1 |  | Bông sen vàng: Tiểu thuyểt / Sơn Tùng . - H: Thông Tấn , 2007. - 319 tr.; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
2 |  | Về lại Gành Dầu : Tập truyện ngắn / Nguyễn Đức Linh . - H : Nxb. Hội Nhà văn, 2025. - 161 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.038099 |
3 |  | Xe đạp và những kịch bản hoạt hình đặc sắc : Dành cho lứa tuổi 10+ / Phạm Sông Đông . - H. : Kim Đồng, 2024. - 114 tr. : tranh vẽ ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.038098 |
4 |  | Lịch sử văn học Việt Nam. T.9, Văn học Việt Nam (1945 - 1975) - Q.1: 1945 - 1954 / B.s.: Hà Minh Đức (tổng ch.b.), Phan Trọng Thưởng (ch.b.), Phong Lê.. . - H. : Văn học, 2024. - 299 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.038096-038097 |
5 |  | Lịch sử văn học Việt Nam. T.8, Văn học Việt Nam (1930 - 1945) - Q.2 / B.s.: Hà Minh Đức (tổng ch.b.), Nguyễn Hoành Khung, Vũ Tuấn Anh.. . - H. : Văn học, 2024. - 431 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.038094-038095 |
6 |  | Lịch sử văn học Việt Nam. T.1, Văn học dân gian - Q.3 / Ch.b.: Hà Minh Đức (tổng ch.b.), Nguyễn Xuân Kính, Nguyễn Thị Huế . - H. : Văn học, 2024. - 431 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.038092-038093 |
7 |  | Lịch sử văn học Việt Nam. T.1, Văn học dân gian - Q.2 / Ch.b.: Hà Minh Đức (tổng ch.b.), Nguyễn Xuân Kính, Nguyễn Thị Huế . - H. : Văn học, 2024. - 350 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.038090-038091 |
8 |  | Ca từ trong hát lượn, quan lang và then Tày / Lê Thị Như Nguyệt . - Thái Nguyên : Đại học Thái Nguyên, 2024. - 499 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.038085 |
9 |  | Tóm lược bổ sung mục lục văn hiến Hán Nôm Việt Nam = 亞太研究專題中心 / Ch.b.: Lưu Xuân Ngân, Lâm Khánh Chương, Trần Nghĩa . - Bản in lần thứ nhất. - Đài Bắc : Trung tâm Nghiên cứu Chuyên đề Khu vực Châu Á Thái Bình Dương, 2004. - 693 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: N/H.000500 |
10 |  | Lịch sử tiểu thuyết Trung Quốc = 中国小说史 / Quách Châm Nhất . - Đài Loan : Thương Vụ Ấn Thư Quán, 1976. - 544 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: N/H.000498 |
11 |  | Siddhartha = 悉达多 / Hermann Hesse ; Khương Ất (dịch) . - Thiên Tân : Nhân dân Thiên Tân, 2017. - 137 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/H.000485 |
12 |  | Kim Vân Kiều. Quyển năm = 金 云 翘 - 五 / Thanh Tâm Tài Nhân ; Lý Chí Trung (hiệu điểm) . - Liêu Ninh : Văn nghệ Xuân Phong, [19?]. - 214 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/H.000482 |
13 |  | Nữ Đế Kỳ Anh Truyện. Tập Trung = 女帝奇英傳 - 中 / Lương Vũ Sinh . - Hồng Kông : Công ty TNHH Thiên Địa Đồ Thư, 1984. - 234 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/H.000479 |
14 |  | Tuyển tập tác phẩm Lý Thanh Chiếu = 李清照集 / Dương Hợp Lâm . - Hồ Nam : Nhạc Lộc, 1999. - 182 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/H.000477 |
15 |  | Các bậc danh gia bàn về văn học. T.1 = 名家谈文学 (一) / Trang Chiêu . - Hồng Kông : Thương Vụ Ấn Thư Quán, 2001. - 275 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
16 |  | Đọc nhanh danh tác văn học Trung Quốc : Phiên bản hình ảnh = 中国文学名著速读 : 图文版 / Chu Cẩm Chương, Phàn Văn Long = Fast reading classics of Chinese literature: . - Bắc Kinh : Sách Trung Quốc, 2004. - 253 tr. : hình ảnh ; 23 cm Thông tin xếp giá: N/H.000472 |
17 |  | Hồng Lâu Mộng = 红楼梦 / Tào Tuyết Cần, Cao Ngạc . - Trường Xuân : Giáo dục Cát Lâm, 2008. - 883 tr. : hình vẽ ; 22 cm Thông tin xếp giá: N/H.000469 |
18 |  | Tam Quốc Diễn Nghĩa = 三国演义 / La Quán Trung . - Trường Xuân : Giáo dục Cát Lâm, 2008. - 626 tr. : hình vẽ ; 22 cm Thông tin xếp giá: N/H.000468 |
19 |  | Toàn Dịch "Hoa Gian Tập" = 花间集全译 / Triệu Sùng Thịnh; Phương Khai Giang (chú giải); Thôi Lê Dân (dịch giả) . - Quý Dương : Nhân dân Quý Châu, 1997. - 764 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/H.000463 |
20 |  | Tuyển tập thơ các tác gia nổi tiếng thời Đường, Tống = 唐宋名家词选 / Long Dũ Sinh . - Hong Kong : Thương Vụ Ấn Thư Quán, 1953. - 326 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/H.000462 |
21 |  | Văn học Trung Quốc đương đại = 中国当代文学 / Lý Xuân Vũ = Contemporary Chinese literature: . - Bắc Kinh : Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh, 2016. - 136 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: N/H.000444 |
22 |  | Tranh vẽ mười hai con giáp cho trẻ em : Bản in màu bìa cứng = 画给孩子的十二生肖 : 精装彩绘本 / Thi Anh (b.s.) . - Trường Xuân : Mỹ thuật Cát Lâm, 2019. - 48 tr. : hình vẽ ; 25 cm Thông tin xếp giá: N/H.000433 |
23 |  | Toàn truyện Bát Tiên = 八仙全传 / Vô Cấu Đạo Nhân . - Cáp Nhĩ Tân : Văn nghệ Phương Bắc, 2012. - 501 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: N/H.000431 |
24 |  | Điển cố Trung Hoa = 中华典故 / Lý Hán Văn (b.s.) . - Thẩm Dương : Công ty Xuất bản Vạn Quyển, 2007. - 341 tr. : hình vẽ ; 25 cm Thông tin xếp giá: N/H.000422 |