1 |  | Tư tưởng canh tân đất nước dưới triều Nguyễn / Đỗ Bang, Trần Bạch Đằng, Đinh Xuân Lâm.. . - H. : Khoa học xã hội, 2019. - 226 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
2 |  | Đường Bác Hồ đi cứu nước / Trình Quang Phú tuyển chọn, b.s . - H.: Thanh niên, 2007. - 440 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
3 |  | Xây dựng đội ngũ cán bộ, công chức quản lý kinh tế ở huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định : Đề án Thạc sĩ ngành Quản lý Kinh tế / Trần Ngọc Hậu ; Lê Kim Chung (h.d.) . - Bình Định, 2025. - 93 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
4 |  | Quản lý nhà nước về kinh tế trong xây dựng nông thôn mới nâng cao ở huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định : Đề án Thạc sĩ ngành Quản lý Kinh tế / Võ Thị Mộng Huyền ; Nguyễn Thị Ngân Loan (h.d.) . - Bình Định, 2025. - 78 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
5 |  | Quản lý nhà nước về ngành trồng trọt trên địa bàn huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định : Đề án Thạc sĩ ngành Quản lý Kinh tế / Nguyễn Phi Hội ; Nguyễn Đình Hiền (h.d.) . - Bình Định, 2025. - 84 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
6 |  | Quản lý ngân sách nhà nước của huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định : Đề án Thạc sĩ ngành Quản lý Kinh tế / Châu Đặng Quang ; Hồ Thị Minh Phương (h.d.) . - Bình Định, 2025. - 78 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
7 |  | Phân tích báo cáo tài chính : Cẩm nang dành cho người thực hành / Phân tích báo cáo tài chính . - Ấn bản lần thứ 5. - H. : Tài chính, 2024. - 538 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
8 |  | Dấu ấn của nhà báo Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh trong cách mạng giải phóng dân tộc : Kỷ niệm 100 năm ngày Bác Hồ kính yêu ra đi tìm đường cứu nước (05/6/1911 - 05/6/2011), 86 năm ngày Báo chí Cách mạng Việt Nam (21/6/1925 - 21/6/2011 / S.t., b.s.: Đỗ Quang Hưng, Nguyễn Văn Khoan . - H. : Thông tin và Truyền thông, 2011. - 343 tr. : minh họa ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.015298 |
9 |  | Báo cáo tự đánh giá chương trình đào tạo ngành Công tác xã hội : Theo tiêu chuẩn đánh giá chất lượng chương trình đào tạo của Bộ Giáo dục và Đào tạo . - Bình Định, 2020. - 186 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: KDCL/2020.0002 |
10 |  | Phụ nữ Việt Nam làm theo lời Bác - Chủ tịch Hồ Chí Minh bàn về công tác cán bộ / B.s. : Đinh Xuân Dũng, Nguyễn Như ý . - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2024. - 100 tr. ; 21 cm. - ( Tủ sách Hồ Chí Minh ) Thông tin xếp giá: VND.038081-038082 |
11 |  | Báo cáo tự đánh giá chương trình đào tạo ngành Sư phạm Toán học : Theo tiêu chuẩn tự đánh giá chương trình đào tạo của Bộ giáo dục và Đào tạo . - Bình Định, 2019. - 127 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: KDCL/2019.0001 |
12 |  | Báo cáo tự đánh giá chất lượng : Chương trình đào tạo chuẩn trình độ đại học ngành Sư phạm Toán học : Theo tiêu chuẩn ĐGCL CTĐT các trình độ giáo dục đại học của Bộ Giáo dục và Đào tạo . - Bình định, 2018. - 138 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: KDCL/2018.0001 |
13 |  | Cuộc chiến mở đường : Cải cách kinh tế Trung Quốc giai đoạn 1978 – 1992 = 探路之役 : 1978 - 1992 年的中国经济改革 / Tiêu Đông Liên . - Bắc Kinh : Văn hiến Khoa học Xã hội, 2019. - 309 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/H.000452 |
14 |  | The book of money and finance / Kizzi Nkwocha (editor) . - [K.đ] : Publisher of Money and Finance, 2023. - 238 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000410 |
15 |  | Quy Nhon University’s English majors’ perceptions and reports of using AI for learning English : Master of English language teaching : Field Theory and methodology of English language teaching / Hà Trang Tuyền ; Lê Nhân Thành (h.d.) = Nhận thức và báo cáo về việc sử dụng công cụ AI học tiếng Anh của các sinh viên chuyên ngành tiếng Anh của Đại học Quy Nhơn : Luận văn Thạc sĩ tiếng Anh : Chuyên ngành Lý luận và phương pháp dạy học Bộ môn tiếng Anh: . - Bình Định, 2024. - 89 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV14.00096 |
16 |  | Xây dựng đội ngũ cán bộ, công chức quản lý kinh tế ở thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định : Đề án Thạc sĩ Quản lý kinh tế / Nguyễn Thị Mỹ Hạnh ; Hồ Thị Minh Phương (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 90 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV20.00257 |
17 |  | Xây dựng đội ngũ cán bộ, công chức quản lý kinh tế ở huyện An Lão, tỉnh Bình Định : Đề án Thạc sĩ Quản lý kinh tế / Bùi Thị Mỹ Diễm ; Lê Kim Chung (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 102 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV20.00252 |
18 |  | Quản lý nhà nước về hợp tác xã trên địa bàn huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định : Đề án Thạc sĩ Quản lý kinh tế / Nguyễn Thị Ánh Nguyệt ; Nguyễn Thị Ngân Loan (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 72 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV20.00232 |
19 |  | Đặc điểm diễn ngôn quảng cáo tiếng Việt về nhà hàng ẩm thực (So sánh với tiếng Nhật) : Đề án Thạc sĩ Ngôn ngữ học / Nguyễn Thanh Quang ; H.d.: Trần Thị Giang, . - Bình Định, 2024. - 87 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV16.00154 |
20 |  | Ngôn ngữ quảng cáo thực phẩm chức năng dưới góc nhìn ngữ dụng học : Đề án Thạc sĩ Ngôn ngữ học / Đàm Văn Đô ; Nguyễn Thị Vân Anh (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 83 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV16.00153 |
21 |  | Writing an academic paper in English : Intermediate level / Adrian Wallwork . - Switzerland : Springer, 2002. - 200 p. ; 24 cm. - ( English for academic research ) Thông tin xếp giá: 800/A.000459 |
22 |  | Quản lý hoạt động trải nghiệm cho trẻ 5- 6 tuổi ở các trường mẫu giáo huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định : Đề án Thạc sĩ ngành Quản lí Giáo dục / Nguyễn Thị Quyên ; H.d.: Võ Nguyên Du, Nguyễn Lê Hà . - Bình Định, 2024. - 91 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV18.00614 |
23 |  | Succeeding with your literature review : A handbook for students / Paul Oliver . - New York : Open University Press, 2012. - vii, 152 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: 800/A.000460 |
24 |  | Thực hiện chính sách ưu đãi người có công với cách mạng trên địa bàn thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định : Đề án Thạc sĩ ngành Chính trị học / Nguyễn Anh Chương ; Hồ Xuân Quang (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 70 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV01.00128 |