| 1 |  | 101 thuật toán và chương trình bài toán khoa học kỹ thuật và kinh tế bằng ngôn ngữ C / Lê Văn Doanh, Trần Khắc Tuấn, Lê Đình Anh . - In lần 2. - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1999. - 327 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.021295-021299 VNG02257.0001-0010 |
| 2 |  | Bắn tàu trên biển : Tuyển các bài toán tin cho học sinh giỏi có hướng dẫn và toàn văn chương trình / Nguyễn Xuân Huy . - H. : Khoa học và kỹ thuật , 1996. - 130 tr ; 19 cm. - ( Tủ sách tài năng trẻ tin học ) Thông tin xếp giá: VND.019686-019690 |
| 3 |  | Phương pháp sai phân giải các bài toán biên / R.D. Rikhơmaye, K.W. Moocton ; Dịch : Hoàng Tấn Hưng,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1978. - 311tr : đồ thị ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.000342-000343 VVM.000001-000005 VVM.002053-002056 |
| 4 |  | Những bài toán sơ cấp chọn lọc : T.1 / Doãn Minh Cường, Nguyễn Huy Đoan, Ngô Xuân Sơn, Đỗ Đức Thái . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1986. - 263tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011295-011298 VNM.025061-025065 |
| 5 |  | Tuyển tập các bài toán và bài tập hóa học / Z.E. Gonbraikh ; Trần Vịnh (dịch) . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1980. - 355tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.006974-006977 |
| 6 |  | Giải tích toán học : T.1: Các ví dụ và các bài toán / Y.Y. Liaskô, A.C. Bôiatruc, Ia.C. Gai,... ; Người dịch : Lê Đình Thịnh,.. . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1978. - 819tr.: minh họa ; 24cm |
| 7 |  | Phương pháp giải toán tích phân / Lê Hồng Đức (ch.b.), Đào Thiện Khải, Lê Bích Ngọc, Lê Hữu Trí . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm , 2009. - 414 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.009072-009075 |
| 8 |  | Các bài toán cơ bản của tối ưu hoá và điều khiển tối ưu : Cơ sở lý thuyết, giải các bài toán theo phương pháp số, thí dụ giải bằng Matlab, Maple / Nguyễn Nhật Lệ . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2009. - 340 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.009421-009425 |
| 9 |  | Giải bài tập và bài toán cơ sở vật lí : T.3 / Lương Duyên Bình (ch.b.),Nguyễn Quang Hậu . - Tái bản lần thứ 5. - H. : Giáo dục Việt Nam , 2010. - 254 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.009521-009525 |
| 10 |  | Giáo trình phương pháp tối ưu trong kinh doanh / Trần Việt Lâm . - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân , 2010. - 206 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.035322-035331 VNG02990.0001-0010 |
| 11 |  | Các bài toán cực trị trong hình học : Chuyên ngành Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Phương pháp Toán sơ cấp / Nguyễn Song Phượng ; Trần Tín Kiệt (h.d.) . - Quy Nhơn , 2003. - 109 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV17.00025 |
| 12 |  | Bất đẳng thức và một số bài toán cực trị lượng giác dạng không đối xứng trong tam giác : Luận văn Thạc sỹ toán học : Chuyên ngành phương pháp toán sơ cấp: 60 46 40 / Chu Thuỳ Liên ; Nguyễn Văn Mậu (h.d.) . - Quy Nhơn , 2010. - 83tr. ; 30cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV17.00089 |
| 13 |  | Một số ứng dụng của hình học giải tích trong việc giải các bài toán hình học sơ cấp : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Phương pháp Toánsơ cấp: 60 46 40 / Huỳnh Văn Kiểm ; Lê Công Trình (h.d.) . - Bình Định , 2011. - 72 tr. ; 29 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV17.00105 |
| 14 |  | Phương pháp cơ sở Groebner trong bài toán quy hoạch nguyên : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Đại số và lý thuyết số: 60 46 01 04 / Huỳnh Thị Hà ; Ngô Lâm Xuân Châu (h.d.) . - Bình Định , 2015. - 46 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV02.00101 |
| 15 |  | Nghiên cứu một số kỹ thuật nội dung 3D : Luận văn Thạc sĩ Khoa học máy tính : Chuyên ngành Khoa học máy tính: 60 48 01 01 / Nguyễn Duy Toàn ; Đỗ Năng Toàn (h.d.) . - Bình Định , 2015. - 68 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV08.00049 |
| 16 |  | Đối sách về ngữ nghĩa và cấu trúc Ontology cho bài toán chăm sóc sức khỏe : Luận văn Thạc sĩ Khoa học máy tính : Chuyên ngành Khoa học máy tính: 60 48 01 01 / Thành Minh Đức ; Phạm Thị Thu Thuý (h.d.) . - Bình Định , 2015. - 76 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV08.00051 |
| 17 |  | Phương pháp quy hoạch động giải bài toán điều khiển tối ưu : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Toán giải tích: 60 46 01 02 / Hà Thị Ngọc Diệp ; Lê Quang Thuận (h.d) . - Bình Định , 2015. - 50 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV22.00190 |
| 18 |  | Tính chính Quy Mêtric và luật Fermat cho bài toán tối ưu đa trị : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Toán giải tích: 60 46 01 02 / Nguyễn Duy An ; Nguyễn Hữu Trọn (h.d.) . - Bình Định , 2015. - 61 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV22.00199 |
| 19 |  | Một số vấn đề về bài toán Heron cổ điển : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Toán giải tích: 60 46 01 02 / Somphone Sayavong ; Nguyễn Hữu Trọn (h.d.) . - Bình Định , 2015. - 26 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV22.00203 |
| 20 |  | Tỷ số chéo trong mặt phẳng phức và ứng dụng giải toán hình học phẳng : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Phương pháp Toán sơ cấp: 60 46 01 13 / Trần Như Ngọc ; Thái Thuần Quang (h.d.) . - Bình Định , 2016. - 75 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV17.00159 |
| 21 |  | Một số bài toán cực trị hình học cổ điển và mở rộng : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Phương pháp toán sơ cấp: 60 46 01 13 / Nguyễn Thị Hải Dương ; Nguyễn Hữu Trọn (h.d.) . - Bình Định , 2016. - 56 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV17.00163 |
| 22 |  | Một số dạng toán rời rạc trên bảng ô vuông : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Phương pháp Toán sơ cấp: 60 46 01 13 / Nguyễn Thị Phương Trinh ; Trịnh Đào Chiến (h.d.) . - Bình Định , 2016. - 58 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV17.00167 |
| 23 |  | Bài toán điểm trùng của các ánh xạ và một số vấn đề liên quan : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Toán giải tích: 60 46 01 02 / Phạm Thị Thúy Trang ; Nguyễn Hữu Trọn (h.d.) . - Bình Định , 2016. - 46 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV22.00214 |
| 24 |  | Bài toán Hit đối với đại số đa thức tại một số bậc : Luận văn Thạc sĩ toán học : Chuyên ngành Đại số và Lý thuyết số: 8 46 01 04 / Nguyễn Thị Tú Oanh ; Nguyễn Sum (h.d.) . - Bình Định , 2019. - 53 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV02.00179 |