| 1 |  | Một số vấn đề về xây dựng đất nước và pháp luật trong giai đoạn hiện nay : Sách bồi dưỡng giáo viên PTTH: Môn GDCD 12 CCGD / Mai Văn Bính (ch.b.), Phạm Kế Thế, Nguyễn Đức Chiến . - H. : Trường Đại học sư phạm Hà Nội I , 1992. - 148 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.015143-015147 |
| 2 |  | Bài tập vẽ kỹ thuật xây dựng / Đoàn Như Kim, Nguyễn Quang Cự . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1978. - 211 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: VND.005900-005901 |
| 3 |  | Hướng dẫn sử dụng Autocad nâng cao : Thiết kế cơ khí-Xây dựng-Kiến trúc với sự trợ giúp của máy tính : Hướng dẫn sử dụng Autocad nâng cao / Huỳnh Phong Nhuận (ch.b.), Phạm Quang Hân . - H. : Thống kê , 1996. - 560 tr ; 21 cm. - ( Tủ sách khoa học kỹ thuật ) Thông tin xếp giá: VND.019385-019387 |
| 4 |  | Thơ ca xây dựng chủ nghĩa xã hội . - H. : Giáo dục , 1977. - 150 tr ; 21 cm. - ( Tác phẩm chọn lọc dùng trong nhà trường ) Thông tin xếp giá: VND.006081-006085 |
| 5 |  | Bảy mươi năm Đảng cộng sản Việt Nam . - H. : Chính trị Quốc gia , 2000. - 518 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: VVD.002463-002465 VVM.003309 |
| 6 |  | Xây dựng và hoàn thiện quan hệ sản xuất mới ở Việt Nam : Sách tham khảo / Phạm Thị Quý (ch.b.) . - H. : Chính trị Quốc gia , 2000. - 212 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.022070-022072 VND.023139-023141 VNM.031566-031567 VNM.032664-032665 |
| 7 |  | Một số vấn đề về định hướng xã hội chủ nghĩa ở nước ta : Sách tham khảo / Trần Xuân Trường . - H. : Chính trị Quốc gia , 2000. - 307 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.023137-023138 VNM.032663 |
| 8 |  | Địa chất học cho kỹ sư xây dựng và cán bộ kỹ thuật môi trường : T.1 / Kehew Alane ; Dịch : Trịnh Văn Cương,.. . - H. : Giáo dục , 1998. - 260 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.002974-002978 VVD.003695-003697 VVM.003727-003731 VVM.004259-004260 |
| 9 |  | Các phương pháp thí nghiệm đất xây dựng : T.2 : Tiêu chuẩn Anh-BS 1377 : 1990 . - H. : Giáo dục , 1999. - 256 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.002984-002988 VVM.003737-003741 |
| 10 |  | Bài tập vật liệu xây dựng / Phùng Văn Lự (ch.b.), Nguyễn Anh Đức, Phạm Hữu Hạnh, Trịnh Hồng Tùng . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục , 1999. - 203 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.023527-023531 VNG02419.0001-0023 |
| 11 |  | Trắc địa và bản đồ kỹ thuật số trong xây dựng / Nguyễn Thế Thận (ch.b.), Nguyễn Thạc Dũng . - Tái bản lần thứ 1 có sửa chữa. - H. : Giáo dục , 2000. - 367 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.023547-023551 VNG02423.0001-0019 VNM.032818-032820 |
| 12 |  | Thiết kế và tính toán các kết cấu mặt đường : Hướng dẫn kĩ thuật / Nguyễn Quang Chiêu, Dương Học Hải . - H. : Giáo dục , 1999. - 207 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.002908-002912 VVM.003682-003686 |
| 13 |  | Xây dựng kinh tế một nhiệm vụ chính trị quan trọng của quân đội trong giai đoạn mới / Võ Nguyên Giáp . - H. : Sự thật , 1978. - 75 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.003870-003871 VNM.022730 |
| 14 |  | Xây dựng thủ đô Hà Nội xứng với niềm tin của cả nước / Lê Duẩn . - H. : Sự thật , 1984. - 142 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.008544-008545 VNM.015741-015743 |
| 15 |  | 60 năm liên ban cộng hoà xã hội chủ nghĩa Xô-Viết / I.V. An-Đrô-Pốp . - H. : Sự thật , 1983. - 37 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.003227 VNM.013272-013273 |
| 16 |  | Mấy vấn đề cơ bản về công tác thanh niên hiện nay / Đặng Quốc Bảo . - H. : Sự thật , 1981. - 83 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.000454-000455 VNM.002384-002386 |
| 17 |  | Thanh niên với cách mạng khoa học kỹ thuật / Võ Nguyên Giáp . - H. : Thanh niên , 1981. - 293 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.000893 VNM.009367-009368 |
| 18 |  | Xây dựng và nhân điển hình / Quang Nguyên . - H. : Thanh niên , 1981. - 131 tr ; 18 cm Thông tin xếp giá: VND.001242-001243 VNM.010002-010004 |
| 19 |  | Tuổi trẻ cống hiến và trưởng thành / Đặng Quốc Bảo . - H. : Thanh niên , 1981. - 214 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.000400-000402 VNM.002377-002383 |
| 20 |  | Công đoàn trong thời kỳ xây dựng chủ nghĩa xã hội / V.I. Lênin . - In lần thứ 2. - H. : Lao động , 1976. - 175 tr ; 18 cm Thông tin xếp giá: VND.004905-004906 VNM.008243-008247 VNM.017103-017106 |
| 21 |  | Đảng Cộng sản Việt Nam lãnh đạo sự nghiệp xây dựng chủ nghĩa xã hội trong chặng đầu thời kì quá độ . - H. : Sự thật , 1986. - 234 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.010468-010469 VNM.023715-023716 |
| 22 |  | Làm gì ? Những vấn đề cấp bách trong phong trào chúng ta / V.I. Lênin . - M. : Tiến bộ , 1973. - 447 tr ; 17 cm Thông tin xếp giá: VND.005551 |
| 23 |  | Báo cáo xây dựng Đảng và sửa đổi điều lệ Đảng : Ban chấp hành trung ương khoá VI / Đảng cộng sản Việt Nam . - H. : Sự thật , 1991. - 31 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.014288-014289 VNM.027465-027467 |
| 24 |  | Một số kinh nghiệm của Đảng Bôn-Sê-Vích Nga về xây dựng Đảng trong thời kì quá độ đi lên chủ nghĩa xã hội . - H. : [Knxb] , 1981. - 101 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.000165-000166 |