Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  50  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Giáo trình học hoạ hình và vẽ kĩ thuật : Dùng cho học sinh các trường cao đẳng sư phạm / Trần Hữu Quế . - H. : Giáo dục , 1983. - 176 tr ; 27 cm
2 Phép chiếu trục đo / E.A. Glazunốp, N.F. Cheverukhin ; Hoàng Văn Thân (dịch) . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1979. - 380 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.006319-006320
                                         VNM.000500-000504
                                         VNM.020243-020245
  • 3 Vẽ kỹ thuật : Tài liệu BDTX chu kì 1993-1996 cho giáo viên PTTH / Đoàn Như Kim, Trần Hữu Quế . - H. : [Knxb] , 1995. - 95 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.017341-017345
  • 4 Bài tập vẽ kỹ thuật xây dựng / Đoàn Như Kim, Nguyễn Quang Cự . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1978. - 211 tr ; 22 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.005900-005901
  • 5 Vẽ kĩ thuật lớp 10 : Sách dùng cho giáo viên / Trần Ngọc ánh, Phạm Thanh Tâm . - H. : Giáo dục , 1986. - 72 tr ; 27 cm. - ( Tài liệu kỹ thuật phổ thông )
    6 Kĩ thuật 7 : Vẽ kĩ thuật, gia công vật liệu / Nguyễn Tiến Lưỡng, Nguyễn Hùng, Phạm Văn Nhuần . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1998. - 68 tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.020412-020414
  • 7 Kĩ thuật 8 : Vẽ kĩ thuật, gia công vật liệu / Nguyễn Xuân Lạc, Trần Hữu Quế, Đăng Xuân Thuận, Nguyễn Hà Khang . - In lần thứ 9. - H. : Giáo dục , 1997. - 72 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.020280-020282
  • 8 Bài tập kĩ thuật 10 : Vẽ kĩ thuật, gia công vật liệu / Đoàn Như Kim, Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Khôi, Đặng Xuân Thuận . - In lần thứ 4. - H. : Giáo dục , 1994. - 76 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.017732-017734
  • 9 Kĩ thuật 10 : Vẽ kĩ thuật-gia công vật liệu : Sách giáo viên / Phạm Đình Vượng, Nguyễn Hùng . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1995. - 76 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.017740-017744
  • 10 Kĩ thuật 10 : Vẽ kĩ thuật, gia công vật liệu / Phạm Đình Vượng, Nguyễn Hùng . - In lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1994. - 92 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.016943-016947
  • 11 Kĩ thuật 10 : Vẽ kĩ thuật, gia công vật liệu / Trần Hữu Quế, Đoàn Như Kim, Phạm Văn Khôi . - Tái bản lần thứ 8. - H. : Giáp dục , 1998. - 120 tr ; 20 cm
    12 Kĩ thuật 10 : Vẽ kĩ thuật, gia công vật liệu : Sách giáo viên / Trần Hữu Quế, Đoàn Như Kim, Phạm Văn Khôi, Phan Văn Bính . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1998. - 88 tr ; 20 cm
    13 Vẽ cơ sở : T.1 : Kỹ thuật lắp đặt công nghiệp / Jang Hyun Soon (b.s.) . - H. : Lao động Xã hội , 2000. - 82 tr ; 29 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.003019-003028
                                         VVG00365.0001-0010
                                         VVM.003760-003769
  • 14 Vẽ kỹ thuật cơ khí : Dùng cho các trường lớp đào tạo và bồi dưỡng công nhân kỹ thuật ngành cơ khí / Trần Hữu Quế . - Xb. lần 2, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Công nhân kỹ thuật , 1978. - 286tr : hình vẽ ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: VND.005596-005597
                                         VNM.000284-000287
                                         VNM.018992-018993
  • 15 Bài tập vẽ kỹ thuật cơ khí : Có hướng dẫn / Phạm Văn Nhuần (ch.b.) ; Nguyễn Đức Huệ . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1978. - 226tr : 15 bản vẽ ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: VND.003565-003566
                                         VNM.000605-000606
                                         VNM.022746-022748
  • 16 Fundamentals of graphics communication / Gary R. Bertoline, Eric N. Wiebe . - 4th ed. - Boston : McGraw Hill , 2005. - [801 tr. đánh số từng phần] ; 25 cm
  • Thông tin xếp giá: 600/A.000485-000486
  • 17 Introduction to graphics communications for engineers / Gary R. Bertoline . - 2nd ed. - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 2002. - 230 tr ; 25 cm
  • Thông tin xếp giá: 600/A.000667
  • 18 A manual of engineering drawing for students and draftsmen / Thomas E. French . - 5th ed. - NewYork : McGraw Hill , 1935. - XII,481 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: 600/A.000823
  • 19 Mechanical drawing : A text with problem layouts / Thomas E. French, Carl L. Svensen . - St.Louis : McGraw Hill , 1957. - VIII,568 tr ; 25 cm
  • Thông tin xếp giá: 600/A.000824
  • 20 Experience technology : Manufacturing, construction / Henry R. Harms, Dennis K. Kroom, Marlene Weigel . - 2nd ed. - NewYork : McGraw Hill , 1997. - 379 tr ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: 600/A.000594-000598
  • 21 Vẽ kỹ thuật cơ khí : T.1 : Sách dùng cho các trường đại học kỹ thuật / Trần Hữu Quế (ch.b.), Đặng Văn Cứ, Nguyễn Văn Tuấn . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục Việt Nam , 2009. - 227 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.008401-008405
  • 22 Applying autocad 2004 / Terry T. Wohlers . - NewYork : McGraw Hill , 2005. - XX,764 tr ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: 600/A.000861
  • 23 Sử dụng Autocad lập bản và kỹ thuật Autocad 2008 / Nguyễn Văn Hiến . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục Việt Nam , 2009. - 247 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.009003-009007
  • 24 Pro / engineer wildfire 4.0 instructor / David S. Kelley . - Boston BurrRidge : McGraw Hill , 2007. - xix,554 tr ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: 600/A.001148
  • Trang: 1 2 3
          Sắp xếp theo :       

    Chỉ dẫn

    Để xem chi tiết file tài liệu số, bạn đọc cần đăng nhập

    Chi tiết truy cập Hướng dẫn

     

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    24.943.128

    : 257.063