| 1 |  | Tâm lý học : Dùng cho các trường trung học sư phạm / Phạm Minh Hạc (ch.b.) Nguyễn Kế Hào, Nguyễn Quang Uẩn . - Tái bản lần 2. - H. : Giáo dục , 1993. - 180 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.016029-016032 |
| 2 |  | Tâm lý học trẻ em trước tuổi học : Dùng cho giáo sinh các trường trung học sư phạm mẫu giáo / Nguyễn ánh Tuyết (ch.b), Phạm Hoàng Gia, Đoàn Thị Tâm . - H. : Giáo dục , 1988. - 312 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.012476-012477 |
| 3 |  | Hiểu tâm lý trẻ để giáo dục con / Trần Thị Cẩm . - H. : Văn hóa Thông tin , 2001. - 287 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.023574-023578 VNG02424.0001-0008 VNM.032831-032835 |
| 4 |  | Trí tưởng tượng và sáng tạo ở lứa tuổi thiếu nhi / L.X. Vưgốtxki ; Duy Lập (dịch) . - H. : Phụ nữ , 1985. - 129 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.010158-010159 VNM.023348-023350 |
| 5 |  | Phát triển ngôn ngữ trẻ em : Dưới tuổi đến trường phổ thông: dành cho cô, thầy giáo ở các trường mẫu giáo / E.I. Tikhêêva ; H.đ. : Ngô Hào Hiệp,... ; Trương Thiên Thanh (dịch) . - H. : Giáo dục , 1977. - 214 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.006211-006212 |
| 6 |  | Phương pháp dưỡng dục trẻ con thành người hữu dụng / Phạm Côn Sơn . - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 1991. - 248 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.015397 VNM.027929-027930 |
| 7 |  | Nuôi dạy trẻ . - In lần 2. - H. : Y học , 1977. - 159tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004432 VNM.008644-008645 VNM.018714-018715 |
| 8 |  | Trách nhiệm và lòng thương yêu / Đỗ Quyên . - H. : Phụ nữ , 1985. - 43tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010066-010067 VNM.023223-023225 |
| 9 |  | Bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em . - H. : Pháp lý , 1982. - 66tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.001004-001005 VNM.009815-009817 |
| 10 |  | Thể dục và trò chơi nhà trẻ / H. Tatrova, M. Mexia ; Dịch : Phạm Lan Phương,.. . - In lần 2 có sử chữa. - H. : Thể dục thể thao , 1985. - 12tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009944 VNM.023097-023098 |
| 11 |  | Trái tim tôi hiến dâng cho trẻ / V.A. Xukhomlinxki ; Dịch : Nguyễn Hữu Chương,.. . - H. : Giáo dục , 1983. - 344tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.007521-007522 VNM.014556-014558 |
| 12 |  | Suy nghĩ về những bức thư : Cuốn sách dành cho các bậc cha mẹ / A.O. Piut ; Lê Ngọc Thái (dịch) . - H. : Phụ nữ , 1979. - 212tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.003974-003975 |
| 13 |  | Khéo tay hay làm : T.2 : (Sách dạy làm đồ chơi cho các em) / Đỗ Thị Hà, Anh Hải, Hồng Chương,.. . - H. : Nxb. Hà Nội , 1981. - 59tr : hình vẽ ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.000973-000974 VNM.009680-009682 |
| 14 |  | Mẹ dạy con chơi / Ngô Bích San . - H. : Phụ nữ , 1985. - 138tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009815 VNM.022889-022890 |
| 15 |  | Phòng ngừa người chưa thành niên phạm tội / Vũ Đức Khiển (ch.b.), Bùi Hữu Hùng, Phạm Xuân Chiến . - H. : Pháp lý , 1987. - 178tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011468 VNM.025425 |
| 16 |  | Những bước đầu tiên : Kinh nghiệm dạy trẻ của Liên Xô / V. Xu-Khômơ Linski, L.AX. Tơrop Skaia, Đ. Bơranđúc,... ; Đỗ Văn Thản (dịch) . - H. : Phụ nữ , 1975. - 79tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004190-004191 VNM.008706-008708 |
| 17 |  | Bệnh da liễu ở trẻ em : Q.2, T.1 : Lý thuyết hàm (phần chuyên khảo) sự phân bố các không điểm. Cách phòng tránh và xử lý / Lê Kinh Duệ . - H. : Y học , 1980. - 62tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.008855 |
| 18 |  | Những bệnh thông thường về họng / Nguyễn Văn Đức . - In lần 2. - H. : Y học , 1986. - 44tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011017 VNM.024722-024723 |
| 19 |  | Niềm vui của cha mẹ / Lê Tiến Hùng . - H. : Phụ nữ , 1978. - 98tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.005223-005224 VND.006243-006244 VNM.003150-003154 VNM.019114-019119 |
| 20 |  | Làm mẹ / Cơ Lava Makhôva ; Dịch : Trần Nam Huân,.. . - In lần 7. - : Phụ nữ , 1978. - 302tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004598-004599 VNM.002511-002518 VNM.019568-019572 |
| 21 |  | Tìm hiểu răng con mình . - H. : Y học , 1980. - 35tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.006915-006916 VNM.019105-019107 |
| 22 |  | Đôi mắt trẻ thơ / L.T. Gơrigôrian ; Dịch : Phạm Đăng Quế,.. . - H. : Phụ nữ , 1976. - 165tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004023 VNM.004892-004898 VNM.013906-013907 VNM.015518-015521 |
| 23 |  | Sổ tay người mẹ trẻ / Nguyễn Thanh Thanh . - In lần 2. - H. : Phụ nữ , 1980. - 91tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.006397-006398 |
| 24 |  | Giải phẫu sinh lý vệ sinh trẻ em : Sách giáo khoa dùng cho giáo sinh các trường trung học sư phạm mẫu giáo / Trần Trọng Thủy (ch.b.), Trần Thị Hồng Tâm, Lê Thanh Vân, Trần Quy . - H. : Giáo dục , 1988. - 228tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.012914-012915 VNM.027137-027139 |