| 1 |  | The Cambridge English Course 1 : Practice book / Michael Swan, Catherine Walter . - Cambridge : Cambridge University , 1986. - 128 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 400/A.000194-000199 |
| 2 |  | Câu hỏi và bài tập triết học : T.1 : Chủ nghĩa duy vật biện chứng . - Xb. lần thứ 2. - H. : Sách giáo khoa Mác-Lênin , 1985. - 201 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.010993-010995 |
| 3 |  | Câu hỏi và bài tập triết học : T.3 : Chủ nghĩa duy vật biện chứng . - H. : Sách giáo khoa Mác-Lênin , 19?. - 226 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.012135-012137 |
| 4 |  | Hệ thống câu hỏi và bài tập kế toán tài chính / Trường đại học kinh tế quốc dân. Khoa Kế toán . - H. : [Knxb] , 1997. - 124 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.020426-020428 VNG02003.0001-0012 |
| 5 |  | Hệ thống câu hỏi và bài tập môn học phân tích hoạt động kinh doanh : Lưu hành nội bộ . - H. : Nxb. Hà Nội , 1998. - 51 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.020652-020654 VNG02098.0001-0015 |
| 6 |  | Bài tập mô hình toán kinh tế / Lưu Ngọc Cơ, Ngô Văn Thứ . - H. : , 1998. - 136 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.020607-020610 VNG02076.0001-0021 |
| 7 |  | Hệ thống câu hỏi và bài tập môn học lý thuyết hạch toán kế toán : Lưu hành nội bộ . - H. : , 1997. - 96 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.020522-020524 VNG02071.0001-0009 |
| 8 |  | Bài tập kinh tế vĩ mô : Tóm tắt nội dung-Bài tập-Đáp án / Vũ Thu Giang (ch.b.) . - H. : Thống kê , 1996. - 180 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020231-020235 VNG02005.0001-0013 |
| 9 |  | Kinh tế lượng : Bài tập và hướng dẫn phần mềm thực hành / Vũ Thiếu, Nguyễn Quang Dong . - H. : [Knxb] , 1998. - 108 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020639-020641 VNG02096.0001-0029 |
| 10 |  | Bài tập tình huống quản lý giáo dục / Nguyễn Đình Chỉnh . - H. : Giáo dục , 1995. - 104 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.018728-018732 |
| 11 |  | Thực hành về giáo dục học : Dùng cho các trường đại học sư phạm và cao đẳng sư phạm / Nguyễn Đình Chỉnh, Trần Ngọc Diễm . - H. : [Knxb] , 1995. - 104 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.018548-018552 VNG01725.0001-0021 |
| 12 |  | Bài tập tiếng việt 11 / Hồng Dân, Nguyễn Nguyên Trứ, Cù Đình Tú . - H. : Giáo dục , 1991. - 72 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.014464-014466 |
| 13 |  | Bài tập tiếng việt 10 : Ban khoa học xã hội / Đỗ Hữu Châu (ch.b.), Đinh Trọng Lạc, Đặng Đức Siêu, Nguyễn Thị Ngọc Diệu . - H. : Giáo dục , 1995. - 232 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.018109-018113 |
| 14 |  | Bài tập tiếng việt 10 : Ban khoa học tự nhiên, Ban khoa học tự nhiên-kĩ thuật / Đỗ Hữu Châu (ch.b.), Lê A, Nguyễn Ngọc Diệu . - H. : Giáo dục , 1994. - 156 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.016758-016762 |
| 15 |  | Bài tập tiếng việt 6 : T.1 / Diệp Quang Ban (ch.b.), Lê Xuân Thại . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1998. - 136 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020388-020390 |
| 16 |  | Bài tập tiếng việt 9 / Diệp Quang Ban . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1998. - 180 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.020355-020357 |
| 17 |  | Vở bài tập tiếng việt 2 : T.1 . - H. : Giáo dục , 1995. - 120 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.017572-017574 |
| 18 |  | Vở bài tập tiếng việt 4 : T.1 . - H. : Giáo dục , 1995. - 144 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.017587-017589 |
| 19 |  | Vở bài tập tiếng việt 5 : T.1 . - H. : Giáo dục , 1995. - 152 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.017599-017601 |
| 20 |  | Bài tập thực hành phương pháp dạy học tiếng Việt : Giáo trình dùng trong các trường sư phạm đào tạo giáo viên tiểu học / Lê A, Lê Phương Nga, Cao Đức Tiến, Nguyễn Trí . - H. : [Knxb] , 1993. - 126 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.015994-015998 |
| 21 |  | Bài tập English 8 / Phạm Đăng Bình . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1998. - 115 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020331-020333 |
| 22 |  | Bài tập English 9 / Nguyễn Quốc Tuấn . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1998. - 96 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.020337-020339 |
| 23 |  | Bài tập English 6 / Phạm Duy Trọng, Nguyễn Quốc Tuấn . - In lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1995. - 100 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.017602-017604 |
| 24 |  | Vở bài tập tiếng Việt 3 : T.1 / Nguyễn Trí . - H. : Giáo dục , 1995. - 120 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.017584-017586 |