1 |  | Trang bị điện : Bài giảng lưu hành nội bộ . - Bình Định : [knxb] , 2014. - 135 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00286.0001-0010 |
2 |  | Creative living / Linda R. Glosson, Janis P. Meek, Linda G. Smock . - 6th ed. - NewYork : McGraw Hill , 1997. - 768 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: 100/A.000103-000109 |
3 |  | Thiết bị đóng cắt trung áp : Các đặc tính cơ bản, các loại thiết bị, kế hoạch lắp đặt, các thiết kế và phụ kiện của thiết bị đóng cắt. / Huỳnh Bá Minh . - In lần thứ 2, có sửa chữa bổ sung. - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2002. - 192 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.032468-032472 |
4 |  | Tự học cắt may : T.2 / Từ Thu Lý . - H. : Phụ nữ , 1987. - 165tr ; 26cm Thông tin xếp giá: VVD.001266-001267 VVM.002606-002608 |
5 |  | Tự cắt may y phục trẻ em / Ngọc Phương . - H. : Phụ nữ , 1986. - 101tr : hình vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.001172 VVM.002515-002516 |
6 |  | Giáo trình công nghệ kim loại : Dùng trong các trường Đại học Nông nghiệp / Trần Ngọc Chuyên . - H. : Nông nghiệp , 1980. - 276tr : minh họa ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000792-000793 VVM.001837-001839 |
7 |  | Hướng dẫn dạy tiện kim loại / V.A. Xlêpinin ; Nguyễn Tiến Đạt (dịch) . - H. : Công nhân Kỹ thuật , 1977. - 353tr: hình vẽ ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.000352-000353 VVM.000008-000012 VVM.001726-001728 |
8 |  | Nguyên lý cắt kim loại / Nguyễn Duy, Trần Sỹ Túy, Trịnh Văn Tự . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1977. - 300tr : hình vẽ ; 28cm Thông tin xếp giá: VVD.000325 VVM.000064-000068 VVM.001723-001725 |
9 |  | Đọc và phân tích mạch điện máy cắt gọt kim loại / Võ Hồng Căn, Phạm Thế Hựu . - H. : Công nhân Kỹ thuật , 1982. - 299tr ; 23cm Thông tin xếp giá: VVD.000202-000203 VVM.001265-001267 |
10 |  | Cắt may quần áo / Nguyễn Văn Chiêm . - H. : Phụ nữ , 1983. - 22tr : hình vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000230-000231 VVM.001329-001332 |
11 |  | Sách tra cứu chế độ cắt các vật liệu khó gia công / Ya.L. Gurevits, M.V. Gorokhov, V.I. Zakharov ; Hồng Nguyên (dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1981. - 155tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000122-000123 VVM.001117-001119 |
12 |  | Vật liệu cơ khí và công nghệ kim loại / Nguyễn Văn Sắt . - H. : Công nhân kỹ thuật , 1978. - 379tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.005869-005870 VNM.000249-000252 VNM.000254-000263 VNM.016346-016347 |
13 |  | Nghề cắt may : T.3 : Cắt may quần âu nam . - H. : Giáo dục , 1994. - 88 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.001671-001675 |
14 |  | Thiết kế mẫu y phục : T.2 : Giáo trình cắt may : Lưu hành nội bộ / Triệu Thị Chơi (b.s.) . - Tp. Hồ Chí Minh : [Knxb] , 1983. - 208 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.000239-000241 |
15 |  | Kỹ thuật cắt may : Lưu hành nội bộ / Triệu Thị Chơi, Nguyễn Thị Hường, Tôn Kim Ngâu, .. . - Tp. Hồ Chí Minh : [Knxb] , 1982. - 235 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.000236-000238 |
16 |  | Nghề cắt may : T.4 : Cắt may quần âu nữ . - H. : Giáo dục , 1994. - 68 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.001676-001680 |
17 |  | Nghề cắt may : T.2 : Cắt may sơ mi nữ . - H. : Giáo dục , 1994. - 78 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.001666-001670 |
18 |  | Nghề cắt may / Nguyễn Thị Hạnh . - H. : Giáo dục , 1994. - 108 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.001656-001660 |