| 1 |  | Thông tin học : Giáo trình dành cho sinh viên ngành Thông tin Thư viện và quản trị thông tin / Đoàn Phan Tân . - H. : Đại học quốc gia Hà Nội , 2001. - 337 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.023867-023876 VNM.033037-033046 |
| 2 |  | Kỹ thuật điện tử : Tài liệu giảng dạy trong các trường Đại học kỹ thuật / Đỗ Xuân Thụ, Nguyễn Đức Thuận, Nguyễn Vũ Sơn, .. . - H. : Đại học và Giáo dục chuyên nghiệp , 1990. - 267tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.001474-001475 VVM.002699 VVM.002701 |
| 3 |  | Xử lý ảnh và Video số / Nguyễn Kim Sách . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1997. - 425tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.003359-003361 |
| 4 |  | Kĩ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ (ch.b.), Đặng Văn Chiết, Nguyễn Viết Nguyên,.. . - Tái bản lần thứ 7. - H. : Giáo dục , 2000. - 271tr : hình vẽ ; 27cm |
| 5 |  | Kỹ thuật vi xử lý và lập trình Assembly cho hệ vi xử lý / Đỗ Xuân Tiến . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2001. - 349tr : minh họa ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.004265-004267 VVM.003905-003907 |
| 6 |  | Xử lý tín hiệu và lọc số : T.2 / Nguyễn Quốc Trung . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2001. - 480tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.004378-004382 VVM.004624-004628 |
| 7 |  | Sổ tay xử lý sự cố công trình xây dựng : T.1 / Vương Hách (ch.b.) ; Nguyễn Đăng Sơn (biên dịch) ; H.đ. : Vũ Trường Hạo,.. . - H. : Xây dựng , 2000. - 384tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.004829-004833 VVM.004864-004868 |
| 8 |  | Sổ tay xử lý sự cố công trình xây dựng : T.2 / Vương Hách (ch.b.) ; Nguyễn Đăng Sơn (biên dịch) ; Vũ Trường Hạo (h.đ.) . - H. : Xây dựng , 2001. - 301tr : hình vẽ, bảng ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.005184-005188 VVM.005123-005127 |
| 9 |  | Kỹ thuật vi xử lý và máy vi tính / Đỗ Xuân Thụ, Hồ Khánh Lâm . - H. : Giáo dục , 2000. - 252tr : hình vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.005265-005274 VVM.005183-005187 |
| 10 |  | Tự nâng cấp máy tính của bạn : Upgrade Yourown PC / Hoàng Thanh . - H. : Thống kê , 2001. - 238 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.024826-024830 VNM.033542-033546 |
| 11 |  | Xử lí tín hiệu số : Tài liệu dùng cho sinh viên, kĩ sư chuyên ngành điện tử, tin học, viễn thông, vật lý... / Quách Tuấn Ngọc . - Tái bản lần thứ 2 có chỉnh lý và bổ sung. - H. : Giáo dục , 1999. - 276 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: VVD.003785-003788 VVM.004316-004319 |
| 12 |  | Hệ điều hành và giao diện người sử dụng : Song ngữ Anh - Việt / Nguyễn Thế Hùng ; Cadasa (dịch) . - H. : Thống kê , 2002. - 91 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: VVD.003848-003850 VVM.004382-004383 |
| 13 |  | Tự học dàn trang với Pagemaker 7.0 / Văn Phú . - H. : Thống kê , 2002. - 508 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.027194-027196 VNM.035915-035916 |
| 14 |  | Xử lý hình ảnh với các kênh màu trong photoshop / Lê Quang Liêm . - H. : Thống kê , 2002. - 110 tr ; 21 cm. - ( 10 phút học máy tính mỗi ngày. Đồ hoạ máy tính ) Thông tin xếp giá: VND.027483-027485 VNG02546.0001-0015 |
| 15 |  | Page Maker 6.5 cho người làm văn phòng : Chỉ dẫn thực hành và giải thích bằng hình ảnh / Trương Quang Thiện . - H. : Thống kê , 1999. - 503 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.028531-028537 VNM.036934-036936 |
| 16 |  | Vi xử lý : T.3 : Kỹ thuật điện tử . - H. : Lao động Xã hội , 2001. - 47 tr ; 29 cm Thông tin xếp giá: VVD.005038-005040 VVM.005023-005024 |
| 17 |  | Tự học xử lý bảng tính với Excel 2003 / Quang Huy, Tín Dũng . - Tp. Hồ Chí Minh : Thống kê , 2004. - 494 tr ; 20 cm. - ( Tủ sách tin học ) Thông tin xếp giá: VND.032532-032534 |
| 18 |  | How to do everything with photoshop elements 4.0 / David Plotkin . - NewYork : McGraw Hill , 2006. - XVIII,426 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: N/6/A.000533 |
| 19 |  | Digital signal processing / S. Salivahanan, A. Vallavaraj, C. Gnanapriya . - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 2000. - 805 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000671 |
| 20 |  | Knowledge-based information retrieval and fietering from the web / Witold Abramowicz . - Boston : Kluwer Academic , 2003. - 303 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000128 |
| 21 |  | Computing concepts : Complete edition / Stephen Haag, Maeve Cummings, Alan I Rea . - 2nd ed. - Boston : McGraw Hill , 2004. - XXXI,556 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000069 |
| 22 |  | Giáo trình ô nhiễm môi trường đất và biện pháp xử lý / Lê Văn Khoa (ch.b.), Nguyễn Xuân cự, Trần Thiện Cường, Nguyễn Đình Đáp . - H. : Giáo dục Việt Nam , 2010. - 251 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.008476-008480 |
| 23 |  | Kỹ thuật xử lý nước thải / Trịnh Lê Hùng . - Tái bản lần thứ 3, có sửa chữa bổ sung. - H. : Giáo dục Việt Nam , 2009. - 175 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.008311-008315 |
| 24 |  | Thông gió và kỹ thuật xử lý khí thải / Nguyễn Duy Động . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục , 2007. - 243 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.008386-008390 |