| 1 |  | Luật khuyến khích đầu tư trong nước : Song ngữ Việt-Anh . - H. : Chính trị Quốc gia , 1994. - 34 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.018509-018511 |
| 2 |  | Hệ thống văn bản pháp luật về lao động : Hướng dẫn vay vốn giải quyết việc làm / Sưu tầm và tuyển chọn : Lê Quang, Nguyễn Thanh . - H. : Chính trị Quốc gia , 1993. - 287 tr ; 19 cm |
| 3 |  | 85 bài tập hướng dẫn hạch toán kế toán doanh nghiệp / Nguyễn Văn Nhiệm . - H. : Thống kê , 2000. - 432 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.002843-002847 VVM.003636-003640 |
| 4 |  | Hạch toán kế toán trong các doanh nghiệp thương mại : Lý thuyết và bài tập minh hoạ : Sơ đồ kế toán trong các doanh nghiệp kinh doanh thương mại trong nước và xuất nhập khẩu / Nguyễn Văn Công (Chủ biên),.. . - H. : Tài chính , 2001. - 424 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: VVD.002959-002963 VVM.003714-003718 |
| 5 |  | Hướng dẫn vay vốn giải quyết việc làm : Hệ thống văn bản pháp luật về lao động / Lê Quang, Nguyễn Thanh sưu tầm, tuyển chọn . - H. : Chính trị Quốc gia , 1993. - 287tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.017399-017403 |
| 6 |  | Những vấn đề tài chính xí nghiệp công nghiệp / Trần Công Bảy, Phạm Văn Trọng, Nguyễn Đình Soạn, Nguyễn Đức Tân . - H. : Thống kê , 1985. - 164tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009890 VNM.022961-022962 |
| 7 |  | Văn bản hướng dẫn thực hiện quản lý thanh toán và quyết toán vốn đầu tư xây dựng . - H. : Xây dựng , 2000. - 200tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.029655-029657 VNM.037877-037878 |
| 8 |  | Đồng vốn và trừng phạt : Kết toán cuộc sát phạt. Hãy làm cho tài chính quốc tế phục vụ người nghèo / Helen Hayward, Duncan Green ; Người dịch : Bùi Diệu Huyền,.. . - H. : Chính trị Quốc gia , 2000. - 313tr : bảng ; 21cm. - ( Sách tham khảo ) Thông tin xếp giá: VND.030370-030372 VNM.038493-038494 |
| 9 |  | Hướng dẫn thực hành kế toán doanh nghiệp vừa và nhỏ : Theo chế độ kế toán mới / Võ Văn Nhị, Trần Văn Việt . - H. : Thống kê , 2000. - 381tr : bảng ; 28cm Thông tin xếp giá: VVD.005194-005196 VVM.005121-005122 |
| 10 |  | Bài tập kế toán đại cương / B.s. : Nguyễn Việt, Võ Văn Nhị (ch.b.), Phạm Thanh Liêm,.. . - H. : Thống kê , 2000. - 151 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.024604-024608 VNG02471.0001-0014 |
| 11 |  | Kiếm tiền ở thị trường chứng khoán . - H. : Thống kê , 2001. - 302 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.024668-024672 VNM.033459-033463 |
| 12 |  | Hướng dẫn đầu tư vào thị trường chứng khoán / Christine Stopp ; Dịch : Minh Đức,.. . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1999. - 368 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.025802-025811 VNM.034528-034537 |
| 13 |  | Quyết định dự toán vốn đầu tư : Phân tích kinh tế các dự án đầu tư / Harold Bierman, Seymoursmidt ; Dịch : Nguyễn Xuân Thuỷ,.. . - H. : Thống kê , 2001. - 724 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.030069-030071 VNG02653.0001-0023 VNM.038233-038234 |
| 14 |  | Từ và vốn từ tiếng Việt hiện đại / Nguyễn Văn Tu . - H. : Đại học và giáo dục chuyên nghiệp , 1978. - 352tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 15 |  | Vốn sản xuất và hiệu quả sử dụng vốn sản xuất trong nông nghiệp / Ngọc Kiểm, Mai Thị Thanh . - H. : Nông nghiệp , 1982. - 107tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 16 |  | Floating - Rate Securities / Frank J. Fabozzi, Steven V. Mann . - New Hope : Frank J. Fabozzi Associates , 2000. - IV, 229 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000148 |
| 17 |  | Finance and investments using the wall street journal / Peter R. Crabb . - Boston : McGraw-Hill , 2003. - VI, 402 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000136 |
| 18 |  | Private capital flows to developing countries : The road to financial intergration . - Washington : Oxford University , 1997. - XVII, 406 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000026 |
| 19 |  | Selected topics in equity portfolio management / Frank J. Fabozzi . - New Hope : Frank J. Fabozzi Associates , 1998. - IV, 259 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000151 |
| 20 |  | The Handbook of stable value investments / Frank J. Fabozzi . - New hope : Frank J. Fabozzi Associates , 1998. - VI, 391 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000150 |
| 21 |  | Principles of coporate finance / Richard A. Brealey, Stewart C. Myers . - 7th ed. - New York : McGraw Hill , 2003. - XXV, 1069 tr ; 27 cm퐠 Thông tin xếp giá: 1D/600/A.000183 |
| 22 |  | Angel capital : How to raise early - stage private equity finacing / Gerald Benjamin, Joel Margulis . - Hoboken : John Wiley & Sons , 2005. - XXXIX, 373 tr ; 24 cm. - ( Wiley finance ) Thông tin xếp giá: 600/A.000291 |
| 23 |  | Stock trader's almanac 2004 / Yale Hirsch, Jeffrey A. Hirsch . - Hoboken : John Wiley & Sons , 2004. - 192 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000174 |
| 24 |  | Corporate finance / Stephen A. Ross, Randolph W. Westerfield, Jeffrey Jaffe . - 7th ed. - Boston : McGraw Hill , 2005. - XXXIII,942 tr. ; 26 cm퐠 Thông tin xếp giá: 1D/600/A.000181 |