| 1 |  | Các văn bản pháp luật về quản lý, kinh doanh xuất nhập khẩu, thương mại và du lịch : T.1 : Văn bản hiện hành . - H. : Pháp lý , 1992. - 615 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.018461-018463 |
| 2 |  | Tổ chức lãnh thổ du lịch : Sách bồi dưỡng thường xuyên chu kỳ 1997-2000 cho giáo viên PTTH và THCB / Lê Thông, Nguyễn Minh Tuệ . - H. : Giáo dục , 1998. - 124 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.020658-020660 VNG02102.0001-0011 |
| 3 |  | Quản lý hệ thống thông tin trong du lịch và khách sạn / Phạm Trường Hoàng (ch.b.) . - H. : Thống kê , 1998. - 152tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.021119-021123 |
| 4 |  | Kể chuyện đất nước / Nguyễn Khắc Viện . - H. : Ngoại văn , 1988. - 243tr : ảnh ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.012698 VNM.027082-027083 |
| 5 |  | Tâm lí học du lịch / Nguyễn Văn Lê . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1997. - 208tr : hình vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.020811-020812 VNM.030315-030317 |
| 6 |  | Việt Nam - thắng cảnh : T.1 / Tạ Thị Bảo Kim . - H. : Phổ thông , 1978. - 135tr ; 23cm Thông tin xếp giá: VVD.000542-000543 |
| 7 |  | Tài nguyên và môi trường du lịch Việt Nam / B.s : Phạm Trung Lương (ch.b), Đặng Duy Lợi, Vũ Tuấn Cảnh,.. . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 2001. - 235tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.025137-025139 VNM.033831-033832 |
| 8 |  | Kế toán tài chính trong các doanh nghiệp : P.2 / Nguyễn Thị Thu Hà, Nguyễn Thị Thu Hiền . - H. : Giáo dục , 1999. - 339tr : bảng ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.028371-028376 VNM.038898-038901 |
| 9 |  | Các luật và pháp lệnh trong lĩnh vực văn hóa, xã hội, giáo dục, thể thao, du lịch, khoa học công nghệ và môi trường . - H. : Chính trị Quốc gia , 2001. - 574tr ; 22cm Thông tin xếp giá: VND.029130-029132 VNM.037276-037277 |
| 10 |  | Kế toán tài chính . - H. : Thống kê , 2001. - 409 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.005047-005049 VVM.005030-005032 |
| 11 |  | Việt Nam - thắng cảnh : T.1 / Tạ Thị Bảo Kim . - H. : Phổ thông , 1978. - 135tr ; 23cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 12 |  | The best American travel writing 2002 / Frances Mayes . - Boston : Houghton Mifflin , 2002. - XXIII, 351 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: 800/A.000201-000202 |
| 13 |  | Wayward sailor : In search of the real Tristan Jones / Anthony Dalton . - Camden, Maine : International Marine , 2004. - XI, 350 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 910/A.000030 |
| 14 |  | Inside passage : A journey beyond borders / Richard Manning . - Washington, D.C. : Island Press , 2001. - 210 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 910/A.000031 |
| 15 |  | Huế giữa chúng ta / Lê Văn Hảo . - Huế : Nxb. Thuận Hoá , 1984. - 246 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.009857 |
| 16 |  | Chiến lược & chiến thuật quảng bá maketing du lịch / Nguyễn Văn Dung . - H. : Giao thông Vận tải , 2009. - 230 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.008506-008510 |
| 17 |  | Môi trường : T.2 : Các công trình nghiên cứu / Nguyễn Viết Phổ, Lê Ngọc Bảo, Lê Thạc Cán.. . - H. : Khoa học và Kỹ thuật , 1998. - 107 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.008581 |
| 18 |  | Môi trường : T.3 : Các công trình nghiên cứu / Nguyễn Viết Phổ, Lê Ngọc Bảo, Lê Thạc Cán.. . - H. : Khoa học và Kỹ thuật , 1998. - 123 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.008582 |
| 19 |  | Môi trường : T.4 : Các công trình nghiên cứu / Nguyễn Viết Phổ, Lê Ngọc Bảo, Lê Thạc Cán.. . - H. : Khoa học và Kỹ thật , 1998. - 107 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.008583 |
| 20 |  | Ganga : A journey down the ganges river / Julian Crandall Hollick . - Washington : Oisland press , 2008. - 274 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 910/A.000044 |
| 21 |  | Giáo trình kinh tế du lịch / B.s.: Nguyễn Văn Đính, Trần Thị Minh Hòa (đồng ch.b.), Trương Tử Nhân . - H. : Nxb. Đại học Kinh tế Quốc dân , 2009. - 371 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.035037-035041 VNG02762.0001-0025 |
| 22 |  | Mỹ Thuật : Sách dùng cho sinh viên bậc đại học nghành Mỹ thuật Quản lý Văn hóa và Văn hóa Du lịch / Triệu Thế Việt . - H. : Văn hóa Thông tin , 2014. - 265 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.035676-035677 |
| 23 |  | Tiếng Việt du lịch / Phạm Thị Thúy Hồng . - H. : Đại học Quốc Gia Hà Nội , 2015. - 218 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.011649 |
| 24 |  | Địa lý dịch vụ : T.2: Địa lý thương mại và du lịch / Nguyễn Minh Tuệ, Lê Thông, Phạm Ngọc Trụ.. . - In lần thứ 2. - H. : Đại học Sư phạm , 2013. - 279 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.011710-011719 VVG01183.0001-0010 |