụng trong lý thuyết phương trình đạo hàm riêng : Đề án Thạc sĩ Toán giải tích / Lê Ngọc Viên ; Mai Thành Tấn(h.d.) . - Bình Định, 2024. - 56 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: LV22.00288
  • 9 Toán tử hợp có trọng từ không gian Bloch vào không gian tăng trưởng : Đề án Thạc sĩ Toán giải tích / Nguyễn Ngọc Thành ; Thái Thuần Quang (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 48 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: LV22.00287
  • 10 Hàm lồi và một số ứng dụng : Đề án Thạc sĩ Toán giải tích / Đoàn Thị Huệ An ; Nguyễn Ngọc Quốc Thương (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 45 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: LV22.00286
  • 11 Bước đi ngẫu nhiên và một số vấn đề liên quan : Đề án Thạc sĩ Toán giải tích / Nguyễn Thị Thu Bích ; Nguyễn Đặng Thiên Thư (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 51 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: LV22.00285
  • 12 Về các hàm số liên tục không đâu khả vi : Đề án Thạc sĩ Toán giải tích / Phạm Tấn Đạt ; Lương Đăng Kỳ (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 68 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: LV22.00284
  • 13 Tính ổn định của hệ động lực suy biến dương có trễ : Đề án Thạc sĩ Toán giải tích / Hồ Thị Trà My ; Trần Ngọc Nguyên (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 52 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: LV22.00283
  • 14 Không gian sobolev và ứng dụng trong các bài toán giá trị biên : Đề án Thạc sĩ Toán giải tích / Nguyễn Chí Trọng ; Nguyễn Văn Thành (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 65 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: LV22.00282
  • 15 Một số dạng bất đẳng thức Gronwall-Bellman và ứng dụng : Đề án Thạc sĩ Toán giải tích / Nguyễn Kỳ Vương ; Đinh Thanh Đức (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 67 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: LV22.00289
  • 16 Calculus / James Stewart, Daniel Clegg, Saleem Watson . - 9th ed. - Australia : Cengage, 2021. - xxx, 1246, A.150 p. : ill ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: 510/A.000527
  • 17 Convex functions : constructions, characterizations and counterexamples / Jonathan M. Borwein, Jon D. Vanderwerff . - New York : Cambridge University Press, 2010. - x, 521 p. : ill ; 24 cm. - ( Encyclopedia of Mathematics and its applicatión ; V.109 )
  • Thông tin xếp giá: 510/A.000528
  • 18 Real analysis / John M. Howie . - London : Springer, 2001. - viii, 276 p. ; 25 cm. - ( Springer undergraduate Mathematics series )
  • Thông tin xếp giá: 510/A.000524
  • 19 Convex functions and their applications : A contemporary approach / Constantin P. Niculescu, Lars-Erik Persson . - 2nd ed. - Switzerland : Spinger, 2018. - xvii, 415 p. ; 24 cm. - ( CMS Books in Mathematics )
  • Thông tin xếp giá: 510/A.000513
  • 20 Fundamentals of convex analysis / Jean-Baptiste Hiriart-Urruty, Claude Lemaréchal . - New York : Springer, 2001. - x, 259 p. ; 24 cm. - ( Grundlehren text editions )
  • Thông tin xếp giá: 510/A.000510
  • 21 Basic elements of real analysis / Murray H. Protter . - New York : Springer, 1998. - xi, 273 p. ; 24 cm. - ( Undergraduate texts in Mathematics )
  • Thông tin xếp giá: 510/A.000511
  • 22 Implicit functions and solution mappings : A view from variational analysis / Asen L. Dontchev, R. Tyrrell Rockafellar . - 2nd ed. - New York : Springer, 2014. - xxviii, 466 p. ; 24 cm. - ( Undergraduate texts in Mathematics )
  • Thông tin xếp giá: 510/A.000508
  • 23 Some distance functions in quantum information theory and related problems : Doctoral dissertation in Mathematics : Speciality: Calculus / Vương Trung Dũng ; H.d. : Lê Công Trình, Đinh Trung Hòa = Một số hàm khoảng cách trong lý thuyết thông tin lượng tử và các vấn đề liên quan : Luận án Tiến sĩ Toán học : Chuyên ngành: Toán Giải tích: . - Bình Định, 2024. - 109 tr. ; 30 cm + 2 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: LA/2TT.000097
  • 24 Real analysis : Theory of measure and integration / J. Yeh . - 3rd ed. - New Jersey : World Scientific, 2014. - xxiii, 815 p. ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: 510/A.000487
  • Trang: 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27
          Sắp xếp theo :       

    Chỉ dẫn

    Để xem chi tiết file tài liệu số, bạn đọc cần đăng nhập

    Chi tiết truy cập Hướng dẫn

     

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    21.630.998

    : 878.669