| 1 |  | 35 năm phát triển sự nghiệp giáo dục phổ thông / Võ Thuần Nho, Hoàng Ngọc Di, Nguyễn Thị Bích Đào, .. . - H. : Giáo dục , 1980. - 196 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.000034-000038 |
| 2 |  | Một số vấn đề tâm lí học về giao tiếp sư phạm : Tài liệu BDTX chu kì 1992-1996 cho giáo viên tiểu học / Ngô Công Hoan . - H. : Nxb. Hà Nội , 1994. - 121 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.017154-017158 |
| 3 |  | Tổ chức hoạt động giáo dục : Dùng cho các trường Đại học sư phạm và cao đẳng sư phạm / Hà Nhật Thăng, Lê Tiến Hùng . - H. : [Knxb] , 1995. - 122 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.018596-018599 VNG01730.0001-0010 |
| 4 |  | Nghị quyết của Bộ chính trị về cải cách giáo dục : Lưu hành nội bộ . - H. : Giáo dục , 1979. - 47 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 5 |  | Về giáo dục / C. Mác, Ph.ănghen, V.I. Lênin, I.V. Xtalin . - In lần thứ hai. - H. : Sự thật , 1978. - 317 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.003607-003608 |
| 6 |  | Về công tác bảo vệ, chăm sóc và giáo dục thiếu niên, nhi đồng / C. Mác, Ph.ănghen, V.I. Lênin .. . - In lần thứ 2. - H. : Sự thật , 1978. - 119 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.003651-003652 |
| 7 |  | Dân số, tài nguyên, môi trường và chất lượng cuộc sống : Sách hướng dẫn về các lĩnh vực sư phạm và cơ sở kiến thức của giáo dục dân số / R.C. Sharma ; Dịch : Đỗ Thị Bình,.. . - Delhi-ấn độ : Dhandat Rai & Sons , 1990. - 200 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.013652-013654 |
| 8 |  | Giáo dục dân số / Nguyễn Đức Minh (ch.b.), Nguyễn Việt Dũng, Nguyễn Hữu Dũng,.. . - H. : Hà Nội , 1988. - 167 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.012863-012865 |
| 9 |  | Hỏi, đáp về dân số và giáo dục dân số / Nghiêm Chưởng Châu, Nguyễn Đức Minh, Nguyễn Minh Quang, Vũ Xuân Ba . - H. : Sự thật , 1988. - 78 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.012307-012311 |
| 10 |  | Tài liệu kết hợp GDDS vào các giáo trình sinh học ở trường CĐSP và ĐHSP / Trần Bá Hoàng, Nguyễn Quang Vinh, Phan Nguyên Hồng . - H. : [Knxb] , 1989. - 141 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.012970-012972 |
| 11 |  | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên : GDDS qua môn địa lí ở trường phổ thông cơ sở / Nguyễn Đức Minh, Nguyễn Hữu Dũng, Mai Xuân San, Trần Trọng Hà . - In lần thứ 2. - H. : Bộ giáo dục và đào tạo , 1990. - 104 tr ; . - ( Viện KHGD Việt Nam. Đề án giáo dục dân số VIE-88-P10 ) Thông tin xếp giá: VND.013647-013651 |
| 12 |  | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên : GDDS qua môn giáo dục công dân ở trường phổ thông cơ sở / Nguyễn Đức Minh (b.s.), Nguyễn Hữu Dũng . - In lần thứ 2. - H. : Bộ giáo dục và đào tạo , 1990. - 72 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.013642-013646 |
| 13 |  | Tài liệu kết hợp giáo dục dân số vào các giáo trình địa lý ở trường CĐSP và ĐHSP / Lê Bá Thảo, Nguyễn Dược, Lê Thông . - H. : [Knxb] , 1989. - 64 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.012976-012978 |
| 14 |  | Những nội dung cơ bản của nghị quyết hội nghị lần thứ tư ban chấp hành trung ương Đảng khoá VII : Tài liệu nghiên cứu, tìm hiểu nghị quyết hội nghị lần thứ tư ban chấp hành trung ương Đảng khoá VII . - H. : , 1993. - 63 tr ; 19 bcm Thông tin xếp giá: VND.015421-015425 |
| 15 |  | Giáo dục quốc phòng : T.1 : Dùng trong các trường cao đẳng và đại học . - H. : Quân đội Nhân dân , 1992. - 119 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.015622-015625 |
| 16 |  | Giáo dục học : T.1 : Dùng chung cho các trường Đại học sư phạm / Hà Thế Ngữ, Đặng Vũ Hoạt . - H. : Giáo dục , 1989. - 256 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.012552-012556 |
| 17 |  | Một số kinh nghiệm giáo dục đạo đức của giáo viên chủ nhiệm lớp / Tuyển chọn và giới thiệu : Trần Mạnh Dũng, Trần Trọng Hà, Bùi Đức Thạch . - H. : Giáo dục , 1978. - 144 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.000759-000760 VVM.002003-002005 |
| 18 |  | Một số kinh nghiệm giáo dục đạo đức của giáo viên chủ nhiệm lớp / Tuyển chọn và giới thiệu : Trần Mạnh Dũng, Trần Trọng Hà, Bùi Đức Thạch . - H. : Giáo dục , 1978. - 144 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.006061-006065 VNM.018393-018397 |
| 19 |  | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên : GDDS qua môn sinh học ở trường phổ thông cơ sở / Nguyễn Đức Minh (b.s.), Nguyễn Hữu Dũng, Nguyễn Quang Vinh, Trần Nhật Tân . - In lần thứ 2. - H. : Bộ giáo dục và Đào tạo , 1990. - 75 tr ; 19 cm. - ( Viện khoa học giáo dục Việt Nam. Đề án giáo dục dân số VIE-88-P10 ) Thông tin xếp giá: VND.013637-013641 |
| 20 |  | Chuẩn bị cho sinh viên làm công tác giáo dục ở trường phổ thông : Trích dịch / Nguyễn Đình Chỉnh (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Giáo dục , 1980. - 167 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.006506-006508 |
| 21 |  | 50 năm phát triển sự nghiệp giáo dục và đào tạo 1945-1995 / Trần Hồng Quân (tổng ch.b.),.. . - H. : Giáo dục , 1995. - 480 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.001763-001765 |
| 22 |  | Về vấn đề giáo dục / Hồ Chí Minh . - H. : Giáo dục , 1977. - 175 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.005947-005949 VNM.016326-016332 |
| 23 |  | Bài tập tình huống quản lý giáo dục / Nguyễn Đình Chỉnh . - H. : Giáo dục , 1995. - 104 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.018728-018732 |
| 24 |  | Phấn đấu tạo bước chuyển cơ bản về giáo dục : Tài liệu học tập Nghị quyết 04 trong ngành Giáo dục & Đào tạo . - H. : Bộ Giáo dục và Đào tạo , 1993. - 120 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.015828-015832 |