1 |  | The theory of probability / B. V. Gnedenko . - 4th ed. - AMS Chelsea Publishing : [S.l.], 1989. - 529 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 510/A.000537 |
2 |  | Bước đi ngẫu nhiên và một số vấn đề liên quan : Đề án Thạc sĩ Toán giải tích / Nguyễn Thị Thu Bích ; Nguyễn Đặng Thiên Thư (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 51 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV22.00285 |
3 |  | Các phương pháp dạy học hợp tác và ứng dụng vào dạy học xác suất - thống kê ở tiểu học : Đề án Thạc sĩ Ngành Lý luận và phương pháp dạy học Giáo dục Tiểu học / Nguyễn Thị Bích Thảo ; Phan Thanh Nam (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 74 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV13.00009 |
4 |  | Một số ứng dụng của phương pháp xác suất trong tổ hợp và đồ thị : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Phương pháp Toán sơ cấp / Phan Ngọc Trong ; Lê Quang Thuận (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 41 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV17.00371 |
5 |  | Một số xác suất trong chương trình toán phổ thông : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Phương pháp Toán sơ cấp / Nguyễn Thị Minh Vy ; Lê Thanh Bính (h.d.) . - Bình Định, 2023. - 60 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV17.00348 |
6 |  | Thống kê và ứng dụng : Giáo trình dùng cho các trường đại học và cao đẳng / Đặng Hùng Thắng = Modern industrial statistics with applications in R, MINITAB and JMP: . - Tái bản lần thứ 6. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2022. - 275 tr. : bảng ; 21 cm. - ( Wiley series in probability and statistics ) Thông tin xếp giá: VND.037926 |
7 |  | Hệ thống các bài toán sơ cấp giải được bằng phương pháp xác suất : Luận văn Thạc sĩ Toán học: Chuyên ngành Phương pháp toán sơ cấp / Nguyễn Thị Thanh Lanh ; Nguyễn Thanh Diệu (h.d.) . - Bình Định, 2018. - 44 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV17.00228 |
8 |  | Một số bất đẳng thức xác suất và ứng dụng : Luận văn Thạc sĩ Toán học: Chuyên ngành KPhương pháp toán sơ cấp / Lê Thị Thúy Liễu ; Lâm Thị Thanh Tâm (h.d.) . - Bình Định, 2018. - 45 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV17.00190 |
9 |  | Mở đầu về lí thuyết xác suất và các ứng dụng : Giáo trình dùng cho các trường đại học và cao đẳng / Đặng Hùng Thắng . - Tái bản lần thứ 7. - H. : Giáo dục, 2012. - 219 tr. ; 21 cm. - ( International series in Operations Research & Management Science ; V.285 ) Thông tin xếp giá: VNG02860.0001-0005 |
10 |  | Giáo trình toán kỹ thuật / Tô Bá Đức (ch.b.), Đào Lê Thu Thảo, Nguyễn Hữu Phát . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2008. - 151 tr. : hình vẽ ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.014748 VVG01063.0001-0004 |
11 |  | Giáo trình xác suất và thống kê Nguyễn Đình Huy (ch.b.), Đậu Thế Cấp, Lê Xuân Đại . - Tái bản lần thứ 8 có sửa chữa, bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh 2016. - 239 tr : hình vẽ, bảng ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.014531-014533 VVG00958.0001-0012 |
12 |  | Lý thuyết xác suất và thống kê toán : Bài giảng lưu hành nội bộ : ngành kinh tế - kế toán . - Bình Định : [Knxb] , 2015. - 100 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00598.0001 |
13 |  | Lý thuyết xác suất và thống kê : Bài giảng lưu hành nội bộ : khối ngành kinh tế . - Bình Định : [Knxb] , 2016. - 157 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00573.0001 |
14 |  | Phương pháp xác suất trong tổ hợp và đồ thị : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Phương pháp Toán sơ cấp: 8 46 01 13 / Nguyễn Thắng ; Huỳnh Văn Ngãi (h.d.) . - Bình Định , 2020. - 48 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV17.00256 |
15 |  | Cơ sở xác suất thống kê ở phổ thông và một số minh hoạ bằng phần mềm SPSS trong thống kê xử lý số liệu về tai nạn giao thông : Luận văn Thạc sỹ Toán học : Chuyên ngành phương pháp toán sơ cấp: 60 46 40 / Nguyễn Thị Thục Đoan ; Nguyễn Duy Tiến (h.d.) . - Quy Nhơn , 2010. - 89tr. ; 30cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV17.00080 |
16 |  | Cơ sở xác suất thống kê ở trường trung học phổ thông và minh hoạ bằng phần mềm SPSS : Luận văn Thạc sỹ Toán học : Chuyên ngành Phương pháp Toán sơ cấp: 60 46 40 / Nguyễn Duy Tiến (h.d.) ; Nguyễn Văn Bắc . - Quy Nhơn , 2010. - 69tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: LV17.00079 |
17 |  | Định lý Ram sey, một số bài táon tô màu và phương pháp xác suất trong tổ hợp : Luận văn Thạc sỹ Toán học : Chuyên ngành Phương pháp Toán sơ cấp: 60 46 40 / Nguyễn Phát ; Huỳnh Văn Ngãi (h.d.) . - Quy Nhơn , 2009. - 85 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV17.00075 |
18 |  | Biểu diển quá trình dừng : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Giải tích: 60 46 01 / Lâm Thị Thanh Tâm ; Nguyễn Văn Thu (h.d.) . - Quy Nhơn , 2006. - 67 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV22.00027 |
19 |  | Khảo sát một số phân phối rời rạc và ứng dụng : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành phương pháp Toán sơ cấp: 60 46 40 / Đinh Thanh Đức (h.d.) ; Nguyễn Thị Thanh Tâm . - Quy Nhơn , 2007. - 89 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV17.00052 |
20 |  | Interior - Point polynomial algorithms in convex programming / Yurii Nesterov, Arkadii Nemirovskii . - Philadelphia : Siam , 1994. - vi,405 tr ; 26 cm. - ( SIAM studies in applied mathematics; Vol.13 ) Thông tin xếp giá: 510/A.000450 |
21 |  | Bài tập lí thuyết xác suất / Vũ Viết Yên . - In lần thứ 4. - H. : Đại học Sư phạm , 2016. - 196 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.035829-035838 VNG03067.0001-0010 |
22 |  | Lý thuyết xác suất / Nguyễn Duy Tiến, Vũ Viết Yên . - Tái bản lần thứ 6. - H. : Giáo dục , 2013. - 395 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.035397-035406 VNG03055.0006-0015 |
23 |  | Giáo trình xác suất và thống kê : Dùng cho sinh viên ngành sinh học, Nông - Lâm - Ngư nghiệp, kinh tế và Quản lí kinh tế, tâm lý - Giáo dục học / Phạm Văn Kiều . - Tái bản lần thứ 5. - H. : Giáo dục Việt Nam , 2011. - 251 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVG01246.0001-0005 |
24 |  | Giáo trình lý thuyết xác suất và thống kê toán / Nguyễn Cao Văn (ch.b), Trần Thái Ninh . - In lần thứ 4, có sửa chữa. - H. : Nxb. Đại học kinh tế Quốc dân , 2008. - 639 tr ; 21 cm. - ( Sách Đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.034595-034599 |