Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  23  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Đạo hàm vectơ và một số ứng dụng trong máy học : Đề án Thạc sĩ Toán học: Chuyên ngành: Đại số và Lý thuyết số / Lưu Mỹ Thùy Lam ; Lê Công Trình (h.d.) . - Bình Định, 2023. - 33 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: LV02.00242
  • 2 Real analysis : Modern techniques and their applications / Gerald B. Folland . - 2nd ed. - Hoboken : John Wiley & Sons, 1999. - xiv, 386 p. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: 510/A.000486
  • 3 Topological vector spaces I / Gottfried Kothe ; D.J.H. Garling (Translated) . - 2nd ed. - Berlin : Springer Verlag, 1983. - xv, 456 p. ; 24 cm. - ( Grundlehren der mathematischen Wissenschaften 159 )
  • Thông tin xếp giá: 510/A.000489
  • 4 Topological vector spaces II / Gottfried Kothe . - New York : Springer Science, Business Media, 1979. - ix, 331 p. ; 23 cm. - ( Grundlehren der mathematischen Wissenschaften 237 )
  • Thông tin xếp giá: 510/A.000490
  • 5 Véc tơ trọng lượng của đơn thức và ứng dụng cho bài toán Hít : Luận văn Thạc sĩ Toán học: Chuyên ngành Đại số và lý thuyết số / Phạm Đình Lê Đại ; Nguyễn Sum (h.d.) . - Bình Định, 2018. - 42 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: LV02.00168
  • 6 Không gian vectơ : Chuyên đề toán 2 : Bài giảng lưu hành nội bộ . - Bình Định : [Knxb] , 2016. - 25 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: TLG00978.0001
  • 7 Phương pháp véctơ và toạ độ trong giải toán sơ cấp : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Phương pháp Toán sơ cấp: 8 46 01 13 / Nguyễn Thái Hòa (h.d.) ; Khổng Xuân Thạnh . - Bình Định , 2020. - 68 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: LV17.00272
  • 8 Các điều kiện E- tối ưu cho bài toán tối ưu vectơ với ánh xạ đa trị : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Toán giải tích: 60 46 01 02 / Phạm Thông ; Lê Anh Tuấn (h.d.) . - Bình Định , 2015. - 28 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: LV22.00193
  • 9 Nghiên cứu ứng dụng mô hình vec-tơ để phát hiện sao chép trên văn bản : Luận văn Thạc sĩ Khoa học máy tính : Chuyên ngành Khoa học máy tính: 60 48 01 01 / Đặng Thị Tùng Linh ; Võ Trung Hùng (h.d.) . - Bình Định , 2015. - 93 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: LV08.00044
  • 10 Hàm chỉnh hình loại đều giá trị Frechet trên tích Tenson : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Toán giải tích: 60 46 01 / Nguyễn Kế Đường ; Thái Thuần Quang (h.d.) . - Quy Nhơn , 2006. - 80 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: LV22.00023
  • 11 Các hàm chỉnh hình bị chặn địa phương và các bất biến tôpô tuyến tính : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Toán giải tích: 60 46 01 / Nguyễn Vĩnh Thái ; Thái Thuần Quang (h.d.) . - Quy Nhơn , 2006. - 53 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: LV22.00022
  • 12 Đa tạp khả vi / Nguyễn Văn Đoành . - H. : Đại học Sư phạm , 2007. - 200 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.035890-035899
                                         VNG03076.0001-0010
  • 13 Phương pháp giải toán vectơ / Lê Hồng Đức, Lê Hữu Trí, Lê Bích Nga . - H. : Nxb. Hà Nội , 2008. - 226 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.009026-009029
  • 14 Calculus / Howard Anton, Irl C. Bivens, Stephen L. Davis,.. . - 7th ed. - NewYork : John Wiley & Sons , 2002. - X,1009 tr ; 27 cm. - ( Test Bank )
  • Thông tin xếp giá: 510/A.000217
  • 15 Geometry : Integration, Applications, Connections / Cindy J. Boyd, Gail F. Burrill, Jerry J. Cummins,.. . - NewYork : McGraw Hill , 1998. - XVIII,940 tr ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: N/51/A.0000001-0000002
  • 16 Không gian vectơ tôpô / A.P. Robertson, W.J. Robertson . - Qui Nhơn : Trường Đại học sư phạm Qui Nhơn , 19??. - 182 tr ; 29 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.000189
  • 17 Elementary linear algebra / Howard Anton . - 8th ed. - Hoboken : John Wiley & Sons , 1973. - XV, 588 tr ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: 510/A.000200
  • 18 Calculus : Multivariable / Robert T. Smith, Roland B. Minton . - 2nd ed. - Boston : McGraw Hill , 2002. - XVIII, 427 tr ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: 510/A.000211-000213
  • 19 Giáo trình đại số tuyến tính / Ngô Việt Trung . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 265 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.005321-005325
                                         VVG00525.0001-0011
  • 20 Đại số tuyến tính trong kỹ thuật / Trần Văn Hãn . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1977. - 446tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.004776-004778
  • 21 Không gian vectơ tôpô / A.P. Robertson, W.J. Robertson ; Phan Đức Chính (dịch) . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1977. - 272tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.004279-004280
  • 22 Hình học giải tích / Lê Khắc Bảo . - In lại lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1977. - 196 tr ; 21 cm. - ( Sách Đại học sư phạm )
  • Thông tin xếp giá: VND.006794-006801
                                         VNM.001105-001107
                                         VNM.001109
  • 23 Hình học cao cấp : Sách tham khảo cho học sinh Đại học sư phạm / Nguyễn Cảnh Toàn . - H. : Giáo dục , 1979. - 269 tr ; 21 cm. - ( Sách đại học sư phạm )
  • Thông tin xếp giá: VND.003866-003867
                                         VNM.000852-000856
  • Trang: 1
          Sắp xếp theo :       

    Chỉ dẫn

    Để xem chi tiết file tài liệu số, bạn đọc cần đăng nhập

    Chi tiết truy cập Hướng dẫn

     

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    21.650.362

    : 898.033