1 |  | Vương quốc Phù Nam / Lương Ninh . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2009. - 317 tr. : ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
2 |  | Tín ngưỡng và văn hoá tín ngưỡng ở Việt Nam B.s: Ngô Đức Thịnh (Ch.b), Nguyễn Ngọc Hinh, Phạm Quỳnh Phương. . - H. Khoa học Xã hội 2025. - 514tr 24cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
3 |  | Để hoàn thành tốt luận văn ngành Luật : Dùng cho sinh viên, học viên cao học và nghiên cứu sinh / Phan Trung Hiền . - H. : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2022. - 383 tr. : ; 24 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
4 |  | Bông sen vàng: Tiểu thuyểt / Sơn Tùng . - H: Thông Tấn , 2007. - 319 tr.; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
5 |  | Phát triển văn hoá Việt Nam giai đoạn 2011 - 2020 - Những vấn đề phương pháp luận / Phạm Duy Đức (ch.b.), Trần Văn Bính, Nguyễn Văn Dân.. . - H.: Chính trị Quốc gia, 2010. - 342 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
6 |  | Văn hóa vùng và phân vùng văn hóa ở Việt Nam / Ngô Đức Thịnh . - H. : Tri Thức, 2025. - 598 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
7 |  | Những điểm mới của Bộ luật Hình sự năm 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017) và các văn bản hướng dẫn thi hành / Bùi Ngọc Hoà (ch.b.), Trần Phụng Vương . - H. : Lao động, 2019. - 693 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
8 |  | Dạo bước vườn văn xứ Nẫu : Tiểu luận và cảm nhận / Trần Xuân Toàn . - H. : Dân trí, 2024. - 526 tr. : minh họa ; 24 cm Thông tin xếp giá: VND.038100 |
9 |  | Về lại Gành Dầu : Tập truyện ngắn / Nguyễn Đức Linh . - H : Nxb. Hội Nhà văn, 2025. - 161 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.038099 |
10 |  | Xe đạp và những kịch bản hoạt hình đặc sắc : Dành cho lứa tuổi 10+ / Phạm Sông Đông . - H. : Kim Đồng, 2024. - 114 tr. : tranh vẽ ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.038098 |
11 |  | Lịch sử văn học Việt Nam. T.9, Văn học Việt Nam (1945 - 1975) - Q.1: 1945 - 1954 / B.s.: Hà Minh Đức (tổng ch.b.), Phan Trọng Thưởng (ch.b.), Phong Lê.. . - H. : Văn học, 2024. - 299 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.038096-038097 |
12 |  | Lịch sử văn học Việt Nam. T.8, Văn học Việt Nam (1930 - 1945) - Q.2 / B.s.: Hà Minh Đức (tổng ch.b.), Nguyễn Hoành Khung, Vũ Tuấn Anh.. . - H. : Văn học, 2024. - 431 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.038094-038095 |
13 |  | Lịch sử văn học Việt Nam. T.1, Văn học dân gian - Q.3 / Ch.b.: Hà Minh Đức (tổng ch.b.), Nguyễn Xuân Kính, Nguyễn Thị Huế . - H. : Văn học, 2024. - 431 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.038092-038093 |
14 |  | Lịch sử văn học Việt Nam. T.1, Văn học dân gian - Q.2 / Ch.b.: Hà Minh Đức (tổng ch.b.), Nguyễn Xuân Kính, Nguyễn Thị Huế . - H. : Văn học, 2024. - 350 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.038090-038091 |
15 |  | Danh mục minh chứng chương trình đào tạo ngành Sư phạm Ngữ văn : Trình độ Đại học : Theo tiêu chuẩn đánh giá chất lượng chương trình đào tạo của Bộ Giáo dục và Đào tạo . - Bình Định, 2023. - 326 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: KDCL/2023.0008 |
16 |  | Báo cáo tự đánh giá chương trình đào tạo ngành Sư phạm Ngữ văn : Trình độ Đại học : Theo tiêu chuẩn đánh giá chất lượng chương trình đào tạo của Bộ giáo dục và Đào tạo . - Bình Định, 2023. - 256 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: KDCL/2023.0007 |
17 |  | Ca từ trong hát lượn, quan lang và then Tày / Lê Thị Như Nguyệt . - Thái Nguyên : Đại học Thái Nguyên, 2024. - 499 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.038085 |
18 |  | Tóm lược bổ sung mục lục văn hiến Hán Nôm Việt Nam = 亞太研究專題中心 / Ch.b.: Lưu Xuân Ngân, Lâm Khánh Chương, Trần Nghĩa . - Bản in lần thứ nhất. - Đài Bắc : Trung tâm Nghiên cứu Chuyên đề Khu vực Châu Á Thái Bình Dương, 2004. - 693 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: N/H.000500 |
19 |  | Lịch sử tiểu thuyết Trung Quốc = 中国小说史 / Quách Châm Nhất . - Đài Loan : Thương Vụ Ấn Thư Quán, 1976. - 544 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: N/H.000498 |
20 |  | Siddhartha = 悉达多 / Hermann Hesse ; Khương Ất (dịch) . - Thiên Tân : Nhân dân Thiên Tân, 2017. - 137 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/H.000485 |
21 |  | Kim Vân Kiều. Quyển năm = 金 云 翘 - 五 / Thanh Tâm Tài Nhân ; Lý Chí Trung (hiệu điểm) . - Liêu Ninh : Văn nghệ Xuân Phong, [19?]. - 214 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/H.000482 |
22 |  | Trà và Văn hóa = 茶与文化 / Hồ Chi San . - Tế Nam : Giáo dục Sơn Đông, 2016. - 203 tr. : hình vẽ ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/H.000481 |
23 |  | Nữ Đế Kỳ Anh Truyện. Tập Trung = 女帝奇英傳 - 中 / Lương Vũ Sinh . - Hồng Kông : Công ty TNHH Thiên Địa Đồ Thư, 1984. - 234 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/H.000479 |
24 |  | Tuyển tập tác phẩm Lý Thanh Chiếu = 李清照集 / Dương Hợp Lâm . - Hồ Nam : Nhạc Lộc, 1999. - 182 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/H.000477 |