1 |  | Từ Xtalin đến Enxin / N.C. Baibalốp . - H. : Chính trị Quốc gia, 2001. - 603 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
2 |  | Chủ nghĩa tư bản ngày nay : Mâu thuẫn nội tại, xu thế và triển vọng / Đỗ Lộc Diệp (ch.b), Bùi Đăng Duy, Vũ Đăng Hinh,.. . - H. : Khoa học Xã hội, 2003. - 535 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
3 |  | Bức tranh thế giới đương đại : Sách chuyên khảo / Ch.b.: Vũ Văn Hiền, Bùi Đình Bôn . - H. : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2017. - 339 tr. : ; 24 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
4 |  | Giáo trình thể chế chính trị thế giới / Phạm Quang Minh . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2019. - 182 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
5 |  | Câu hỏi và trả lời về môn thể chế chính trị thế giới đương đại : Sách tham khảo / Nguyễn Thị Phượng . - H. : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2011. - 298 tr. : ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
6 |  | Hệ thống chính trị Anh, Pháp, Mỹ : Mô hình tổ chức và hoạt động / Nguyễn Văn Huyên (ch.b.), Trịnh Thị Xuyến, Tống Đức Thảo, Lưu Văn Quảng . - H. : Lý luận chính trị, 2007. - 343 tr. : ; 22 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
7 |  | Hai chủ nghĩa một trăm năm Sách tham khảo Tiêu Phong ; Dịch: Nguyễn Vinh Quang, Hoàng Văn Tuấn ; Nguyễn Vinh Quang h.đ . - H. Chính trị Quốc gia 2004. - 519tr. 22cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
8 |  | Nghiên cứu và giảng dạy lý luận chính trị trong xu thế toàn cầu hoá : Kỷ yếu hội thảo khoa học quốc gia / Đào Đức Doãn, Phạm Ngọc Anh, Đào Thị Ngọc Minh.. . - H.: Lý luận Chính trị, 2016. - 591 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
9 |  | Dạy học kinh tế chính trị theo phương pháp tích cực / Trần Thị Mai Phương . - H: Đại học Sư phạm, 2009. - 232 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
10 |  | Chính trị học so sánh : Từ cách tiếp cận hệ thống cấu trúc chức năng : Dùng cho cao học chuyên Chsinh trị học . - H.: Chính trị Quốc gia, 2012. - 467 tr.; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
11 |  | Thể chế chính trị thế giới đương đại / B.s: Dương Xuân Ngọc, Lưu Văn An (ch.b), Nguyễn Thị Thanh. . - H.: Chính trị Quốc gia, 2009. - 445 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
12 |  | Giáo trình Chính trị học / Nguyễn Đăng Dung, Đỗ Đức Minh (ch.b.), Vũ Công Giao.. . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 391 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
13 |  | Phản Kinh = 反经 / Triệu Nhuế, Trịnh Xuân Hưng (biên dịch) . - Trịnh Châu : Nông dân Trung Nguyên, 2007. - 264 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: N/H.000428 |
14 |  | Phương lược dùng người thời cổ đại = 古代 用人 方略 / Khổng Kiến Dân . - Bắc Kinh : Đại học Chính pháp Trung Quốc, 1989. - 269 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/H.000330 |
15 |  | Tạp chí cộng sản . - H. : Cơ quan lý luận và chính trị của TƯĐCSVN. - 27 cm Thông tin xếp giá: CS/2020.0933-0956 CS/2021.0957-0979 CS/2022.0982-0986 CS/2022.0988-0993 CS/2022.0995-1004 CS/2023.1005-1012 CS/2023.1014-1028 CS/2024.1029-1040 CS/2024.1047-1052 CS/2025.1053-1063 CS1/2020.0933-0956 CS1/2021.0957-0968 |
16 |  | Tạp chí sinh hoạt lý luận : Học viện chính trị khu vực III . - Đà Nẵng : Học viện Chính trị Quốc gia - Phân viện Đà Nẵmg. - 27 cm Thông tin xếp giá: SHLL/2021.0008 SHLL/2024.0008 SHLL/2025.0002 |
17 |  | Tạp chí Xây dựng Đảng . - H. : Ban tổ chức Trung Ương Đảng. - 26 cm Thông tin xếp giá: XDD/2015.0001-0012 XDD/2016.0001-0012 XDD/2017.0001-0012 XDD/2018.0001-0012 XDD/2019.0001-0012 XDD/2020.0001-0012 XDD/2021.0001-0012 XDD/2022.0005-0012 XDD/2023.0001-0012 XDD/2024.0001-0006 XDD/2024.0010-0012 XDD/2025.0001-0005 |
18 |  | Giáo trình Kinh tế chính trị Mác - Lênin : Dành cho bậc đại học hệ chuyên lý luận chính trị / Phạm Văn Linh, Bùi Văn Ga, Nguyễn Văn Phúc.. . - 4th ed. - H. : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2021. - 438 tr. ; 21 cm. - ( Wiley series in probability and statistics ) Thông tin xếp giá: VND.038060 VNG03191.0001-0002 |
19 |  | Giáo trình Kinh tế chính trị Mác - Lênin : Dành cho bậc đại học hệ không chuyên lý luận chính trị / B.s.: Ngô Tuấn Nghĩa, Phạm Văn Dũng, Đoàn Xuân Thủy.. . - 4th ed. - H. : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2024. - 291 tr. ; 21 cm. - ( Wiley series in probability and statistics ) Thông tin xếp giá: VND.038053 VNG03179.0001-0004 |
20 |  | Nâng cao hiệu quả giáo dục ý thức chính trị cho sinh viên trường Đại học Quy Nhơn : Luận văn Thạc sĩ Ngành Chính trị học / Phạm Văn Khương ; Nguyễn Tuấn Anh (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 80 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV01.00121 |
21 |  | Đổi mới phương thức lãnh đạo của Đảng ủy đối với hệ thống chính trị tại xã Cát Hanh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Ngành Chính trị học / Võ Trần Khoái ; Hồ Xuân Quang (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 80 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV01.00120 |
22 |  | Nâng cao hiệu quả hoạt động của hệ thống chính trị cơ sở ở xã Nhơn Hải, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Ngành Chính trị học / Lê Công Trình ; Đoàn Thế Hùng (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 89 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV01.00116 |
23 |  | Giáo dục chính trị, tư tưởng cho giáo viên các trường trung học phổ thông trên địa bàn thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Ngành Chính trị học / Ngô Thị Xuân Mai ; Tăng Văn Thạnh (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 75 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV01.00113 |
24 |  | Hoạt động giám sát của Hội đồng nhân dân huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Ngành Chính trị học / Bùi Thị Bích Thủy ; Ngô Thị Nghĩa Bình (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 99 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV01.00110 |