1 |  | Chặn mũ trạng thái cho một số hệ liên tục dương có trễ thời gian và nhiễu bị chặn : Đề án Thạc sĩ Toán giải tích / Huỳnh Ngọc Hương Hoa ; Phan Thanh Nam(h.d.) . - Bình Định, 2024. - 40 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV22.00296 |
2 |  | Phương pháp gradient gia tốc hóa giải bài toán tối ưu lồi : Đề án Thạc sĩ Toán giải tích / Trương Thị Kim Yến ; Huỳnh Văn Ngãi (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 53 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV22.00295 |
3 |  | Tính chính quy và điểm bất động của các ánh xạ đa trị trong các không gian mêtric : Đề án Thạc sĩ Toán giải tích / Tô Thị Mỹ Thủy ; Nguyễn Hữu Trọn (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 51 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV22.00294 |
4 |  | Bất đẳng thức Hardy và một số dạng suy rộng : Đề án Thạc sĩ Toán giải tích / Hà Trọng Thư ; Lương Đăng Kỳ (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 58 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV22.00293 |
5 |  | Phương trình sai phân tuyến tính và ứng dụng giải toán phổ thông : Đề án Thạc sĩ Toán giải tích / Đặng Thế Vĩnh Hiển ; Lê Thanh Bính(h.d.) . - Bình Định, 2024. - 73 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV22.00292 |
6 |  | Dãy nội suy và dãy mẫu trong không gian Fock : Đề án Thạc sĩ Toán giải tích / Ngô Tâm Như ; Lê Văn An (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 56 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV22.00291 |
7 |  | Hàm lồi và bao hàm thức vi phân liên kết với hàm lồi : Đề án Thạc sĩ Toán giải tích / Lý Tấn Ban ; Nguyễn Bảo Trân (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 57 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV22.00290 |
8 |  | Nửa nhóm toán tử và một số áp dụng trong lý thuyết phương trình đạo hàm riêng : Đề án Thạc sĩ Toán giải tích / Lê Ngọc Viên ; Mai Thành Tấn(h.d.) . - Bình Định, 2024. - 56 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV22.00288 |
9 |  | Toán tử hợp có trọng từ không gian Bloch vào không gian tăng trưởng : Đề án Thạc sĩ Toán giải tích / Nguyễn Ngọc Thành ; Thái Thuần Quang (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 48 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV22.00287 |
10 |  | Hàm lồi và một số ứng dụng : Đề án Thạc sĩ Toán giải tích / Đoàn Thị Huệ An ; Nguyễn Ngọc Quốc Thương (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 45 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV22.00286 |
11 |  | Bước đi ngẫu nhiên và một số vấn đề liên quan : Đề án Thạc sĩ Toán giải tích / Nguyễn Thị Thu Bích ; Nguyễn Đặng Thiên Thư (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 51 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV22.00285 |
12 |  | Về các hàm số liên tục không đâu khả vi : Đề án Thạc sĩ Toán giải tích / Phạm Tấn Đạt ; Lương Đăng Kỳ (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 68 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV22.00284 |
13 |  | Tính ổn định của hệ động lực suy biến dương có trễ : Đề án Thạc sĩ Toán giải tích / Hồ Thị Trà My ; Trần Ngọc Nguyên (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 52 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV22.00283 |
14 |  | Không gian sobolev và ứng dụng trong các bài toán giá trị biên : Đề án Thạc sĩ Toán giải tích / Nguyễn Chí Trọng ; Nguyễn Văn Thành (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 65 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV22.00282 |
15 |  | Một số dạng bất đẳng thức Gronwall-Bellman và ứng dụng : Đề án Thạc sĩ Toán giải tích / Nguyễn Kỳ Vương ; Đinh Thanh Đức (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 67 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV22.00289 |
16 |  | Calculus / James Stewart, Daniel Clegg, Saleem Watson . - 9th ed. - Australia : Cengage, 2021. - xxx, 1246, A.150 p. : ill ; 26 cm Thông tin xếp giá: 510/A.000527 |
17 |  | Convex functions : constructions, characterizations and counterexamples / Jonathan M. Borwein, Jon D. Vanderwerff . - New York : Cambridge University Press, 2010. - x, 521 p. : ill ; 24 cm. - ( Encyclopedia of Mathematics and its applicatión ; V.109 ) Thông tin xếp giá: 510/A.000528 |
18 |  | Real analysis / John M. Howie . - London : Springer, 2001. - viii, 276 p. ; 25 cm. - ( Springer undergraduate Mathematics series ) Thông tin xếp giá: 510/A.000524 |
19 |  | Convex functions and their applications : A contemporary approach / Constantin P. Niculescu, Lars-Erik Persson . - 2nd ed. - Switzerland : Spinger, 2018. - xvii, 415 p. ; 24 cm. - ( CMS Books in Mathematics ) Thông tin xếp giá: 510/A.000513 |
20 |  | Fundamentals of convex analysis / Jean-Baptiste Hiriart-Urruty, Claude Lemaréchal . - New York : Springer, 2001. - x, 259 p. ; 24 cm. - ( Grundlehren text editions ) Thông tin xếp giá: 510/A.000510 |
21 |  | Basic elements of real analysis / Murray H. Protter . - New York : Springer, 1998. - xi, 273 p. ; 24 cm. - ( Undergraduate texts in Mathematics ) Thông tin xếp giá: 510/A.000511 |
22 |  | Implicit functions and solution mappings : A view from variational analysis / Asen L. Dontchev, R. Tyrrell Rockafellar . - 2nd ed. - New York : Springer, 2014. - xxviii, 466 p. ; 24 cm. - ( Undergraduate texts in Mathematics ) Thông tin xếp giá: 510/A.000508 |
23 |  | Some distance functions in quantum information theory and related problems : Doctoral dissertation in Mathematics : Speciality: Calculus / Vương Trung Dũng ; H.d. : Lê Công Trình, Đinh Trung Hòa = Một số hàm khoảng cách trong lý thuyết thông tin lượng tử và các vấn đề liên quan : Luận án Tiến sĩ Toán học : Chuyên ngành: Toán Giải tích: . - Bình Định, 2024. - 109 tr. ; 30 cm + 2 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LA/2TT.000097 |
24 |  | Real analysis : Theory of measure and integration / J. Yeh . - 3rd ed. - New Jersey : World Scientific, 2014. - xxiii, 815 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: 510/A.000487 |