| 1 |  | Bài tập sức bền vật liệu : Dùng cho học sinh các trường Trung học chuyên nghiệp / G.M. Ixnôvit ; Người dịch : Nguyễn Văn Mậu,.. . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1978. - 315 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.006898-006902 VNM.000288-000297 |
| 2 |  | Lao động kĩ thuật 7 : Gia công vật liệu / Nguyễn Tiến Lưỡng, Nguyễn Hùng . - H. : Giáo dục , 1988. - 71 tr ; 21 cm |
| 3 |  | Kĩ thuật 7 : Vẽ kĩ thuật, gia công vật liệu / Nguyễn Tiến Lưỡng, Nguyễn Hùng, Phạm Văn Nhuần . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1998. - 68 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.020412-020414 |
| 4 |  | Kĩ thuật 8 : Vẽ kĩ thuật, gia công vật liệu / Nguyễn Xuân Lạc, Trần Hữu Quế, Đăng Xuân Thuận, Nguyễn Hà Khang . - In lần thứ 9. - H. : Giáo dục , 1997. - 72 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020280-020282 |
| 5 |  | Bài tập kĩ thuật 10 : Vẽ kĩ thuật, gia công vật liệu / Đoàn Như Kim, Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Khôi, Đặng Xuân Thuận . - In lần thứ 4. - H. : Giáo dục , 1994. - 76 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.017732-017734 |
| 6 |  | Kĩ thuật 10 : Vẽ kĩ thuật-gia công vật liệu : Sách giáo viên / Phạm Đình Vượng, Nguyễn Hùng . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1995. - 76 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.017740-017744 |
| 7 |  | Kĩ thuật 10 : Vẽ kĩ thuật, gia công vật liệu / Phạm Đình Vượng, Nguyễn Hùng . - In lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1994. - 92 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.016943-016947 |
| 8 |  | Kĩ thuật 10 : Vẽ kĩ thuật, gia công vật liệu / Trần Hữu Quế, Đoàn Như Kim, Phạm Văn Khôi . - Tái bản lần thứ 8. - H. : Giáp dục , 1998. - 120 tr ; 20 cm |
| 9 |  | Kĩ thuật 10 : Vẽ kĩ thuật, gia công vật liệu : Sách giáo viên / Trần Hữu Quế, Đoàn Như Kim, Phạm Văn Khôi, Phan Văn Bính . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1998. - 88 tr ; 20 cm |
| 10 |  | Bài tập vật liệu xây dựng / Phùng Văn Lự (ch.b.), Nguyễn Anh Đức, Phạm Hữu Hạnh, Trịnh Hồng Tùng . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục , 1999. - 203 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.023527-023531 VNG02419.0001-0023 |
| 11 |  | Vật liệu học / B.N. Arzamaxov ; Dịch : Nguyễn Khắc Cường,.. . - H. : Giáo dục , 2000. - 375 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.002858-002862 VVM.003647-003651 |
| 12 |  | Giáo trình vật lý bán dẫn / Phùng Hồ . - H. : Khoa học kỹ thuật , 2001. - 519 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.003151 |
| 13 |  | Sử dụng vật liệu chịu lửa trong công nghiệp / Nguyễn Văn Ngọc . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1985. - 127tr : minh họa ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.009837 VNM.022850-022851 |
| 14 |  | Dự báo ăn mòn vật liệu kỹ thuật do vi sinh vật / M. Rychtera, E. Genovova, B. Nemcova, Machova ; Đinh Đức Nhuận (dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1979. - 116tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.006276-006277 VNM.020879-020886 |
| 15 |  | Tìm hiểu về kiểm tra vật liệu kim loại / Hoàng Nghĩa Thanh . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1979. - 206tr : hình vẽ ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.006255-006256 VNM.000621-000635 VNM.018883-018885 |
| 16 |  | Sổ tay lắp đặt điện trẻ / M.X. Givov ; Dịch : Nguyễn Bình Dương . - H. : Công nhân kỹ thuật , 1986. - 235tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010894-010895 VNM.024446-024448 |
| 17 |  | Vật liệu kỹ thuật / Merkel, Thomas ; Dịch : Lý Ngọc Doãn,.. . - H. : Giao thông vận tải , 1986. - 242tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010865 VNM.018941-018943 |
| 18 |  | Vật liệu cơ khí và công nghệ kim loại / Nguyễn Văn Sắt . - H. : Công nhân kỹ thuật , 1978. - 379tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.005869-005870 VNM.000249-000252 VNM.000254-000263 VNM.016346-016347 |
| 19 |  | Lao động kỹ thuật 7 : Gia công vật liệu / Nguyễn Tiến Lưỡng, Nguyễn Hùng . - H. : Giáo dục , 1988. - 71tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.012749-012751 |
| 20 |  | Giáo trình bê tông cốt thép : Phần các kết cấu cơ bản / B.s. : Nguyễn Xuân Bảo (ch.b.), Nguyễn Đình Cống, Lê Thiện Hồng . - H. : Nông nghiệp , 1979. - 348tr : hình vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000718 VVM.001840-001843 |
| 21 |  | Vật liệu xây dựng . - Có hiệu lực từ 3-12-1981. - H. : Xây dựng , 1982. - 54tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.001228-001229 VNM.010114-010116 |
| 22 |  | Sách tra cứu chế độ cắt các vật liệu khó gia công / Ya.L. Gurevits, M.V. Gorokhov, V.I. Zakharov ; Hồng Nguyên (dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1981. - 155tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000122-000123 VVM.001117-001119 |
| 23 |  | Đập bằng vật liệu địa phương / A.A. Nhichiporovich ; Dịch : Hoàng Quang Lập,.. . - H. : Nông nghiệp , 1979. - 399tr : hình vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000471 VVM.000592-000607 VVM.001863-001865 |
| 24 |  | Sổ tay vật liệu kỹ thuật điện . - H. : Công nhân Kỹ thuật , 1978. - 373tr ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.000491 VVM.000050-000063 VVM.000304 VVM.000306 VVM.001987-001990 |