| 1 |  | Lao động kĩ thuật 7 : Trồng trọt / Trần Quí Hiểu . - H. : Giáo dục , 1988. - 179 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.012746-012748 |
| 2 |  | Kĩ thuật trồng trọt 11 / Vũ Hài, Trần Kim Ngọc . - H. : Giáo dục , 1991. - 84 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.014158-014162 |
| 3 |  | Kĩ thuật trồng trọt 11 : Sách giáo viên / Trần Quý Hiển, Trần Kim Ngọc . - H. : Giáo dục , 1991. - 94 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.014148-014152 |
| 4 |  | Kĩ thuật trồng trọt lớp 11 CCGD : Tài liệu bồi dưỡng giáo viên PTTH / Ngô Thị Đào, Nguyễn Thị Cát, Trần Ngọc . - H. : Đại học Sư phạm Hà Nội I , 1991. - 165 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.014323-014327 |
| 5 |  | Kỹ thuật giâm cành chè / Đỗ Ngọc Quí, Nguyễn Văn Niệm . - H. : Nxb. Nông nghiệp , 1978. - 167 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.004670-004671 VNM.001747-001751 |
| 6 |  | Kĩ thuật 11 : Trồng trọt : Sách giáo viên / Trần Quí Hiển, Trần Kim Ngọc . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1998. - 88 tr ; 21 cm |
| 7 |  | Kĩ thuật 11 : Trồng trọt-lâm nghiệp : Sách giáo viên. Ban khoa học tự nhiên; Ban khoa học tự nhiên-kĩ thuật; Ban khoa học xã hội / Vũ Hài, Trần Quí Hiển, Đỗ Nguyên Ban . - H. : Giáo dục , 1995. - 116 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.019496-019498 |
| 8 |  | Kĩ thuật 11 : Trồng trọt-lâm nghiệp : Ban khoa học tự nhiên, Ban khoa học tự nhiên-kĩ thuật; Ban khoa học xã hội / Vũ Hài, Trần Quí Hiển, Đỗ Nguyên Ban . - H. : Giáo dục , 1994. - 132 tr ; 21 cm |
| 9 |  | Kĩ thuật 11 : Trồng trọt / Vũ Hài, Trần Kim Ngọc . - Tái bản lần thứ 7. - H. : Giáo dục , 1998. - 84 tr ; 21 cm |
| 10 |  | Kĩ thuật 7 : Trông trọt-lâm nghiệp / Trần Quí Hiển, Đỗ Nguyên Ban . - H. : Giáo dục , 1998. - 160 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020259-020261 |
| 11 |  | Trồng trọt đại cương : T.1 : Thổ nhưỡng nông hóa : Đã được Hội đồng thẩm định sách của Bộ giáo dục giới thiệu làm sách dùng chung chó các trường Đại học sư phạm / Ngô Thị Đào . - H. : Giáo dục , 1989. - 156 tr ; 27 cm. - ( Sách Đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VVD.001418-001422 |
| 12 |  | Trồng trọt chuyên khoa : Đã được Hội đồng thẩm định sách của Bộ giáo dục giới thiệu làm sách dùng chung cho các trường Đại học sư phạm / Mai Thọ Trung, Lê Song Dự, Ngô Thị Đào . - H. : Giáo dục , 1990. - 123 tr ; 27 cm. - ( Sách Đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VVD.001408-001412 |
| 13 |  | Kỹ thuật trồng cà chua / Tạ Thị Thu Cúc, Nguyễn Thành Quỳnh . - H. : Nông nghiệp , 1978. - 99 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.005344-005345 VNM.001752-001755 VNM.001758 VNM.021615-021621 |
| 14 |  | Cơ sở khoa học của một số biện pháp kĩ thuật trong trồng trọt : Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên chu kỳ 1993-1996 cho giáo viên phổ thông trung học môn kỹ thuật / Ngô Thị Đào, Trần Quý Hiển, Nguyễn Trường . - H. : [Knxb] , 1995. - 133 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.018364-018368 |
| 15 |  | Giáo trình nông hoá : Dùng để giảng dạy trong các trường Đại học nông nghiệp / Lê Văn Căn (ch.b.) . - H. : Nông nghiệp , 1978. - 358 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.000560-000562 |
| 16 |  | Những vấn đề chủ yếu về kỹ thuật tăng năng suất lúa ở Liên Xô / Đoàn Doãn Hùng . - H. : Nông nghiệp , 1979. - 144tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.003501-003502 VNM.020147-020154 |
| 17 |  | Giống lúa Miền Bắc Việt Nam / Nguyễn Văn Hiển, Trần Thị Nhàn . - H. : Nông nghiệp , 1982. - 203tr: bảng ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.002007-002008 VNM.011446-011448 |
| 18 |  | Hướng dẫn về sản xuất và đời sống : Dành cho đồng bào: đi vùng kinh tế mới. Hồi hương lập nghiệp. Sản xuất tự túc . - Tp.Hồ Chí Minh : Hội trí thức yêu nước Tp.Hồ Chí Minh , 1978. - 267tr : minh họa ; 22cm. - ( Tủ sách khoa học phổ thông ) Thông tin xếp giá: VND.003629-003630 VNM.008148-008152 VNM.018194-018196 |
| 19 |  | Kỹ thuật trồng khoai tây / Nguyễn Văn Thắng, Ngô Đức Thiện . - Tái bản lần 1 có sửa chữa và bổ sung. - H. : Nông nghiệp , 1984. - 136tr : minh họa ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.008725 VNM.015708-015709 |
| 20 |  | Cây điều và kỹ thuật trồng / Phan Thúc Huân . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1984. - 111tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.008729 VNM.015949-015950 |
| 21 |  | Trồng cây ăn quả trong vườn / Vũ Công Hậu, Lề Quang Mai, Đinh Văn Đức . - H. : Nông nghiệp , 1982. - 395tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.007662 VNM.014584-014585 |
| 22 |  | Trồng đậu tương : Đậu nành / Nguyễn Danh Đông . - H. : Nông nghiệp , 1983. - 82tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.007683-007684 VNM.014703-014705 |
| 23 |  | Dược liệu Việt Nam . - In lần 2. - H. : Y học , 1978. - 832tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.005890-005891 VNM.001313-001316 VNM.016908-016910 |
| 24 |  | Kỹ thuật thâm canh cây khoai lang / Định Thế Lộc . - H. : Nông nghiệp , 1979. - 260tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.005650-005651 VNM.016651-016653 |