| 1 |  | Xã hội học nhập môn / Bruce J. Cohen, Terril. Orbuch ; Nguyễn Minh Hòa (dịch) . - H. : Giáo dục , 1995. - 220 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019320-019322 VNG01824.0001-0012 |
| 2 |  | Một số phương pháp và kỹ thuật nghiên cứu xã hội học ứng dụng / Nguyễn Minh Hòa . - H. : Khoa học Xã hội , 1993. - 137 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.016144-016148 |
| 3 |  | Xã hội học / Phạm Tất Dong, Lê Ngọc Hùng, Phạm Văn Quyết,.. . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 1999. - 326 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.022975-022979 VNM.032462-032466 |
| 4 |  | Những quy luật xã hội học / A.K. Uleđôp ; Phan Ngọc (h.đ.) ; Dịch : Trần Huy Học,.. . - H. : Khoa học Xã hội , 1980. - 395 tr ; 19 cm. - ( Sách tham khảo nước ngoài ) Thông tin xếp giá: VND.000336-000337 VNM.002109-002111 |
| 5 |  | Triết học xã hội : T.1 / A.G. Spi-Rkin ; Phạm Huy Châu (dịch) ; Mai Thi (h.đ.) . - H. : Tuyên huấn , 1989. - 194 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.012474 VNM.026844-026845 |
| 6 |  | Cẩm nang của người cha : T.1 / Ted Klein ; Nguyễn Khánh Du (dịch) . - Khánh Hòa : Nxb. Tổng hợp Khánh Hòa , 1991. - 214tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.014785 |
| 7 |  | Cẩm nang của người cha : T.2 / Ted Klein ; Nguyễn Khánh Du (dịch) . - Khánh Hòa : Nxb. Tổng hợp Khánh Hòa , 1991. - 202tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.014786 |
| 8 |  | Nội dung xã hội học và mỹ học tuồng đồ / Lê Ngọc Cầu, Phan Ngọc . - H. : Khoa học Xã hội , 1984. - 399tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.008675-008676 VNM.015814-015816 |
| 9 |  | Xã hội học Mác - Lênin / V. Đôbơrianốp . - H. : Thông tin lý luận , 1985. - 345tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010378-010379 VNM.023659-023661 |
| 10 |  | Tình dục học phổ thông / Iu.I. Kusniruk, A.P. Serbakov ; Nguyễn Bá Kim (dịch) . - H. : Y học , 1986. - 121tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011183 VNM.024890 |
| 11 |  | Số liệu thống kê 1930 - 1984 / Tổng cục thống kê . - H. : Thống kê , 1985. - 234tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009844 VNM.022887-022888 |
| 12 |  | Làm gì và làm thế nào để giải quyết vấn đề ăn của xã hội / Nguyễn Ngọc Trìu, Thế Đạt, Chu Hữu Quí,.. . - H. : Nông nghiệp , 1983. - 236tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.007663 VNM.014569-014570 VNM.017702-017703 |
| 13 |  | Người vợ trẻ / E. Baramốpxkaia ; Mai Quảng (dịch) . - In lần 2. - H. : Thanh niên , 1986. - 86tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010920 VNM.024501-024502 |
| 14 |  | Làm gì và làm thế nào để giải quyết vấn đề ăn của xã hội / Nguyễn Ngọc Trìu, Thế Đạt, Chu Hữu Quí,.. . - H. : Nông nghiệp , 1983. - 236tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.009151 |
| 15 |  | Mác, người vượt trước thời đại : Những niềm vinh quang và nỗi đau của một công cuộc mạo hiểm có tính phê phán (thế kỷ XIX-XX) : Sách tham khảo / Đanien Benxaiđơ ; Người dịch : Phạm Thành,.. . - H. : Chính trị Quốc gia , 1998. - 618tr ; 23cm Thông tin xếp giá: VVD.002120-002121 VVM.002891-002893 |
| 16 |  | Thực tế không phô trương / Anh Vũ . - H. : Thanh niên , 1977. - 146tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.003183-003186 VNM.004024-004028 |
| 17 |  | Sưu tập chuyên đề xã hội học gia đình / Thanh Lê, U. Goode, J. Sabran,.. . - H. : [Knxb] , 1981. - 105tr ; 18cm Thông tin xếp giá: VND.001279-001280 |
| 18 |  | Sưu tập chuyên đề : Xã hội học đô thị . - H. : [Knxb] , 1978. - 99 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: TLD.000290 |
| 19 |  | Xã hội học nông thôn / Tống Văn Chung . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 415tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.024001-024005 VNM.034008-034012 |
| 20 |  | Một số vấn đề về hình thái kinh tế - xã hội văn hóa và phát triển / Nguyễn Hồng Phong . - H. : Khoa học Xã hội , 2000. - 428tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.021074 VND.021154 VND.024432-024434 VNM.033320-033321 |
| 21 |  | Xã hội học hiện đại Việt Nam / Thanh Lê . - H. : Khoa học Xã hội , 2001. - 237tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.024745-024749 VNM.033488-033492 |
| 22 |  | Các nhà xã hội học thế kỉ XX / B.s. : Hà Ngân Dung (ch.b.), Mai Huy Bích, Vũ Hoàng Châu . - H. : Khoa học Xã hội , 2001. - 355tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VNG02500.0001-0014 |
| 23 |  | Phương pháp nghiên cứu xã hội học / Phạm Văn Quyết, Nguyễn Quý Thanh . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 435tr ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.003789-003793 VVM.004329-004333 |
| 24 |  | Đông Tây kim cổ tinh hoa / Thái Bạch . - Thanh Hóa : Nxb. Thanh Hóa , 2001. - 359 tr ; 19 cm. - ( Tri thức xã hội và xử thế ) Thông tin xếp giá: VND.026367-026371 VNM.035112-035116 |