Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  41  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Sử dụng trò chơi học tập trong dạy học chính tả, luyện từ và câu lớp 3 : Đề án Thạc sĩ Ngành Lý luận và phương pháp dạy học Giáo dục Tiểu học / Huỳnh Thị Diễm ; Nguyễn Quý Thành (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 115 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: LV13.00010
  • 2 Lỗi chính tả và dùng từ tiếng Việt của học sinh JRai bậc Trung học Phổ thông tỉnh Gia Lai : Luận văn Thạc sĩ Ngôn ngữ học : Chuyên ngành Ngôn ngữ học: 8 22 90 20 / Đinh Thị Như ; Nguyễn Thị Vân Anh (h.d.) . - Bình Định , 2019. - 95 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: LV16.00100
  • 3 Lỗi chính tả của học sinh dân tộc Chăm và Bahnar Trường Phổ thông Dân tộc Nội trú Vân Canh tỉnh Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Ngôn ngữ học : Chuyên ngành Ngôn ngữ học: 8 22 90 20 / Nguyễn Quý Thành (h.d.) ; Nguyễn Ngọc Yến Nhi . - Bình Định , 2019. - 93 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: LV16.00099
  • 4 Tìm hiểu một số kỹ thuật kiểm lỗi chính tả và thử nghiệm trên văn bản tiếng Ê-đê : Luận văn Thạc sĩ Khoa học máy tính : Chuyên ngành Khoa học máy tính: 60 48 01 01 / Ngô Lê Ngọc Vi ; Lê Anh Cường (h.d.) . - Bình Định , 2016. - 60 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: LV08.00067
  • 5 Lỗi chính tả của học sinh Gia Rai và Ba Na huyện Đăk Đoa, tỉnh Gia Lai : Luận văn Thạc sĩ Ngôn ngữ học : Chuyên ngành Ngôn ngữ học: 60 22 02 40 / Lê Thị Hòa ; Nguyễn Quý Thành (h.d.) . - Bình Định , 2016. - 94 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: LV16.00059
  • 6 Lỗi chính tả của học sinh trung học phổ thông tỉnh Phú Yên : Luận văn Thạc sĩ Ngôn ngữ học : Chuyên ngành Ngôn ngữ học: 60 22 02 40 / Lê Thị Lập ; Nguyễn Quý Thành (h.d) . - Bình Định , 2014. - 72 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: LV16.00016
  • 7 Từ điển chính tả phân biệt TR - CH - GI / Nguyễn Như ý (b.s.) . - H. : Từ điển Bách khoa , 2007. - 135 tr ; 16 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000780-000781
  • 8 Từ điển chính tả phân biệt D - GI - R / Nguyễn Như ý (b.s.) . - H. : Từ điển Bách khoa , 2007. - 103 tr ; 16 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000784-000785
  • 9 Từ điển chính tả phân biệt L và N / Nguyễn Như ý (b.s.) . - H. : Từ điển Bách khoa , 2007. - 111 tr ; 16 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000782-000783
  • 10 Từ điển chính tả phân biệt hỏi và ngã / Nguyễn Như ý (b.s.) . - H. : Từ điển Bách khoa , 2007. - 143 tr ; 16 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000778-000779
  • 11 Từ điển chính tả phân biệt X và S / Nguyễn Như ý . - H. : Từ điển Bách khoa , 2007. - 91 tr ; 16 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000776-000777
  • 12 Từ điển chính tả phân biệt các từ có phụ âm cuối T và C / Nguyễn Như ý (b.s.) . - H. : Từ điển Bách khoa , 2007. - 147 tr ; 16 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000774-000775
  • 13 Từ điển chính tả phân biệt các từ có phụ âm cuối N và NG / Nguyễn Như ý (b.s.) . - H. : Từ điển Bách khoa , 2007. - 275 tr ; 16 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000772-000773
  • 14 Từ điển chính tả Tiếng Việt / Nguyễn Trọng Báu . - In lần thứ 4 có sửa chữa bổ sung. - H. : Văn hoá-Thông tin , 2005. - 618 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000768-000769
  • 15 Dạy học chính tả cho học sinh tiểu học theo vùng ngữ : Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học trình độ đại học / Võ Xuân Hào (ch.b.) . - H. : [Knxb] , 2007. - 145 tr ; 29 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.006900
  • 16 Sentence skills with readings / John Langan . - 2nd ed. - Boston Burr Ridge : McGraw-Hill , 2001. - XVII, 712 tr ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.001786
  • 17 Spelling / Gillian E. Cook, Marisa Farnum, Terry R. Gabrielson,.. . - New York : McGraw-Hill , 1998. - 278 tr ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.001823-001824
  • 18 Spelling / Ruel A. Allred, John T. Wolinski . - New York : McGraw-Hill , 1990. - 280 tr ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.001822
  • 19 Spelling / Gillian E. Cook, Marisa Farnum, Terry R. Gabrielson, Charles Temple . - New York : McGraw-Hill , 1998. - 250 tr ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.001821
  • 20 Viết đúng chính tả tiếng Pháp : Tiếng Pháp căn bản / Nguyễn Thế Dương . - Huế : Nxb. Thuận Hoá , 2001. - 179 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: N/F.000140-000142
                                         NNG00204.0001-0005
                                         NNM.001782-001783
  • 21 Luyện viết từ đúng chính tả / P. Walker . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2001. - 119 tr ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.001563-001567
  • 22 Mẹo giải nghĩa từ Hán Việt và chữa lỗi chính tả / Phan Ngọc . - H. : Thanh niên , 2000. - 571tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.029435-029437
                                         VNM.037641-037642
  • 23 Rèn luyện ngôn ngữ : T.1 : Bài tập tiếng Việt thực hành / Phan Thiều . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 2001. - 284tr ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: VND.023949-023953
                                         VNG02534.0001-0031
  • 24 Dạy học chính tả ở tiểu học / Hoàng Văn Thung, Đỗ Xuân Thảo . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 2002. - 144tr ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: VND.026756-026760
                                         VNG02527.0001-0040
  • Trang: 1 2
          Sắp xếp theo :       

    Chỉ dẫn

    Để xem chi tiết file tài liệu số, bạn đọc cần đăng nhập

    Chi tiết truy cập Hướng dẫn

     

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    21.633.193

    : 880.864