1 |  | A contrastive study of journalistic voices in English and Vietnamese world hard news reports : Luận văn Thạc sĩ Tiếng Anh : Chuyên ngành Ngôn ngữ Anh: 60 22 02 01 / Võ Duy Đức (h.d) ; Nguyễn Thị Thanh Hà . - Bình Định , 2014. - 83 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV15.00038 |
2 |  | The St. Martin's guide to writing / Rise B. Axelrod, Charles R. Cooper . - 8th ed. - Boston : Bedford , 2008. - [1069 tr. đánh số từng phần] ; 24 cm Thông tin xếp giá: 800/A.000356 |
3 |  | The McGraw-Hill reader : Issues across the disciplines / Gilbert H. Muller . - 9th ed. - Boston : McGraw Hill , 2006. - [884 tr. đánh số từng phần] ; 23 cm Thông tin xếp giá: 800/A.000301 800/A.000330 |
4 |  | The Norton reader : An anthology of nonfiction prose : Shorter tenth edition / Linda H. Peterson, John C. Brereton, Joan E. Hartman . - NewYork : Norton , 2000. - XXV,701 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: 800/A.000123 |
5 |  | The Gregg reference manual / William A. Sabin . - 9th ed. - New York : McGraw Hill , 2001. - XXX,610 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 800/A.000070-000074 |
6 |  | Cách viết của Bác Hồ / Nguyễn Nguyên Thứ . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 2002. - 207tr : ảnh ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.025032-025034 VNM.033781-033782 |
7 |  | Phương pháp dịch báo chí tiếng Anh / Lê Đình Bì . - Tp. Hồ Chí Minh : Văn nghệ , 1999. - 221tr ; 24cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001152-001154 NVG00025.0001-0025 |
8 |  | Cuộc sống ở trong ngôn ngữ / Hoàng Tuệ . - H. : Tác phẩm mới , 1984. - 186tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.009485-009487 VNM.022053-022054 |
9 |  | Ngôn ngữ với sáng tạo và tiếp nhận văn học / Nguyễn Lai . - H. : Giáo dục , 1996. - 232tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.019899-019901 VNM.029989-029995 |