1 |  | Khảo sát tình trạng dinh dưỡng và một số yếu tố liên quanđến trẻ em ở một số trường Mầm non trên địa bàn thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai : Luận văn Thạc sĩ Sinh học: Chuyên ngành Sinh học Thực nghệm / Nguyễn Thị Thanh Uyên ; Võ Văn Toàn (h.d.) . - Bình Định, 2018. - 82 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV21.00298 |
2 |  | Những tư tưởng cải cách ở Trung Quốc nữa cuối thế kỹ XIX : Báo cáo tổng kết đề tài khoa học và công nghệ cấp trường: T2012 376 47 . - Bình Định : Lê Thanh Hải , 2013. - 64 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: DTT/TT.000106 |
3 |  | Nghiên cứu các chế độ làm việc và ảnh hưởng của Nhà máy phát điện chạy bằng sức gió nối với lưới điện : Luận án Tiến sĩ Kỹ thuật điện : Chuyên ngành Kỹ thuật điện: 60 46 01 02 / Nguyễn Duy Khiêm ; H.d. : Trần Đình Long (h.d.1) ; Đỗ Xuân Khôi (h.d.2) . - : Hà Nội , 2017. - 170 tr. ; 30 cm + 2 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LA/TT/CD.0000076 |
4 |  | Hướng dẫn thực hành chế độ kế toán đơn vị hành chính sự nghiệp / Tường Vy (s.t., hệ thống) . - H. : Tài chính , 2017. - 391 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: VVD.013644-013648 VVG01266.0001-0005 |
5 |  | Một trăm bốn mươi sơ đồ kế toán doanh nghiệp hệ thống tài khoản danh mục và biểu mẫu chứng từ sổ kế toán - mẫu báo cáo tài chính : Theo thông tư số 200/2014/TT-BTC ngày 22-12-2014 của Bộ Tài chính / Vũ Duy Khang (tuyển chọn, hệ thống) . - H. : Hồng Đức , 2015. - 425 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: VVD.013634-013638 VVG01274.0001-0005 |
6 |  | Vè chống phong kiến đế quốc : Q.3 / Vũ Tố Hảo (b.s) . - H. : Khoa học Xã hội , 2015. - 639 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
7 |  | Vè chống phong kiến đế quốc : Q.2 / Vũ Tố Hảo (b.s) . - H. : Khoa học Xã hội , 2015. - 518 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
8 |  | Vè chống phong kiến đế quốc : Q.1 / Vũ Tố Hảo (b.s) . - H. : Khoa học Xã hội , 2015. - 515 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
9 |  | Đại cương lịch sử Việt Nam : T.1 : Từ thời nguyên thuỷ đến năm 1858 / Trương Hữu Quýnh (ch.b.), Phan Đại Doãn, Nguyễn Cảnh Minh . - Tái bản lần thứ 15. - H. : Giáo dục , 2013. - 487 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.009798-009807 VVG01458.0001-0010 |
10 |  | Hương ước và thúc ước / Đào Duy Phụng, Trần Đình Vinh, Trần Đình Thân, Trần Quang Bình . - H. : Văn hóa Dân tộc , 2012. - 608 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.034460 |
11 |  | Văn hoá mẫu hệ qua sử thi Êđê / Buôn Krông Tuyết Nhung . - H. : Văn hoá Dân tộc , 2012. - 334 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034368 |
12 |  | Why the Chinese don't count calories : 15 secrets of a 3.000 - year - old flood culture / Lorrain Clissold . - New York : Skyhore publishing , 2008. - xv,223 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000990 |
13 |  | Đại cương lịch sử Việt Nam : T.1 : Từ thời nguyên thủy đến năm 1858 / Trương Hữu Quýnh (ch.b), Phan Đại Doãn, Nguyễn Cảnh Minh . - Tái bản lần thứ 12. - H. : Giáo dục , 2009. - 487 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.008943-008947 |
14 |  | American medial association guide to living with diabetes : Preventing and treating type 2 diabetes - Essential information you and your family need to know / Boyd E. Metzger (ed.) . - Hoboken : John Wiley & Sons , 2006. - viii,278 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000968 |
15 |  | The American democracy / Thomas E. Patterson . - 8th ed. - Boston : McGraw Hill , 2008. - [556 tr. đánh số từng phần] ; 28 cm Thông tin xếp giá: 320/A.000052 320/A.000077 320/A.000090 320/A.000092 320/A.000101 |
16 |  | Hỏi-đáp về chế độ, chính sách đối với học sinh, sinh viên . - H. : Lao động Xã hội , 2008. - 147 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.008586-008587 |
17 |  | Totally awesome health / Linda Meeks, Philip Heit . - NewYork : McGraw Hill , 2003. - S16,XXV,328 tr ; 28 cm. - ( Macmillan/McGraw-Hill ) Thông tin xếp giá: 600/A.000608 |
18 |  | Totally awesome health / Linda Meeks, Philip Heit . - [S.l.] : Meeks Heit , 1999. - XXV,304 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000615 |
19 |  | Core concepts in health / Paul M. Insel, Walton T. Roth . - 10th. ed. - Boston BurrRidge : McGraw Hill , 2006. - [779 tr. đánh số từng phần] ; 28 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000629 |
20 |  | Understanding your health / Wayne A. Payne, Dale B. Hahn . - 7th ed. - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 2002. - XLII, 772 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000602 |
21 |  | Core concepts in health / Paul M. Insel, Walton T. Roth . - Update 9th ed. - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 2004. - [760 tr. đánh số từng phần] ; 28 cm퐠 Thông tin xếp giá: 1D/600/A.0000661 1D/600/A.000662 |
22 |  | Core concepts in health / Paul M. Insel, Walton T. Roth . - 2004 update, brief 9th ed. - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 2004. - [484 tr. đánh số từng phần] ; Thông tin xếp giá: 1D/600/A.000659-000661 |
23 |  | Power & choice : An introduction to political science / W. Phillips Shively . - 9th ed. - Boston : McGraw Hill , 2005. - XVII, 443 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 320/A.000010-000011 |
24 |  | The American democracy / Thomas E. Patterson . - 5th ed. - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 2001. - [723 tr. đánh số từng phần] ; 26 cm Thông tin xếp giá: 3D/320/A.000050 |