1 |  | Then đại lễ cáo lão của then lão Nông Thị Kịt / Đặng Hoành Loan, Hoàng Sơn, Mông Lợi Chung, Nông Thị Nhình . - H. : Hội Nhà Văn , 2017. - 650 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.036520 |
2 |  | Văn hoá dân gian Đà Nẵng cổ truyền và đương đại : Q.2 / Võ Văn Hoè (ch.b.), Hồ Tấn Tuấn, Lê Hoàng Vinh.. . - H. : Nxb.Hội nhà văn , 2016. - 398 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
3 |  | Văn hoá dân gian Đà Nẵng cổ truyền và đương đại : Q.1 / Võ Văn Hoè (ch.b.), Hồ Tấn Tuấn, Lê Hoàng Vinh.. . - H. : Nxb.Hội Nhà văn , 2016. - 438 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
4 |  | Lượn rọi - Hát đối đáp của người Tày / S.t. : Dương Văn Sách, Dương Thị Đào . - H. : Nxb. Hội nhà văn , 2016. - 707 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
5 |  | Hát ru dân tộc Mường Thanh Hóa / Hoàng Minh Tường (s.t, tuyển chọn) . - H. : Nxb. Hội nhà văn , 2016. - 367 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
6 |  | Biển đảo trong văn hóa văn nghệ dân gian Hội An / Trần Văn An (giới thiệu) . - H. : Nxb. Hội nhà văn , 2016. - 431 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
7 |  | Di sản văn hóa văn nghệ dân gian Hội An / Trần Văn An . - H. : Văn hóa Thông tin , 2014. - 414 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
8 |  | Sử thi Ba Na : Q.1 / Nguyễn Quang Tuệ (b.s) . - H. : Khoa học Xã hội , 2014. - 547 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
9 |  | Những làng văn hóa văn nghệ dân gian đặc sắc tỉnh Thái Bình / Phạm Minh Đức . - H. : Văn hóa Thông tin , 2014. - 427 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
10 |  | Vũ Ngọc Phan toàn tập : T.5 : (Năm tập) / Hồng Diệu (s.t., tuyển chọn và giới thiệu) . - H. : Văn học , 2011. - 923 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034424-034426 |
11 |  | Văn hoá giao duyên Mường Trong / Hoàng Anh Nhân (s.t., biên dịch) . - H. : Văn hoá Dân tộc , 2011. - 543 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034288 |
12 |  | Hát Bả Trạo - Hò đưa Linh / S.t., giới thiệu : Trương Đình Quang, Hảo trương Duy Hy . - H. : Văn hoá Dân tộc , 2011. - 335 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034340 |
13 |  | Sự tích Thành Hoàng làng ở Phú Xuyên, Hà Nội / S.t. : Trần Huy Dĩnh, Vũ Quang Liễn, Phạm Vũ Đỉnh, Vũ Quang Dũng . - H. : Lao động , 2011. - 364 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034397 |
14 |  | Âm nhạc Chăm những giá trị đặc trưng / Văn Thu Bích . - H. : Văn hoá Thông tin , 2012. - 191 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034398 |
15 |  | Văn nghệ dân gian Bình Định : Tác phẩm, tác giả / Yong Danh, Hà Giao, Phạm Cao Viết Hiền,.. . - H. : Khoa học Xã hội , 2010. - 746 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.009138-009142 VVM.006008-006012 |
16 |  | Văn nghệ dân gian làng Trung Lập : Xã Tri Trung, huyện Phú Xuyên, thành phố Hà Nội / Vũ Quang Liễn, Vũ Quang Dũng . - H. : Dân trí , 2011. - 488 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034046 |
17 |  | Di sản văn hóa văn nghệ dân gian Hội An / Trần Văn An . - H. : Lao động , 2011. - 388 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034160 |
18 |  | Văn nghệ dân gian Hà Tây / Vương Kiều Minh, Yên Giang, Minh Nhương, Đoàn Công Hoạt . - H. : Dân tộc , 2011. - 843 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034129 |
19 |  | Hát sắc bùa / Trần Hồng . - H. : Văn hoá Thông tin , 2011. - 250 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034111 |
20 |  | Quan họ nguồn gốc và quá trình phát triển / Đặng Văn Lung, Hồng Thao, Trần Linh Quý . - H. : Khoa học Xã hội , 1978. - 528tr : ảnh ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.005429-005430 VNM.003384-003398 VNM.021040-021042 |
21 |  | M. Gorki với văn nghệ dân gian / Hồ Sĩ Vịnh . - H. : Văn hóa , 1986. - 242tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010896-010897 VNM.024408-024410 |
22 |  | Những bài viết về văn hoá, văn nghệ dân gian : Tập tuyển / Trần Xuân Toàn . - Qui Nhơn : Trường Đại học Quy Nhơn , 2001. - 160 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: TLD.000935-000939 TLG00187.0001-0005 |