| 1 |  | Tuyển tập các bài thi trắc nghiệm tiếng Anh : T.3 : Ielts toefl và preset mới nhất / Phạm Đăng Bình, Lê Thị Thanh Nhàn, Nguyễn Thị Bảo Tâm . - H. : Giáo dục , 1997. - 255 tr ; 27 cm. - ( Trung tâm sách hỗ trợ giáo dục ) Thông tin xếp giá: N/400/A.001801-001804 |
| 2 |  | Tuyển tập 216 bài toán bất đẳng thức : Tài liệu bồi dưỡng học sinh luyện thi đại học và học sinh giỏi lớp chuyên - Chọn phân ban A / Võ Đại Mau . - In lần thứ 3 có bổ sung và chỉnh lí. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1996. - 260 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.018743-018747 |
| 3 |  | Tuyển chọn các bài toán cấp 3 : T.2 : Đại số và giải tích : Dùng cho học sinh chuyên toán / Lê Hải Châu . - H. : Giáo dục , 1983. - 158 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.002631-002633 VNM.001214 |
| 4 |  | Tuyển tập các bài toán sơ cấp hình học / Phan Đức Chính, Phạm Tấn Dương, Lê Đình Thịnh . - In lần thứ 3 - Có sửa chữa và bổ sung. - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1986. - 552 tr ; 19 cm |
| 5 |  | Tuyển tập toán về hình học sơ cấp / L.S Atanaxian, G.B.Gurêvit, A.S ilin,... ; Dịch : Vũ Quá Hải,.. . - In lại lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1978. - 140 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.006784-006793 VNM.001277-001279 VNM.001281-001282 |
| 6 |  | Tuyển tập những bài toán sơ cấp : Lượng giác / Phan Đức Chính, Lê Đình Thịnh, Phạm Tấn Dương . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1986. - 412 tr ; 19 cm |
| 7 |  | Tuyển tập những bài toán sơ cấp : P.1 : Đại số / Phan Đức Chính, Phạm Tấn Dương, Lê Đình Thịnh . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1984. - 279 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.009626-009630 |
| 8 |  | Tuyển tập các bài tập điện động lực học / V.V. Batưgin, In. Toptưgin ; Dịch : Vũ Thanh Khiết,.. . - H. : Giáo dục , 1980. - 198 tr ; 21 cm. - ( Sách Đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.000141-000145 |
| 9 |  | Các bài thi học sinh giỏi lý Liên Xô : T.1 / I.SH. Slobodetsky, V.A. Orlov ; Lê Chân Hùng (dịch) . - H. : Giáo dục , 1986. - 204 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.010977-010979 |
| 10 |  | Tuyển tập các bài tập vật lý lý thuyết / L.G. Gretskô, V.I. Xugakov, O.F. Tômaxevits ; Dịch : Trần Ngọc Hợi,.. . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1978. - 377 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.000548-000550 VVM.000340-000343 |
| 11 |  | Tuyển chọn và hướng dẫn phân tích tác phẩm văn học : Giáo trình thực hành dùng trong các trường sư phạm đào tạo giáo viên tiểu học / Đào Ngọc, Nguyễn Trí . - H. : [Knxb] , 1993. - 140 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.015999-016003 |
| 12 |  | Tuyển tác phẩm văn học 10 : T.1 / Tuyển chọn : Nguyễn Lộc, Chu Xuân Diên, Lê Trí Viễn . - H. : Giáo dục , 1990. - 240 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.014239-014243 |
| 13 |  | Tuyển tập tác phẩm văn học 12 : T.2 / Lương Duy Trung, Hoàng Ngọc Hiến, Hoàng Nhân . - H. : Giáo dục , 1992. - 160 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.015383-015387 |
| 14 |  | Tuyển tập thơ / G.G Bairơn ; Thái Bá Tân (dịch) . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1984. - 253 tr ; 19 cm. - ( Tài liệu tham khảo dùng trong nhà trường ) Thông tin xếp giá: VND.008446-008450 |
| 15 |  | Tuyển tập văn học dân gian Việt Nam : T.1 . - H. : Giáo dục , 1999. - 624 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.002430-002431 VVD.002557-002558 VVM.003281-003283 VVM.003392-003394 |
| 16 |  | Tuyển tập văn học dân gian Việt Nam : T.2,Q.1 : Truyện cổ tích / Phan Trọng Thưởng, Nguyễn Cừ . - H. : Giáo dục , 1999. - 778 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.002432-002433 VVD.002559-002560 VVM.003284-003286 VVM.003395-003397 |
| 17 |  | Tuyển tập văn học dân gian Việt Nam : T.4,Q.1 : Tục ngữ-ca dao / Trần Thị An, Nguyễn Thị Huế . - H. : Giáo dục , 1999. - 787 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.002438-002439 VVD.002565-002566 VVM.003293-003295 VVM.003404-003406 |
| 18 |  | Tuyển tập văn học dân gian Việt Nam : T.5 : Sử thi và truyện thơ / Đặng Văn Lung, Song Thao . - H. : Giáo dục , 1999. - 1107 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.002442-002443 VVD.002569-002570 VVM.003299-003301 VVM.003410-003412 |
| 19 |  | Tuyển tập truyện viết cho thiếu nhi : Từ sau cách mạng tháng tám / Phong Thu (Tuyển chọn và viết lời bình) . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 2000. - 452 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.002549-002553 VVM.003375-003379 |
| 20 |  | Tuyển tập Vũ Bằng : T.1 / Vũ Bằng . - H. : Văn học , 2000. - 968 tr ; 19 cm. - ( Văn học hiện đại Việt Nam ) Thông tin xếp giá: VND.022409 VNM.032000 |
| 21 |  | Tuyển tập Vũ Bằng : T.3 / Vũ Bằng . - H. : Văn học , 2000. - 1107 tr ; 19 cm. - ( Văn học hiện đại Việt Nam ) Thông tin xếp giá: VND.022411 VNM.032002 |
| 22 |  | Tuyển tập Nguyễn Công Hoan : T.1 : Bước đường cùng. Cái thủ lợn / Nguyễn Công Hoan . - H. : Hội nhà văn , 2000. - 506 tr ; 19 cm. - ( Tủ sách tinh hoa ) Thông tin xếp giá: VND.022524 VNM.032121 VNM.032236-032238 |
| 23 |  | Tuyển tập Nguyễn Công Hoan : T.3 : Tiểu thuyết : Tranh tối tranh sáng / Nguyễn Công Hoan . - H. : Hội nhà văn , 2000. - 474 tr ; 19 cm. - ( Tủ sách tinh hoa ) Thông tin xếp giá: VND.022526 VNM.032123 VNM.032242-032244 |
| 24 |  | Tuyển tập truyện vui nước ngoài / Phan Diên Vĩ (s.t. & b.s.) . - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 1996. - 266 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |