1 |  | Giáo trình Xã hội học pháp luật / Ngọ Văn Nhân (ch.b.), Phan Thị Luyện . - H. : Tư pháp, 2020. - 391 tr. : ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
2 |  | Xã hội học về bình đẳng giới - Tác giả và tác phẩm / Lê Thị Hạnh b.s . - H.: Phụ nữ Việt Nam, 2022. - 250 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
3 |  | Tạp chí Xã hội học . - H. : Viện xã hội học Việt Nam. - 27 cm |
4 |  | Tạp chí dân tộc học . - H. : Viện khoa học Xã hội Việt Nam. - 27 cm |
5 |  | Hỏi & đáp xã hội học đại cương (Xã hội học) : Dùng cho học viên các hệ đào tạo và sinh viên các trường đại học, cao đẳng / B.s.: Lưu Hồng Minh (ch.b.), Nguyễn Thị Tố Quyên, Đặng Vũ Cảnh Linh.. . - Tái bản lần thứ 1 có sửa chữa, bổ sung. - H. : Chính trị - Hành chính, 2011. - 223 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.038021 |
6 |  | Giáo trình xã hội học trong quản lý : Chương trình cao cấp lý luận chính trị / B.s.: Nguyễn Đình Tấn, Nguyễn Chí Dũng (đồng ch.b.), Bùi Phương Đình.. . - Tái bản lần thứ 10. - H. : Chính trị - Hành chính, 2011. - 260 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.038012 |
7 |  | Xã hội học về dư luận xã hội / Nguyễn Quý Thanh . - In lần thứ 2. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2011. - 367tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.037888 VNG03108.0001-0002 |
8 |  | Di động xã hội của nguồn nhân lực khoa học, công nghệ và đổi mới tại Việt Nam trong bối cảnh cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư / Đào Thanh Trường . - H. : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2021. - 415 tr. : hình vẽ, bảng; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.014896 |
9 |  | Những mô hình xã hội cổ đại : Bài giảng lưu hành nội bộ : Ngành Lịch sử . - Bình Định : [Knxb] , 2015. - 28 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG01142.0001 |
10 |  | A study on sociolinguistic features of English slangs used by youths in some American Teen Movies = Đặc trưng ngôn ngữ xã hội học của tiếng lóng tiếng Anh được giới trẻ sử dụng ở một số phim Mỹ dành cho thiếu niên : Luận văn Thạc sĩ Tiếng Anh : Chuyên ngành Ngôn ngữ Anh: 60 22 02 01 / Tôn Nữ Mỹ Nhật (h.d.) ; Đinh Bạch Hoài Thương . - Bình Định , 2017. - 76 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV15.00113 |
11 |  | Thái độ trung bình chủ nghĩa trong học tập của một số sinh viên hiện nay / Đinh Anh Tuấn ; Nguyễn An Lịch (h.d.) . - Trường Đại học Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh , 1994. - 19 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV.000057 |
12 |  | Giáo trình xã hội học đại cương / B.s. : Phạm Đức Trọng (ch.b.), Nguyễn Hữu Túc, Hoàng Thế Cường . - H. : Hồng Đức; Hội Luật gia Việt Nam , 2019. - 237 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.037252-037256 VNG02830.0001-0015 |
13 |  | Từ phụ huynh đến nhà giáo - Những vấn đề kinh tế - xã hội trong nền giáo dục phổ thông : Phúc trình kết quả cuộc khảo sát xã hội học vào năm 2007 / Trần Hữu Quang . - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh , 2018. - 251 tr ; 24 cm |
14 |  | Phương pháp luận dân dã / Alain Coulon ; Lê Minh Tiến (dịch) . - H. : Tri thức, 2018. - 206 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.036798 VND.037959 |
15 |  | Từ phụ huynh đến nhà giáo - Những vấn đề kinh tế - xã hội trong nền giáo dục phổ thông : Phúc trình kết quả cuộc khảo sát xã hội học vào năm 2007 / Trần Hữu Quang . - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh , 2018. - 251 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.014186 |
16 |  | You may ask yourself / Dalton Conley . - 3rd ed. - NewYork : W.W. Norton & Company , 2013. - xxxi,737,A-67 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 300/A.000303 |
17 |  | Women's voices, feminist visions : Classic and contemporary readings / Susan M. Shaw, Janet Lee . - 5th ed. - NewYork : McGraw Hill , 2012. - xvii,677 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 300/A.000302 |
18 |  | Hà Nội học : Cơ sở thực tiễn, nền tảng học thuật và định hướng phát triển / Phạm Hồng Tung . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2016. - 248 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.013303-013304 |
19 |  | Xã hội học giáo dục / Mạc Văn Trang . - H. : Đại học sư phạm , 2011. - 123 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.013108-013112 VVG00908.0001-0015 |
20 |  | Global sociology : Introducing five contemporary societies . - 5th ed. - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 2010. - xxii,320 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 300/A.000297 |
21 |  | Sociology : A brief introduction / Richard T. Schaefer . - 9th ed. - New York : McGraw - Hill , 2011. - xxxii,495 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 300/A.000295 |
22 |  | Introduction to sociology / Anthony Giddens, Mitchell Duneier, Richard P. Appelbaum, Deborah carr . - Seagull 8th ed. - New York : W.W.Norton & Company , 2012. - xxvii,731,A.90 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 300/A.000290 |
23 |  | Organizational behavior : Essentials / Steven L. McShane, Mary Ann Von Gliow . - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 2007. - xxi,365 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: 300/A.000288 |
24 |  | Organizational bahavior : Human bahavior at work / John W. Newstrom . - 13th ed. - New York : McGraw Hill , 2011. - xxii,554 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: 300/A.000286 |