| 1 |  | Văn học 12 : T.2 : Phần văn học nước ngoài và lí luận văn học : Sách chỉnh lý hợp nhất năm 2000 / Nguyễn Hải Hà, Lương Duy Trung, Đặng Anh Đào,.. . - H. : Giáo dục , 2000. - 160 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.021942-021946 |
| 2 |  | Từ điển luyện kim Anh - Việt : Khoảng 20.000 thuật ngữ . - H. : Khoa học kỹ thuật , 1978. - 391 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000079-000080 |
| 3 |  | Ngày Quốc tế lao động 1-5 / Nguyễn Thế Giang . - H. : Lao động , 1976. - 71tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004915-004916 VNM.007419-007421 |
| 4 |  | Các ngành luật trong hệ thống pháp luật Việt Nam . - H. : Pháp lý , 1987. - 269tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011703 VNM.025684-025685 |
| 5 |  | Tiêu chuẩn và quy phạm thiết kế quy hoạch xây dựng đô thị 20 TCN - 82 - 81 . - Có hiệu lực từ 19/2/1981. - H. : Xây dựng , 1982. - 219tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.001160-001161 VNM.009952-009954 VNM.014760-014762 |
| 6 |  | Chương trình đào tạo sau đại học ngành toán . - H. : Trường đại học sư phạm Hà nội I , 1982. - 73tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.002325 VNM.012382-012383 |
| 7 |  | Chương trình đào tạo sau đại học ngành tiếng Anh . - H. : [Knxb] , 1982. - 86tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 8 |  | Chương trình đào tạo sau đại học ngành vật lý . - H. : [Knxb] , 1982. - 103tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.002327 VNM.012387 VNM.012389 |
| 9 |  | Bảng phân ngành kinh tế quốc dân / Tổng cục thống kê . - H. : Thống kê , 1984. - 38tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.008014 VNM.011716-011717 VNM.015320-015321 |
| 10 |  | Từ điển luyện kim Anh - Việt : Khoảng 20000 thuật ngữ / Phan Tử Phùng (b.s.) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1978. - 391tr ; 20,5cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 11 |  | Chương trình đào tạo công nhân kỹ thuật ngành điện : T.2 : Chương trình chuyên môn nhóm nghề điện . - H. : Công nhân kỹ thuật , 1978. - 372tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004553-004554 VNM.000386-000390 VNM.017130-017132 |
| 12 |  | Những vấn đề sinh vật học trong chăn nuôi / Giôn Hammôn ; Trần Đình Miên (dịch) . - H. : Nông thôn , 1971. - 167tr : bảng, hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004722-004724 VNM.001932-001934 |
| 13 |  | Chương trình đào tạo sau đại học ngành địa lý . - H. : [Knxb] , 1982. - 100tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.002323 VNM.012376 |
| 14 |  | Chương trình đào tạo sau Đại học. Ngành văn . - H. : Nxb. Đại học Sư phạm , 1982. - 175tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.002324 VNM.012378-012380 |
| 15 |  | Chương trình đào tạo sau đại học ngành sinh : T.1 . - H. : [Knxb] , 1982. - 152tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.002328 VNM.012390-012392 |
| 16 |  | Nấm lớn ở Việt Nam : T.1 / Trịnh Tam Kiệt . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1981. - 252tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.000995-000998 VNM.009730-009735 |
| 17 |  | Vật liệu xây dựng . - Có hiệu lực từ 3-12-1981. - H. : Xây dựng , 1982. - 54tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.001228-001229 VNM.010114-010116 |
| 18 |  | Nuôi gà công nghiệp ở gia đình / Dương Thanh Liêm . - H. : Nông nghiệp , 1982. - 48tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.001587-001588 VNM.010807-010809 VNM.018704-018705 |
| 19 |  | Quy phạm kỹ thuật về thi công và nghiệm thu các công trình kiến thiết cơ bản : Tiêu chuẩn ngành / Bộ xây dựng . - H. : Xây dựng , 1978. - 269tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000470 VVM.000817-000821 |
| 20 |  | Một số kết quả nghiên cứu kinh tế kỹ thuật về gia cầm : T.1 / Công ty gia cầm Trung ương . - H. : Nông nghiệp , 1984. - 76tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VVD.000881-000882 VVM.001502-001504 |
| 21 |  | Một số kết quả nghiên cứu kinh tế - kỹ thuật về gia cầm : T.2 / Công ty gia cầm Trung ương . - H. : Nông nghiệp , 1984. - 32tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VVD.000964-000965 VVM.001541-001543 |
| 22 |  | Bản vẽ xây dựng . - H. : Xây dựng , 1999. - 43tr ; 31cm Thông tin xếp giá: VVD.004091-004095 VVM.004553-004557 |
| 23 |  | Các ngành luật trong hệ thống pháp luật Việt Nam / Hoàng Phước Hiệp, Lê Hồng Sơn . - H. : Giáo dục , 2001. - 267tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.029326-029332 VNM.037526-037528 |
| 24 |  | Quy chuẩn hệ thống cấp thoát nước trong nhà và công trình . - H. : Xây dựng , 2000. - 296tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VVD.005046 |