| 1 |  | Một số thuyết vật lý trong chương trình phổ thông / Vũ Quang, Nguyễn Đức Minh, Bùi Gia Thịnh . - H. : Giáo dục , 1980. - 158 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.001419-001420 |
| 2 |  | Vật lý vui : Q.1 / Ia.I. Pêrenman ; Người dịch : Phan Tất Đắc,.. . - H. : Giáo dục , 1977. - 264 tr ; 21 cm. - ( Tủ sách hai tốt ) Thông tin xếp giá: VND.007406-007408 |
| 3 |  | Giáo trình nhiệt động lực học và vật lý thống kê / Vũ Thanh Khiết . - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội , 1996. - 376 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020535-020539 VNG02083.0001-0029 |
| 4 |  | Vật lý 10 / Dương Trọng Bái, Tô Giang, Nguyễn Đức Thâm, Bùi Gia Thịnh . - H. : Giáo dục , 1990. - 260 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.013050-013054 |
| 5 |  | Bài tập vật lý 10 / Dương Trọng Bái, Tô Giang, Nguyễn Đức Thâm, Bùi Gia Thịnh . - H. : Giáo dục , 1990. - 130 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.014133-014137 |
| 6 |  | Vật lý 11 / Vũ Thanh Khiết, Phạm Quý Tư, Nguyễn Đức Thâm, Nguyễn Phúc Thuần . - H. : Giáo dục , 1991. - 232 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.014128-014132 |
| 7 |  | Vật lý 12 / Đào Văn Phúc, Dương Trọng Bái, Nguyễn Thượng Chung, Vũ Quang . - H. : Giáo dục , 1992. - 286 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.014900-014904 |
| 8 |  | Nhiệt độ là gì ? / Vũ Thanh Khiết . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1978. - 76 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.004687-004688 VNM.000525 VNM.000527-000529 VNM.020065-020071 VNM.021383 |
| 9 |  | Cơ học lượng tử : T.1 / Phạm Quý Tư, Đỗ Đình Thanh . - H. : Trường Đại học sư phạm Hà Nội 1 , 1995. - 164 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.017937-017941 VNG01620.0001-0016 |
| 10 |  | Bài tập vật lý 9 / Trần Chánh Tông (b.s.) . - In lần thứ 6. - H. : Giáo dục , 1997. - 104 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020373-020375 |
| 11 |  | Vật lý 10 : Ban khoa học tự nhiên-kỹ thuật / Dương Trọng Bái, Tô Giang, Nguyễn Đức Thâm, Bùi Gia Thịnh . - H. : Giáo dục , 1995. - 180 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.018154-018158 |
| 12 |  | Vật lý 12 : Sách giáo viên : Ban khoa học tự nhiên-kỹ thuật / Dương Trọng Bái, Đào Văn Phúc, Ngô Quốc Quýnh . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1996. - 112 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019614-019618 |
| 13 |  | Vật lý 11 : Sách giáo viên : Ban khoa học tự nhiên-kỹ thuật / Lương Duyên Bình, Vũ Thanh Khiết, Vũ Quang . - H. : Giáo dục , 1996. - 100 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019525-019529 |
| 14 |  | Vật lý 11 : Sách giáo viên : Ban khoa học xã hội / Vũ Quang . - H. : Giáo dục , 1996. - 32 tr ; 21 cm |
| 15 |  | Vật lý 8 / Phạm Thị Hoan, Nguyễn Thượng Chung . - In lần thứ 9, Sửa chữa năm 1994. - H. : Giáo dục , 1997. - 144 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020286-020288 |
| 16 |  | Vật lý 12 : Ban khoa học tự nhiên-kỹ thuật / Dương Trọng Bái, Đào Văn Phúc, Ngô Quốc Quýnh . - H. : Giáo dục , 1995. - 233 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.018254-018258 |
| 17 |  | Vật lý 11 : Ban khoa học tự nhiên-kỹ thuật / Lương Duyên Bình, Bùi Quang Hân, Vũ Thanh Khiết, Vũ Quang . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1995. - 216 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.018189-018193 |
| 18 |  | Vật lý 12 : Ban khoa học tự nhiên / Phạm Quý Tư, Dương Trọng Bái, Vũ Thanh Khiết, Nguyễn Đức Thâm . - H. : Giáo dục , 1995. - 320 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.018229-018233 |
| 19 |  | Quang học : Tài liệu BDTX chu kỳ 1993-1996 cho giáo viên vật lý PTTH / Huỳnh Huệ . - H. : Bộ giáo dục và đào tạo. Vụ giáo viên , 1995. - 190 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.018354-018358 VNG01690.0001-0014 |
| 20 |  | Vật lý hiện đại : Lý thuyết và bài tập : 486 bài tập có lời giải / R. Gautreau, William Savin ; Dịch : Ngô Phú An,.. . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 1997. - 490 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020017-020019 VNG01990.0001-0020 |
| 21 |  | Giáo trình vật lý chất rắn / Nguyễn Thị Bảo Ngọc, Nguyễn Văn Nhã . - H. : Giáo dục , 1997. - 344 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020666-020670 VNG02097.0001-0020 |
| 22 |  | Hình thành thế giới quan cho học sinh khi học vật lý : Tài liệu bồi dưỡng giáo viên / V.N. Môshanxki ; Dịch : Thái Duy Tiên,.. . - H. : Giáo dục , 1979. - 216 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.005762-005763 VNM.000517-000519 |
| 23 |  | Lịch sử vật lý học : Đã được Hội đồng thẩm định sách của Bộ giáo dục giới thiệu làm sách dùng chung cho các trường Đại học sư phạm / Đào Văn Phúc . - H. : Giáo dục , 1986. - 232 tr ; 19 cm. - ( Sách Đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.010974-010976 |
| 24 |  | Điện động lực học lượng tử / R. Feynman ; Dịch : Cao Chi,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1978. - 250 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.002346 VND.003730-003731 VND.005005-005007 VNM.000172-000176 VNM.000228-000230 VNM.000232 VNM.021174-021180 |