1 |  | Quản lý nhà nước về kinh tế trong xây dựng nông thôn mới nâng cao trên địa bàn thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định : Đề án Thạc sĩ ngành Quản lý Kinh tế / Nguyễn Thanh Hào ; Lê Kim Chung (h.d.) . - Bình Định, 2025. - 79 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
2 |  | Quản lý nhà nước về kinh tế trong xây dựng nông thôn mới nâng cao ở huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định : Đề án Thạc sĩ ngành Quản lý Kinh tế / Võ Thị Mộng Huyền ; Nguyễn Thị Ngân Loan (h.d.) . - Bình Định, 2025. - 78 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
3 |  | Quản lý nhà nước về đầu tư xây dựng cơ bản từ nguồn vốn ngân sách nhà nước trên địa bàn huyện An Lão, tỉnh Bình Định : Đề án Thạc sĩ ngành Quản lý Kinh tế / Huỳnh Thị Mỹ Vị ; Nguyễn Thị Bích Ngọc (h.d.) . - Bình Định, 2025. - 85 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
4 |  | Quản lý dự án đầu tư xây dựng tại Ban quản lý Dự án Đầu tư Xây dựng và Phát triển Quỹ đất thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định : Đề án Thạc sĩ ngành Quản lý Kinh tế / Nguyễn Thanh Hưng ; Hồ Thị Minh Phương (h.d.) . - Bình Định, 2025. - 88 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
5 |  | Giáo trình Kiểm toán dự án đầu tư xây dựng / Vương Thị Thuỳ Dương (ch.b.), Trần Thị Thiểm, Trịnh Văn Cần . - H., 2022. - 232 tr. : Xây dựng ; 27 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
6 |  | Quản lý nhà nước về kinh tế trong xây dựng nông thôn mới nâng cao ở thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định : Đề án Thạc sĩ Quản lý kinh tế / Lê Công Trang ; Trần Thanh Phong (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 79 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV20.00260 |
7 |  | Quản lý đầu tư xây dựng hạ tầng kỹ thuật các cụm công nghiệp từ nguồn vốn ngân sách trên địa bàn thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định : Đề án Thạc sĩ Quản lý kinh tế / Nguyễn Xuân Phôm ; Hồ Thị Minh Phương (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 83 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV20.00259 |
8 |  | Quản lý đầu tư xây dựng cơ bản từ nguồn vốn ngân sách nhà nước trên địa bàn huyện Đak Pơ, tỉnh Gia Lai : Đề án Thạc sĩ Quản lý kinh tế / Trần Xuân Hiếu ; Nguyễn Thị Ngân Loan (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 68 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV20.00236 |
9 |  | Tạp chí Xây dựng . - H. : Bộ Xây dựng. - 27 cm Thông tin xếp giá: XD/2022.0001-0012 XD/2023.0002-0012 XD/2024.0001-0006 XD/2024.0010-0012 XD/2025.0001-0004 |
10 |  | Tạp chí Xây dựng Đảng . - H. : Ban tổ chức Trung Ương Đảng. - 26 cm Thông tin xếp giá: XDD/2015.0001-0012 XDD/2016.0001-0012 XDD/2017.0001-0012 XDD/2018.0001-0012 XDD/2019.0001-0012 XDD/2020.0001-0012 XDD/2021.0001-0012 XDD/2022.0005-0012 XDD/2023.0001-0012 XDD/2024.0001-0006 XDD/2024.0010-0012 XDD/2025.0001-0005 |
11 |  | Design of concrete structures / David Darwin, Charles W. Dolan . - 16th ed. - New York : Mc Graw Hill, 2021. - xv, 864 p. : ill. ; 26 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001562 |
12 |  | English for construction 1 : Vocational English Course Book/ Evan Frendo ; David Bonamy (editor) . - England : Pearson, 2012. - 79 p. : ill. ; 27 cm Thông tin xếp giá: 1CD/600/A.001566 |
13 |  | Các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động kinh doanh của Công ty Cổ phần Xây dựng 47 : Luận văn Thạc sĩ Ngành Kế toán / Trương Quỳnh Như ; Đào Nhật Minh (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 102 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV06.00749 |
14 |  | Quản lý dự án đầu tư xây dựng tại Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng và Phát triển quỹ đất huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Ngành Quản lý kinh tế / Nguyễn Hữu Nghĩa ; Nguyễn Thị Ngân Loan (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 81 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV20.00227 |
15 |  | Quản lý nhà nước về kinh tế trong xây dựng nông thôn mới tại tỉnh Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Ngành Quản lý kinh tế / Phạm Thị Vang ; Nguyễn Đình Hiền (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 86 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV20.00226 |
16 |  | Quản lý nhà nước về dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông trên địa bàn thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Ngành Quản lý kinh tế / Nguyễn Thị Như Yến ; Nguyễn Thị Bích Ngọc (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 100 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV20.00221 |
17 |  | Tạo động lực lao động cho người lao động tại Công ty Trách nhiệm hữu hạn Xây dựng - Thương mại - Dịch vụ Kim Lợi : Luận văn Thạc sĩ Ngành Quản trị kinh doanh / Phạm Thị Thảo ; Vũ Thị Nữ (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 125 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV19.00201 |
18 |  | Ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong xây dựng địa chất và khai thác dầu khí / Phạm Sơn Tùng . - H. : Xây dựng, 2023. - 386 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.038051 |
19 |  | Giáo trình xây dựng Đảng : Hệ cao cấp lý luận chính trị / B.s.: Nguyễn Văn Biều (ch.b.), Lê Văn Lý, Trần Trung Quang. . - Tái bản lần thứ 6. - H. : Chính trị - Hành chính, 2009. - 362 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.038025 |
20 |  | Giáo trình dự toán XD công trình : Có tất cả những điều bạn muốn. T.1 / Uông Thắng . - Tái bản lần 1 có sửa chữa. - H. : Lao động Xã hội, 2021. - 272 tr. : hình vẽ, bảng ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.037982 VNG03157.0001-0004 |
21 |  | Phân tích tình hình tài chính của Công ty Cổ phần Xây dựng 47 : Đề án Thạc sĩ chuyên ngành Kế toán / Nguyễn Quốc Hùng ; Nguyễn Thị Kim Tuyến (h.d.) . - Bình Định, 2023. - 107 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV06.00735 |
22 |  | Hoàn thiện kế toán quản trị chi phí xây lắp tại Công ty Trách nhiệm hữu hạn Xây dựng Mười Tùng : Đề án Thạc sĩ chuyên ngành Kế toán / Phạm Nữ Bảo Thoa ; Đỗ Huyền Trang (h.d.) . - Bình Định, 2023. - 97 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV06.00733 |
23 |  | Giáo trình dự toán xây dựng / Nguyễn Mai Chí Trung (ch.b.), Nguyễn Thị Thảo Nguyên, Lê Thị Mai Trang.. . - H. : Xây dựng, 2024. - 168 tr. : hình vẽ, bảng ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.015176-015177 VVG01663.0001-0008 |
24 |  | Hướng dẫn đo bóc khối lượng công trình dân dụng. T.3 / Uông Thắng . - H. : Xây dựng, 2020. - 290 tr. : hình vẽ, bảng ; 30 cm Thông tin xếp giá: VVD.015096 VVG01595.0001-0004 |