Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  364  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Bài tập sức bền vật liệu : Dùng cho học sinh các trường Trung học chuyên nghiệp / G.M. Ixnôvit ; Người dịch : Nguyễn Văn Mậu,.. . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1978. - 315 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.006898-006902
                                         VNM.000288-000297
  • 2 Lao động kĩ thuật 7 : Gia công vật liệu / Nguyễn Tiến Lưỡng, Nguyễn Hùng . - H. : Giáo dục , 1988. - 71 tr ; 21 cm
    3 Kĩ thuật 7 : Vẽ kĩ thuật, gia công vật liệu / Nguyễn Tiến Lưỡng, Nguyễn Hùng, Phạm Văn Nhuần . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1998. - 68 tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.020412-020414
  • 4 Kĩ thuật 8 : Vẽ kĩ thuật, gia công vật liệu / Nguyễn Xuân Lạc, Trần Hữu Quế, Đăng Xuân Thuận, Nguyễn Hà Khang . - In lần thứ 9. - H. : Giáo dục , 1997. - 72 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.020280-020282
  • 5 Bài tập kĩ thuật 10 : Vẽ kĩ thuật, gia công vật liệu / Đoàn Như Kim, Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Khôi, Đặng Xuân Thuận . - In lần thứ 4. - H. : Giáo dục , 1994. - 76 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.017732-017734
  • 6 Kĩ thuật 10 : Vẽ kĩ thuật-gia công vật liệu : Sách giáo viên / Phạm Đình Vượng, Nguyễn Hùng . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1995. - 76 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.017740-017744
  • 7 Kĩ thuật 10 : Vẽ kĩ thuật, gia công vật liệu / Phạm Đình Vượng, Nguyễn Hùng . - In lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1994. - 92 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.016943-016947
  • 8 Kĩ thuật 10 : Vẽ kĩ thuật, gia công vật liệu / Trần Hữu Quế, Đoàn Như Kim, Phạm Văn Khôi . - Tái bản lần thứ 8. - H. : Giáp dục , 1998. - 120 tr ; 20 cm
    9 Kĩ thuật 10 : Vẽ kĩ thuật, gia công vật liệu : Sách giáo viên / Trần Hữu Quế, Đoàn Như Kim, Phạm Văn Khôi, Phan Văn Bính . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1998. - 88 tr ; 20 cm
    10 Bài tập vật liệu xây dựng / Phùng Văn Lự (ch.b.), Nguyễn Anh Đức, Phạm Hữu Hạnh, Trịnh Hồng Tùng . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục , 1999. - 203 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.023527-023531
                                         VNG02419.0001-0023
  • 11 Vật liệu học / B.N. Arzamaxov ; Dịch : Nguyễn Khắc Cường,.. . - H. : Giáo dục , 2000. - 375 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.002858-002862
                                         VVM.003647-003651
  • 12 Giáo trình vật lý bán dẫn / Phùng Hồ . - H. : Khoa học kỹ thuật , 2001. - 519 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.003151
  • 13 Sử dụng vật liệu chịu lửa trong công nghiệp / Nguyễn Văn Ngọc . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1985. - 127tr : minh họa ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: VND.009837
                                         VNM.022850-022851
  • 14 Dự báo ăn mòn vật liệu kỹ thuật do vi sinh vật / M. Rychtera, E. Genovova, B. Nemcova, Machova ; Đinh Đức Nhuận (dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1979. - 116tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.006276-006277
                                         VNM.020879-020886
  • 15 Tìm hiểu về kiểm tra vật liệu kim loại / Hoàng Nghĩa Thanh . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1979. - 206tr : hình vẽ ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: VND.006255-006256
                                         VNM.000621-000635
                                         VNM.018883-018885
  • 16 Sổ tay lắp đặt điện trẻ / M.X. Givov ; Dịch : Nguyễn Bình Dương . - H. : Công nhân kỹ thuật , 1986. - 235tr : hình vẽ ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.010894-010895
                                         VNM.024446-024448
  • 17 Vật liệu kỹ thuật / Merkel, Thomas ; Dịch : Lý Ngọc Doãn,.. . - H. : Giao thông vận tải , 1986. - 242tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.010865
                                         VNM.018941-018943
  • 18 Vật liệu cơ khí và công nghệ kim loại / Nguyễn Văn Sắt . - H. : Công nhân kỹ thuật , 1978. - 379tr : hình vẽ ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.005869-005870
                                         VNM.000249-000252
                                         VNM.000254-000263
                                         VNM.016346-016347
  • 19 Lao động kỹ thuật 7 : Gia công vật liệu / Nguyễn Tiến Lưỡng, Nguyễn Hùng . - H. : Giáo dục , 1988. - 71tr : hình vẽ ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.012749-012751
  • 20 Giáo trình bê tông cốt thép : Phần các kết cấu cơ bản / B.s. : Nguyễn Xuân Bảo (ch.b.), Nguyễn Đình Cống, Lê Thiện Hồng . - H. : Nông nghiệp , 1979. - 348tr : hình vẽ ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.000718
                                         VVM.001840-001843
  • 21 Vật liệu xây dựng . - Có hiệu lực từ 3-12-1981. - H. : Xây dựng , 1982. - 54tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.001228-001229
                                         VNM.010114-010116
  • 22 Sách tra cứu chế độ cắt các vật liệu khó gia công / Ya.L. Gurevits, M.V. Gorokhov, V.I. Zakharov ; Hồng Nguyên (dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1981. - 155tr ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.000122-000123
                                         VVM.001117-001119
  • 23 Đập bằng vật liệu địa phương / A.A. Nhichiporovich ; Dịch : Hoàng Quang Lập,.. . - H. : Nông nghiệp , 1979. - 399tr : hình vẽ ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.000471
                                         VVM.000592-000607
                                         VVM.001863-001865
  • 24 Sổ tay vật liệu kỹ thuật điện . - H. : Công nhân Kỹ thuật , 1978. - 373tr ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.000491
                                         VVM.000050-000063
                                         VVM.000304
                                         VVM.000306
                                         VVM.001987-001990
  • Trang: 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16
          Sắp xếp theo :       

    Chỉ dẫn

    Để xem chi tiết file tài liệu số, bạn đọc cần đăng nhập

    Chi tiết truy cập Hướng dẫn

     

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    24.961.891

    : 275.824