| 1 |  | Những xu hướng dạy học không truyền thống : Tài liệu BDTX chu kì 1993-1996 cho giáo viên toán phổ thông trung học / Nguyễn Bá Kim, Vũ Dương Thuỵ . - H. : Bộ giáo dục và đào tạo. Vụ giáo viên , 1995. - 62 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.018339-018343 |
| 2 |  | Lý luận dạy học của trường phổ thông : Một số vấn đề của lý luận dạy học hiện đại: Trích dịch / M.A. Đanilop, M.N. Xcatkin ; Dịch : Đỗ Thị Trang,.. . - H. : Giáo dục , 1980. - 204 tr ; 21 cm. - ( Sách đại học sư phạm ) |
| 3 |  | Những cơ sở của lý luận dạy học : T.1 / B.P. Êxipôp ; Dịch : Nguyễn Ngọc Quang . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1977. - 219 tr ; 21 cm |
| 4 |  | Những cơ sở của lý luận dạy học : T.3 / B.P. Êxipôp (ch.b.) ; Dịch : Phan Huy Bính,.. . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1977. - 166 tr ; 21 cm |
| 5 |  | Phát huy tính tích cực học tập của học sinh như thế nào : Sơ thảo về lý luận dạy học / I.F. Kharlamôp ; Dịch : Đỗ Thị Trang,.. . - H. : Giáo dục , 1978. - 119 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.004793-004795 |
| 6 |  | Chương trình phần giáo dục cốt lõi chuyên nghiệp : Dùng cho các trường Đại học sư phạm và Cao đẳng sư phạm: Theo quyết định 2677/GD-ĐT ngày 3.12.1993 . - H. : [Knxb] , 1995. - 74 tr ; 28 cm |
| 7 |  | Đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở : Môn văn, lịch sử, Địa lý, giáo dục công dân, ngoại ngữ: Tài liệu tham khảo cho giáo viên / Trần Kiều (ch.b.),.. . - H. : Viện khoa học giáo dục , 1997. - 170 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020951-020955 VNG02226.0001-0020 |
| 8 |  | Đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở : Môn toán, Vật lý, Hoá học, Sinh học, âm nhạc, Mĩ thuật: Tài liệu tham khảo cho giáo viên / Trần Kiều (ch.b.),.. . - H. : Viện khoa học giáo dục , 1998. - 202 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020956-020960 VNG02227.0001-0020 |
| 9 |  | Kĩ thuật dạy học sinh học : Tài liệu BDTX chu kì 1993-1996 cho giáo viên PTTH / Trần Bá Hoành (b.s.) . - H. : Giáo dục , 1996. - 219 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.018815-018819 |
| 10 |  | Phương pháp dạy học giáo dục học / Nguyễn Như An . - H. : [Knxb] , 1991. - 403 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.013879-013883 |
| 11 |  | Công nghệ dạy học với vấn đề tổ chức quá trình dạy học ở PTTH : Tài liệu BDTX chu kì 1993-1996 cho giáo viên PTTH / Lê Khánh Bằng . - H. : Bộ giáo dục và đào tạo , 1995. - 74 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.017346-017350 |
| 12 |  | Phát triển tính tích cực, tính tự lực của học sinh trong quá trình dạy học : Tài liệu BDTX chu kì 1993-1996 cho giáo viên PTTH / Nguyễn Ngọc Bảo . - H. : Bộ giáo dục và đào tạo , 1995. - 73 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.017351-017355 |
| 13 |  | Hoạt động dạy học và năng lực sư phạm : Tài liệu BDTX chu kỳ 92-96 cho giáo viên tiểu học / Nguyễn Kế Hào, Nguyễn Hữu Dũng . - H. : Bộ giáo dục và đào tạo , 1995. - 98 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.017144-017148 |
| 14 |  | Một số phương tiện kĩ thuật dạy học : Dùng cho giáo viên / Cao Xuân Nguyên . - H. : Giáo dục , 1984. - 80 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.000942-000946 |
| 15 |  | Lao động-thủ công và phương pháp dạy học : Dùng trong các trường sư phạm đào tạo giáo viên tiểu học / Thái Tân Trào, Vũ Hải, Khổng Thị Sơn Đoài . - H. : Bộ giáo dục và đào tạo , 1993. - 206 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.016009-016013 |
| 16 |  | Công nghệ giáo dục và công nghệ dạy tiếng việt tiểu học : T.1 : Tài liệu BDGV dạy theo phương án công nghệ giáo dục ở tiểu học / Hồ Ngọc Đại, Phạm Toàn . - H. : Bộ giáo dục và đào tạo , 1994. - 196 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.017182-017186 |
| 17 |  | Một số vấn đề về dạy môn tự nhiên-xã hội ở trường tiểu học : Tài liệu BDTX chu kì 1992-1996 cho giáo viên trường tiểu học / Nguyễn Thượng Giao . - H. : Bộ giáo dục và đào tạo , 1994. - 95 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.017139-017143 |
| 18 |  | Hướng dẫn đọc điện tin / Trần Đỗ Trinh, Trần Văn Đồng . - Tái bản lần thứ 3, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Y học , 1994. - 183 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.019732-019734 |
| 19 |  | Hồi sức cấp cứu : T.1 / Vũ Văn Đính . - H. : Y học , 1994. - 173 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.019735-019737 |
| 20 |  | Hướng dẫn thực hành điều trị : T.2 . - H. : Y học , 1994. - 571 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.019738-019742 |
| 21 |  | Phương pháp dạy học tiếng Việt / Lê A, Thành Thị Yên Mỹ, Lê Phương Nga, Nguyễn Trí . - H. : Bộ giáo dục và đào tạo. Vụ giáo viên , 1993. - 163 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.015989-015993 |
| 22 |  | Phát triển năng lực ngôn ngữ cho học sinh trong việc dạy học tiếng Việt : Sách bồi dưỡng thường xuyên chu kì 1997-2000 cho giáo viên phổ thông trung học và trung học chuyên ban / Đỗ Việt Hùng . - H. : Giáo dục , 1998. - 99 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.020661-020663 |
| 23 |  | Dạy và học chính tả dấu hỏi hay dấu ngã / Hoàng Phê . - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 1996. - 105 tr ; 15 cm. - ( Trung tâm từ điển học ) Thông tin xếp giá: VND.018787-018789 |
| 24 |  | Bài tập thực hành phương pháp dạy học tiếng Việt : Giáo trình dùng trong các trường sư phạm đào tạo giáo viên tiểu học / Lê A, Lê Phương Nga, Cao Đức Tiến, Nguyễn Trí . - H. : [Knxb] , 1993. - 126 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.015994-015998 |