| 1 |  | Quy phạm kỹ thuật đo, vẽ, lập bản đồ giải thửa : Tỷ lệ : 1/500, 1/1000, 1/2000 dùng trong nông nghiệp . - H. : Nông nghiệp , 1975. - 55 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.003743-003744 VNM.001488-001490 VNM.014216-014221 |
| 2 |  | Bản đồ giáo khoa : Dùng cho sinh viên khoa Sử / Lâm Quang Dốc . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 1997. - 94 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020009-020011 VNG01977.0001-0017 |
| 3 |  | Bản đồ học / Lâm Quang Dốc, Phạm Ngọc Đĩnh, Lê Huỳnh . - H. : Đại học quốc gia Trường đại học Sư phạm , 1995. - 202 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.019994-019996 VNG01973.0001-0019 |
| 4 |  | Tập bản đồ 8 : Bài tập địa lý tự nhiên Việt Nam . - H. : Giáo dục , 1994. - 16 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.001681-001685 |
| 5 |  | Tập bản đồ 9 : Bài tập địa lý kinh tế Việt Nam . - H. : Giáo dục , 1994. - 6 tờ rời ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.001686-001690 |
| 6 |  | Thực hành bản đồ và đo vẽ địa phương / Phạm Ngọc Đĩnh (ch.b.), Hoàng Xuân Linh, Đỗ Thị Minh Tính . - H. : Nxb. Trường Đại học Sư phạm Hà Nội I , 1995. - 204 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020000-020002 VNG01974.0001-0019 |
| 7 |  | Sử dụng bản đồ ở trường phổ thông : Sách dùng cho giáo viên địa lý phổ thông / Lâm Quang Dốc . - H. : Nxb. Trường Đại học Sư phạm Hà Nội I , 1992. - 110 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.015318-015322 VNG01234.0001 |
| 8 |  | Trắc địa và bản đồ kỹ thuật số trong xây dựng / Nguyễn Thế Thận (ch.b.), Nguyễn Thạc Dũng . - Tái bản lần thứ 1 có sửa chữa. - H. : Giáo dục , 2000. - 367 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.023547-023551 VNG02423.0001-0019 VNM.032818-032820 |
| 9 |  | Những vấn đề địa chất tây bắc Việt Nam . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1977. - 357 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.003002-003005 VVM.003747-003749 |
| 10 |  | ứng dụng các phương pháp địa mạo trong nghiên cứu địa chất kiến trúc . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1979. - 262tr : minh họa ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.000799 VVM.002073-002076 VVM.002282-002286 |
| 11 |  | Địa mạo ứng dụng / T.V. Zvonkova ; Người dịch : Huỳnh Thị Ngọc Hương,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1977. - 371tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.003355-003356 VNM.022199-022200 |
| 12 |  | Thực hành trắc địa cao cấp : Công tác tính toán / B.N. Rabinovits ; Đàm Xuân Tảo (dịch) ; Đinh Thanh Tịnh (dịch) . - H. : Cục bản đồ , 1978. - 396tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000748 |
| 13 |  | Giáo trình bản đồ học : Dùng cho các trường Cao đẳng sư phạm / Đinh Văn Nhật, Đào Trọng Năng . - H. : Giáo dục , 1982. - 159tr : minh họa ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.001033-001035 VVM.002330-002336 |
| 14 |  | Bản đồ học / Ngô Đạt Tam (ch.b.), Lê Ngọc Nam, Nguyễn Trần Cầu.. . - In lần thứ 2 có chỉnh lý, bổ sung. - H. : Giáo dục , 1986. - 219tr : hình bản ; 27cm. - ( Sách Đại học Sư phạm ) Thông tin xếp giá: VVD.001167-001168 VVM.002507-002509 |
| 15 |  | át lát địa lý tự nhiên đại cương : Dùng cho Trường phổ thông cơ sở / Vũ Tuấn Cảnh, Vũ Viết Chính, Nguyễn Dược,.. . - H. : Giáo dục , 1988. - 40 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLD.000440-000444 TLG00102.0001-0025 |
| 16 |  | Tập bản đồ : Bài tập địa lý : Lớp 6 . - H. : Trường Đại học Sư phạm I Hà Nội , 1991. - 4 tờ ; 25 cm Thông tin xếp giá: TLD.000445-000449 TLG00099.0001-0045 |
| 17 |  | Tập bản đồ: Bài tập địa lý các Châu : Lớp 7 . - H. : Trường Đại học Sư phạm I Hà Nội , 1991. - 8 tờ ; 25 cm Thông tin xếp giá: TLD.000450-000454 TLG00100.0001-0045 |
| 18 |  | Tập bản đồ: Bài tập địa lý tự nhiên Việt Nam : Lớp 8 . - H. : Trường Đại học Sư phạm I Hà Nội , 1991. - 8 tờ ; 25 cm Thông tin xếp giá: TLD.000455-000459 TLG00101.0001-0044 |
| 19 |  | Bản đồ địa hình / Nhữ Thị Xuân . - In lần thứ 2. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2006. - 303 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.032427-032431 VNG02743.0001-0025 |
| 20 |  | National geographic United States atlas for young explorers . - Updated ed. - Washington : National Geographic , 1999. - 176 tr ; 39 cm Thông tin xếp giá: 910/A.000028 |
| 21 |  | World atlas : For primary students . - New York : Maccmillan , 1997. - 20 tr ; 28 cm. - ( Adventures in time and place ) Thông tin xếp giá: 910/A.000021-000023 |
| 22 |  | World atlas : For intermediate students . - New York : Macmillan , 1997. - 92 tr ; 28 cm. - ( Adventures in time and place ) Thông tin xếp giá: 910/A.000024-000025 |
| 23 |  | Children's atlas / David Wright, Jill Wright . - Updated ed. - New York : Facts on file , 2000. - 96 tr ; 29 cm Thông tin xếp giá: 910/A.000008 |
| 24 |  | World atlas for primary students . - New York : McGraw-Hill , 1997. - 20 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: N/91/A.0000049 |