| 1 |  | Văn hoá dân gian - Truyền thống xã Định Tường / Biên soạn và sưu tầm : Lê Huy Trâm, Hoàng Khôi, Lê Kim Lữ . - Thanh Hoá : Sở văn hoá thông tin Thanh Hoá , 1983. - 176tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009861 |
| 2 |  | Văn hoá Tày - Nùng / Lã Văn Lô, Hà Văn Thư . - H. : Văn hóa , 1984. - 161tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009408-009409 VNM.019226-019228 |
| 3 |  | Tập tục xứ Quảng theo một vòng đời / Võ Văn Hoè . - H. : Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh , 2010. - 376 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033377 |
| 4 |  | Văn hoá dân gian Tày, Nùng ở Việt Nam / Hà Đình Thành . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2010. - 515 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033379 |
| 5 |  | Văn hoá dân gian dân tộc Hà Nhì / Chu Thuỳ Liên . - H. : Văn hoá Dân tộc , 2009. - 355 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033381 |
| 6 |  | Dưới chân núi Tản một vùng văn hoá dân gian / Đoàn Công Hoạt . - H. : Khoa học Xã hội , 2010. - 277 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033382 |
| 7 |  | Hồn quê Việt, như tôi thấy ... / Nguyễn Quang Vinh . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2010. - 364 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033386 |
| 8 |  | Tín ngưỡng Hai Bà Trương ở vùng châu thổ Sông Hồng / Phạm Lan Oanh . - H. : Khoa học Xã hội , 2010. - 390 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033387 |
| 9 |  | Then Tày / Nguyễn Thị Yên . - H. : Văn hoá Dân tộc , 2010. - 822 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033390 |
| 10 |  | Văn hoá Raglai / Phạm Quốc Anh . - H. : Khoa học Xã hội , 2010. - 341 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033391 |
| 11 |  | Nghề dệt và trang phục cổ truyền của dân tộc Cơ Tu tỉnh Quang Nam / Trần Tấn Vinh . - H. : Dân trí , 2010. - 234 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033392 |
| 12 |  | Văn hoá dân gian người Kháng ở Tây Bắc / Trần Hữu Sơn (ch.b.), Bùi Quốc Khánh, Phạm Công Hoan,.. . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2010. - 504 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033397 |
| 13 |  | Sinh hoạt văn hoá dân gian cổ truyền làng biển Cảnh Dương / Trần Hoàng . - H. : Văn hoá Thông tin , 2010. - 231 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033404 |
| 14 |  | Tục ngữ, câu đố và trò chơi trẻ em Mường / Bùi Thiện (sưu tầm, biên dịch, giới thiệu) . - H. : Văn hoá Dân tộc , 2010. - 425 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033405 |
| 15 |  | Mo cùa hẹc pú Giáy Lào Cai / Sần Cháng . - H. : Văn hoá Dân tộc , 2010. - 932 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033409 |
| 16 |  | Truyện dân gian dân tộc Mường : T.1 : Văn xuôi / Bùi Thiện . - H. : Văn hoá Dân tộc , 2010. - 289 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033411 |
| 17 |  | Văn hoá dân gian Mường / Bùi Thiện (sưu tầm, biên dịch, giới thiệu) . - H. : Văn hoá Dân tộc , 2010. - 701 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033414 |
| 18 |  | Xường cài hoa dân tộc Mường / Vương Anh (sưu tầm, biên dịch, giới thiệu) . - H. : Văn hoá Dân tộc , 2010. - 860 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033416 |
| 19 |  | Tế trời, đất, tiên, tổ, mại nhà xe dân tộc Mường / Bùi Thiện (sưu tầm, biên dịch, giới thiệu) . - H. : Văn hoá Dân tộc , 2010. - 876 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033417 |
| 20 |  | Tang lễ cổ truyền người Mường / Bùi Huy Vọng . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2010. - 550 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033420 |
| 21 |  | Khắp thống Đẳm : Song ngữ Tày Việt / Hà Đình Tỵ . - H. : Văn hoá Dân tộc , 2010. - 459 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033421 |
| 22 |  | Lễ tang của người Raglai cực Nam Trung Bộ / Hải Liên . - H. : Văn hoá Dân tộc , 2010ư. - 142 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033424 |
| 23 |  | Văn hoá Xinh - Mun / Trần Bình . - H. : Dân trí , 2010. - 241 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033426 |
| 24 |  | Các hình thức diễn xướng dân gian ở Bến Tre / Lư Hội . - H. : Dân trí , 2010. - 214 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033427 |