1 |  | Cơ sở triết học và tâm lí học của đổi mới phương pháp dạy học trong trường Phổ thông / Phan Trọng Ngọ . - H. : Đại học Sư phạm, 2012. - 344 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
2 |  | Vấn đề con người và giáo dục con người nhìn từ góc độ triết học xã hội / Nguyễn Thanh . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2007. - 178 tr. : ; 19 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
3 |  | Đại cương Lịch sử Triết học Trung Quốc = 中国哲学史大纲 / Hồ Thích . - Nam Kinh : Nhân dân Giang Tô, 2020. - 352 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/H.000491 |
4 |  | Tổng luận về Quốc học = 国学概论 / Trương Thái Viêm . - Nam Kinh : Nhân dân Giang Tô, 2019. - 272 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/H.000490 |
5 |  | Luận về nghệ thuật = 藝術論 / Trình Đại Thành . - Đài Bắc : Công ty Văn hóa Lê Minh, 1937. - 400 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/H.000456 |
6 |  | Thông suốt kiến thức thường thức Hán học = 国学常识一本通 / Vương Vũ Khiên . - Thẩm Dương : Vạn Quyển, 2010. - 398 tr. : hình vẽ ; 29 cm Thông tin xếp giá: N/H.000421 |
7 |  | Lịch sử triết học Trung Quốc = 中国哲学史 . - : Thương vụ Ấn thư Quán, 2004. - 630 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/H.000328 |
8 |  | Lịch sử tư tưởng pháp luật Trung Quốc = 中国法律思想史 / B.s.: Dương Hạc Trác, Đoạn Thu Quan (ch.b.), Uông Hán Triều.. . - Bắc Kinh : Đại học Bắc Kinh, 1988. - 584 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/H.000324 |
9 |  | Luận Ngữ. T.4 = 論語 - 肆 / Tử Đậu Văn . - Liêu Hải : Liêu Hải, 2016. - 281 tr. : hình vẽ ; 23 cm Thông tin xếp giá: N/H.000272 |
10 |  | Cổ đại nhân tài luận thiển thuật = 古代 人才 论 浅 述 / Đường Phổ Sinh . - An Huy : Nhân dân An Huy, 1982. - 167 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/H.000267 |
11 |  | Lão Tử - Trang Tử = 老子 · 庄子 / Dịch: Triệu Khánh Hoa, Trần Phương . - Quảng Châu : Quảng Châu, 2001. - 233 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/H.000247 |
12 |  | Hàn Phi Tử = 韩非子 / Mã Ngọc Đình (dịch) . - Quảng Châu : Quảng Châu, 2001. - 235 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/H.000248 |
13 |  | Đạo Đức Kinh của Lão Tử = The Wisdom of Laotse / Lâm Ngữ Đường . - New York : The Modern Library, [19?]. - 326 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/H.000246 |
14 |  | Quốc học thường thức = 国学 常识 / Tào Bá Hàn . - Bắc Kinh : Công nghiệp Hóa học, 2017. - 245 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: N/H.000243 |
15 |  | Bắc Đại - Triết học = 北大哲学课 / Bác Văn . - Trường Xuân : Cát Lâm, 2017. - 248 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/H.000219 |
16 |  | Tạp chí Triết học . - H. : Viện triết học. - 26 cm |
17 |  | Giáo trình Triết học Mác - Lênin : Dành cho bậc đại học hệ không chuyên lý luận chính trị / B.s.: Phạm Văn Đức, Trần Văn Phong, Nguyễn Tài Đông.. . - 2nd ed. - H. : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2024. - 496 tr. ; 21 cm. - ( Wiley series in probability and statistics ) Thông tin xếp giá: VND.038054 VNG03180.0001-0004 |
18 |  | Lịch sử triết học phương Đông / B.s.: Doãn Chính (ch.b.), Trương Văn Chung, Phạm Thị Loan.. . - Tái bản lần thứ 3, có bổ sung và sửa chữa. - H. : Khoa học xã hội, 2022. - 1835 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.015194 VVG01671.0001-0002 |
19 |  | Hỏi & đáp triết học Mác - Lênin : Dùng cho học viên các hệ đào tạo lý luận chính trị và sinh viên các trường đại học, cao đẳng / Vũ Quang Tạo, Văn Đức Thanh . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Chính trị - Hành chính, 2011. - 155 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.038035 |
20 |  | Giáo trình triết học Mác-Lênin : Chủ nghĩa duy vật biện chứng : Hệ cao cấp lý luận chính trị / Trần Phúc Thăng, Trần Thành (ch.b.), Nguyễn Ngọc Long.. . - Tái bản lần thứ 8. - H. : Chính trị - Hành chính, 2009. - 269 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.038027 |
21 |  | Giáo trình triết học Mác-Lênin : Chủ nghĩa duy vật lịch sử : Hệ cao cấp lý luận chính trị / Trần Phúc Thăng, Trần Thành (ch.b.), Nguyễn Tĩnh Gia.. . - Tái bản lần thứ 8. - H. : Chính trị - Hành chính, 2009. - 175 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.038026 |
22 |  | Lược sử triết học Trung Quốc : = A Short History of Chinese Philosophy / Phùng Hữu Lan ; Lê Anh Minh (dịch) . - H. : Khoa học xã hội, 2013. - 344 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.015051 VVG01567.0001-0002 |
23 |  | Nho giáo : = 儒 教 / Trần Trọng Kim . - Tái bản. - H. : Văn học ; Công ty Văn hoá Minh Tân, 2020. - 739 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.014974 VVG01512.0001-0002 |
24 |  | Triết học : Bài giảng lưu hành nội bộ . - Bình Định : [Knxb] , 2014. - 113 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00998.0001 |