| 1 |  | Hướng dẫn giảng dạy tiếng việt 4 : T.1 / Lê Cận (ch.b.), Đỗ Quang Lưu, Hoàng Văn Thung.. . - In lần thứ 2, có chỉnh lí bổ sung. - H. : Giáo dục , 1990. - 152 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.013380-013382 |
| 2 |  | Hướng dẫn giảng dạy tiếng việt 3 : T.1 . - In lần thứ 2, có chỉnh lí bổ sung. - H. : Giáo dục , 1989. - 196 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.013320-013322 |
| 3 |  | Hướng dẫn giảng dạy tiếng việt 5 : T.1 . - In lần thứ 2, có chỉnh lí bổ sung. - H. : Giáo dục , 1990. - 186 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.013431-013433 |
| 4 |  | Hướng dẫn giảng dạy tiếng việt 2 : T.2 . - In lần thứ 2, có chỉnh lí bổ sung. - H. : Giáo dục , 1989. - 180 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.013311-013313 |
| 5 |  | Chuẩn hóa chính tả và thuật ngữ / Phạm Văn Đồng, Nguyễn Cảnh Toàn, Phạm Huy Thông,.. . - H. : Giáo dục , 1984. - 156 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.003243-003244 |
| 6 |  | Dạy và học chính tả dấu hỏi hay dấu ngã / Hoàng Phê . - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 1996. - 105 tr ; 15 cm. - ( Trung tâm từ điển học ) Thông tin xếp giá: VND.018787-018789 |
| 7 |  | Từ điển chính tả mi ni / Hoàng Tuyền Linh, Vũ Xuân Lương ; Hoàng Phê (h.đ) . - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 1995. - 382 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.018784-018785 |
| 8 |  | Chữa lỗi chính tả cho học sinh / Phan Ngọc . - H. : Giáo dục , 1982. - 152 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.002646-002648 |
| 9 |  | Từ điển chính tả thông dụng / Nguyễn Kim Thản . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1984. - 344 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.009654-009658 |
| 10 |  | Viết đúng tiếng Anh / Trần Văn Điền . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1997. - 196 p ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000804-000805 NNG00117.0001-0003 NNM.001322-001324 |
| 11 |  | Chính tả tiếng Việt / Hoàng Phê . - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 1999. - 800 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.022619 |
| 12 |  | Hướng dẫn giảng dạy tiếng việt 4 : T.2 / Lê Cận (ch.b.), Đỗ Quang Lưu, Hoàng Văn Thung.. . - In lần thứ 2, có chỉnh lí bổ sung. - H. : Giáo dục , 1990. - 192 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.013383-013385 |
| 13 |  | Hướng dẫn giảng dạy tiếng việt 3 : T.2 . - In lần thứ 2, có chỉnh lí bổ sung. - H. : Giáo dục , 1989. - 215 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.013323-013325 |
| 14 |  | Hướng dẫn giảng dạy tiếng việt 5 : T.2 . - In lần thứ 2, có chỉnh lí bổ sung. - H. : Giáo dục , 1990. - 154 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.013434-013436 |
| 15 |  | Chuẩn hóa chính tả và thuật ngữ / Phạm Văn Đồng, Phạm Huy Thông, Hồ Cơ,.. . - H. : Giáo dục , 1984. - 156tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.008416-008420 |
| 16 |  | Từ điển chính tả tiếng Việt / B.s. : Nguyễn Như ý, Đỗ Việt Hùng . - H. : Giáo dục , 1997. - 555tr ; 21cm Thông tin xếp giá: N/TD.000563-000565 VNM.034626-034627 |
| 17 |  | Dạy học chính tả ở tiểu học / Hoàng Văn Thung, Đỗ Xuân Thảo . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 2002. - 144tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.026756-026760 VNG02527.0001-0040 |
| 18 |  | Rèn luyện ngôn ngữ : T.1 : Bài tập tiếng Việt thực hành / Phan Thiều . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 2001. - 284tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.023949-023953 VNG02534.0001-0031 |
| 19 |  | Mẹo giải nghĩa từ Hán Việt và chữa lỗi chính tả / Phan Ngọc . - H. : Thanh niên , 2000. - 571tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.029435-029437 VNM.037641-037642 |
| 20 |  | Luyện viết từ đúng chính tả / P. Walker . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2001. - 119 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001563-001567 |
| 21 |  | Viết đúng chính tả tiếng Pháp : Tiếng Pháp căn bản / Nguyễn Thế Dương . - Huế : Nxb. Thuận Hoá , 2001. - 179 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/F.000140-000142 NNG00204.0001-0005 NNM.001782-001783 |
| 22 |  | Spelling / Gillian E. Cook, Marisa Farnum, Terry R. Gabrielson, Charles Temple . - New York : McGraw-Hill , 1998. - 250 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001821 |
| 23 |  | Spelling / Ruel A. Allred, John T. Wolinski . - New York : McGraw-Hill , 1990. - 280 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001822 |
| 24 |  | Spelling / Gillian E. Cook, Marisa Farnum, Terry R. Gabrielson,.. . - New York : McGraw-Hill , 1998. - 278 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001823-001824 |