| 1 |  | Văn bản pháp luật về văn hóa thông tin . - H. : Chính trị Quốc gia , 1999. - 565tr ; 25cm. - ( Hệ thống văn bản pháp luật Việt Nam hiện hành ) Thông tin xếp giá: VVD.002363-002365 VVM.003227-003233 |
| 2 |  | Hỏi đáp về kỹ thuật truyền thanh, truyền hình : T.1 / B.s : Nguyễn An Ninh (ch.b.), Nguyễn Văn Quý . - H. : Nxb. Nghe nhìn , 1985. - 272tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010587-010588 VNM.024016-024017 |
| 3 |  | Hỏi đáp về kỹ thuật truyền thanh truyền hình : T.2 / Nguyễn An Ninh, Nguyễn Văn Quý . - H. : Nxb. Nghe nhìn , 1985. - 179tr : minh họa ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010589-010590 VNM.024018-024020 |
| 4 |  | Truyền hình kiến thức phổ thông / Nguyễn Xuân Thuần, Nguyễn Văn Hán, Nguyễn Xuân Thọ . - H. : Nxb. Nghe nhìn , 1985. - 152tr : ảnh, sơ đồ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010432 VNM.023613-023614 |
| 5 |  | Hỏi đáp về kỹ thuật truyền thanh truyền hình : T.3 / Ch.b. : Nguyễn An Ninh, Mai Thanh Thụ . - H. : Nxb. Nghe nhìn , 1986. - 167tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011167-011168 VNM.024892-024893 |
| 6 |  | Kỹ thuật truyền hình màu / Nguyễn Kim Sách . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1985. - 312tr : minh họa ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.010119-010120 VNM.023333-023334 |
| 7 |  | Truyền hình màu cũng đơn giản thôi / E. Aisberg, J.P. Doury ; Trần Lưu Hân (dịch) ; Mai Thanh Thụ (h.đ.) . - In lần thứ hai. - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1987. - 159tr : hình vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.011304 VNM.013301-013303 |
| 8 |  | Truyền hình màu ? ... cũng đơn giản thôi / E. Aisberg, J. P. Doury ; Trần Lưu Hân (dịch) ; Mai Thanh Thụ (h.đ.) . - In lần thứ hai. - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1983. - 183tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.003027-003028 VNM.025029-025030 |
| 9 |  | Cơ sở lý thuyết vô tuyến truyền hình đen trắng và màu / Palinszki Antal, S. Toth Ferenc ; Dịch : Dương Văn Khang,.. . - H. : Công nhân kỹ thuật , 1981. - 322tr : minh họa ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.001288-001289 VNM.010243-010245 |
| 10 |  | Mưa đầu mùa : Tập kịch truyền hình / Đimito Pandeleep ; Minh Ngọc (dịch) . - H. : Nxb. Nghe - Nhìn , 1987. - 177tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011586 VNM.025512 |
| 11 |  | Truyền hình ?... Thật là đơn giản ! / E. Aisberg ; Trần Lưu Hân (dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1976. - 229tr : hình vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000462-000463 VVM.000013-000014 |
| 12 |  | Điện thanh và phát thanh / V.N. Baburkin, G.S. Ghenzen, N.N. Pavlop ; Lê Cương (dịch) . - H. : Đại học và giáo dục chuyên nghiệp , 1985. - 243tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.001093 VVM.002411-002412 |
| 13 |  | Sách tra cứu kỹ thuật truyền hình : T.1 / Ch.b. : Nguyễn Kim Sách,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1986. - 176tr : hình vẽ 1 tờ sơ đồ ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.001140 VVM.002489-002490 |
| 14 |  | Sách tra cứu kỹ thuật truyền hình : T.2 / Nguyễn Kim Sách (ch.b.) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1987. - 107tr : hình vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.001229 VVM.002570-002571 |
| 15 |  | Chữa máy thu hình?... không có gì đơn giản hơn / A. Six ; Phạm Văn Bảy (dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1987. - 130tr ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.001235-001236 VVD.001274-001275 VVM.002576-002578 VVM.002619-002621 |
| 16 |  | Nguyên lý ti vi màu và đầu video / Vũ Trọng Đăng . - H. : Văn hóa Thông tin , 1994. - 208tr : hình vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.001899-001900 |
| 17 |  | Truyền hình số có nén và Multimedia / Nguyễn Kim Sách . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2000. - 344tr : hình vẽ, bảng ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.003701-003703 VVM.004249-004250 |
| 18 |  | Phân tích mạch điện tivi màu Toshiba : Model 1413XSV, 2013XSV, 2104SX : model 1455XS, 2155XS : có sơ đồ kèm theo / Phạm Đình Bảo . - H. : Thanh niên , 2000. - 67 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.005189-005193 VVM.005157-005161 |
| 19 |  | Đặc điểm ngôn ngữ quảng cáo trên truyền hình nhìn từ lý thuyết lập luận : Luận văn Thạc sĩ Ngôn ngữ học : Chuyên ngành Ngôn ngữ học: 60 22 02 40 / Trương Thị Kim Chánh ; Hoàng Tất Thắng (h.d) . - Bình Định , 2014. - 86 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV16.00011 |
| 20 |  | Hoàn thiện kiểm soát rủi ro ở các doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ truyền hình cáp tại tỉnh Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Kế toán : Chuyên ngành Kế toán: 60 34 03 01 / Nguyễn Thị Mỹ Hòa ; Hà Xuân Thạch (h.d.) . - Bình Định , 2017. - 78 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV06.00241 |
| 21 |  | Nghiên cứu các phương pháp khai phá dữ liệu ứng dụng trong phân loại và đánh giá các chương trình Đài Phát thanh và Truyền hình : Luận văn Thạc sĩ Khoa học máy tính : Chuyên ngành Khoa học máy tính: 60 48 01 01 / Lê Trần Minh Tiến ; Võ Trung Hùng (h.d.) . - Bình Định , 2017. - 77 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV08.00082 |
| 22 |  | Hoàn thiện kế toán các khoản chi tại đài phát thanh và Truyền hình Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Kế toán : Chuyên ngành Kế toán: 8 34 03 01 / Nguyễn Khánh Ngọc ; Nguyễn Văn Công (h.d.) . - Bình Định , 2020. - 90 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV06.00471 |
| 23 |  | Hoàn thiện công tác kế toán tại Đài phát thanh và Truyền hình Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Kế toán : Chuyên ngành Kế toán: 8 34 03 01 / Phạm Thị Ngọc Vân ; Nguyễn Văn Công (h.d.) . - Bình Định , 2020. - 87 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV06.00476 |
| 24 |  | Nghiên cứu đặc tính kênh truyền của hệ thống truyền hình số mặt đất : Luận văn Thạc sĩ Kỹ thuật viễn thông: Chuyên ngành Kỹ thuật viễn thông / Lê Công Tâm ; Nguyễn Văn Hào (h.d.) . - Bình Định, 2021. - 87 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV10.00038 |