1 |  | Giáo trình vi sinh vật học thực phẩm / Kiều Hữu Ảnh . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2012. - 275 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
2 |  | Modern food microbiology / James M. Jay, Martin J. Loessner, David A. Golden . - 7th ed. - New York : Springer, 2005. - xx,790 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001652 |
3 |  | Đề cương bài giảng sinh học vi sinh vật : Bài giảng lưu hành nội bộ . - Bình Định : [Knxb] , 2014. - 106 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00511.0001-0010 |
4 |  | Thực hành vi sinh vật : Bài giảng lưu hành nội bộ . - Bình Định : [Knxb] , 2014. - 90 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00494.0001-0010 |
5 |  | Phân lập, tuyển chọn và nghiên cứu một số chủng nấm sợi phân giải xenlulozơ để xử lý bã mía thành phân hữu cơ cho vùng trồng mía các tỉnh Nam Trung bộ : Luận án Tiến sĩ Sinh học : Chuyên ngành Vi sinh học: 1 05 12 / Trần Văn Lư ; H.d. : Nguyễn Thành Đạt ; Mai Thị Hằng . - : H. , 2004. - 149 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: LA.000035 |
6 |  | Foundations in microbiology / Kathleen Park Talaro . - 6th ed. - Boston : McGraw Hill , 2008. - [611 tr. đánh số từng phần] ; 28 cm Thông tin xếp giá: 570/A.000083 |
7 |  | Microbiology / Daniel Lim . - 2nd ed. - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 1998. - XXII,720 tr ; 27 cm + 1CD Thông tin xếp giá: 1D/570/A.000075 |
8 |  | Microbiology : A human perspective : Vol 2 / Eugne W. Nester, C. Evans Roberts, Nancy N. Pearsall . - 2nd ed. - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 1998. - XXXI,848 tr ; 27 cm 2 CD Thông tin xếp giá: 2D/570/A.000076-000078 |
9 |  | Laboratory exercises in Microbiology / John P. Harley . - 6th. ed. - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 2005. - XIV,466 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: 570/A.000018 |
10 |  | Foundations in Microbiology / Kathleen Park Talaro . - 5th. - Boston : McGraw Hill , 2005. - [ 911 tr.đánh số từng phần ] ; 28 cm Thông tin xếp giá: 570/A.000030 |
11 |  | Microbiology : A human perspective / Eugene W. Nester, Denise G. Anderson, C. Evans Roberts,.. . - 4th ed. - Boston Burn Ridge : McGraw Hill , 2004. - [924 tr đánh số từng phần] ; 28 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000051-000052 |
12 |  | Microbiology / Lansung M. Prescott, John P. Harley, Donald A. Klein . - 5th ed. - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 2002. - 1160 tr ; 28 cm CD Thông tin xếp giá: 2D/570/A.000079 |
13 |  | Vi sinh vật học và an toàn vệ sinh thực phẩm / Lương Đức Phẩm . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Nông nghiệp , 2000. - 423tr : hình vẽ, bảng ; 20cm. - ( Sách đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.029785-029787 VNM.037939-037940 |
14 |  | Vi sinh vật học / Nguyễn Lân Dũng (ch.b.), Nguyễn Đình Quyến, Phạm Văn Ty . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 2000. - 519tr : hình vẽ ; 27cm. - ( Sách đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VVD.004893-004897 VVG00502.0001-0010 |
15 |  | Thực hành vi sinh vật học / Nguyễn Quang Hào, Vương Trọng Hào . - H. : Giáo dục , 1980. - 100tr : hình vẽ ; 19cm. - ( Sách đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.000389-000391 |
16 |  | Vi sinh vật học tuyển tập : T.2 . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1975. - 370tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.003503-003504 VNM.006040-006042 |
17 |  | Vi sinh vật học thú y : T.3 / Nguyễn Vĩnh Phước . - In lần thứ 3 có bổ sung và sửa chữa. - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1978. - 423 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.000422 VVM.000641-000645 |