| 1 |  | Quốc Tử Giám trí tuệ Việt / Đỗ Văn Ninh . - H. : Thanh niên , 1999. - 255 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.025372-025381 VNM.034155-034164 |
| 2 |  | Tổ chức khoa học lao động trí óc / Nguyễn Văn Lê . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1986. - 111 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.010438-010439 VNM.023876-023878 |
| 3 |  | Máy tính điện tử với trí tuệ con người / Dirk Hanson ; Nguyễn Thanh Khiết (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1991. - 289 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.014658 VNM.027680-027681 |
| 4 |  | Giám đốc những yếu tố để thành công / Đỗ Long, Vũ Dũng . - Sóc Trăng : Khoa học Xã hội , 1992. - 123 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.015567 VNM.028107-028108 |
| 5 |  | 450 nhân vật nổi tiếng thế giới qua mọi thời đại / Hứa Văn Ân . - Tp. Hồ Chí Minh : Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh , 2001. - 688 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.003091-003092 VVM.003812 |
| 6 |  | Trí tuệ xúc cảm : Làm thế nào để biến những xúc cảm của mình thành trí tuệ / Daniel Goleman ; Lê Diên (dịch) . - H. : Khoa học Xã hội , 2002. - 657tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.025085-025089 VNM.033844-033848 |
| 7 |  | Những hiểu biết cuộc đời / Zheng Xiao Jiang ; Nguyễn An (dịch) . - H. : Nxb. Hà Nội , 2002. - 559tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.025690-025694 VNM.034433-034437 |
| 8 |  | Mong con thành rồng / Ch.b. : Lục Khắc, Lộ Dao . - H. : , 2002. - 433 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.025259-025260 VNM.033911-033913 |
| 9 |  | Trí tuệ nhân tạo : Máy học / Nguyễn Đình Thức, Hoàng Đức Hải . - H. : Lao động Xã hội , 2002. - 258 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.003871-003875 VVM.004364-004367 |
| 10 |  | Cẩm nang sở hữu trí tuệ : chính sách, pháp luật và áp dụng / Tần Hữu Nam (dịch thuật) . - H. : Bộ Văn hóa Thông tin , 2005. - 460 tr ; 30 cm. - ( Tổ chức sở hữu trí tuệ thế giới ) Thông tin xếp giá: VVD.006515 |
| 11 |  | Sở hữu trí tuệ một công cụ đắc lực để phát triển kinh tế / Kamil Idris . - [K.đ] : Bản đồ , 2005. - 380 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 12 |  | Casebook in abnormal psychology / John Vitkus . - 5th ed. - Boston : McGraw-Hill , 1998. - 238 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000430-000431 |
| 13 |  | Ideation : The birth and death of ideas / Douglas Graham, Thomas T. Bachmann . - Hoboken : John Wiley & Son , 2004. - XV, 240 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 100/A.000026 |
| 14 |  | Hình thành kiến thức, kỹ năng - phát triển trí tuệ và năng lực sáng tạo của học sinh trong dạy học vật lý : Bồi dưỡng thường xuyên giáo viên PTTH / Phạm Hữu Tòng . - H. : Giáo dục , 1996. - 108 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019290-019291 |
| 15 |  | Các điều ước quốc tế về sở hữu trí tuệ trong quá trình hội nhập . - H. : Nxb. Bản đồ , 2002. - 553 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.005616-005617 VVM.005265-005267 |
| 16 |  | Lợi ích kinh tế - xã hội của việc bảo hộ sở hữu trí tuệ ở các nước đang phát triển / Shahid Alikhan ; Đỗ Khắc Chiến (h.d.) . - [K.đ.] : Nxb. Bản Đồ , 2007. - 194 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.007457-007461 |
| 17 |  | Knowledge-based information retrieval and fietering from the web / Witold Abramowicz . - Boston : Kluwer Academic , 2003. - 303 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000128 |
| 18 |  | 10 cách đánh thức tư duy sáng tạo : Bản đồ tư duy : Phương pháp tư duy kiểu mới / Tony Buzan ; Gia Linh (biên dịch) . - H. : Từ điển Bách Khoa , 2007. - 187 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.033931 |
| 19 |  | Giáo trình đại cương giáo dục trẻ khuyết tật trí tuệ / Nguyễn Thị Hoàng Yến (ch.b.), Đỗ Thị Thảo . - H. : Đại học sư phạm , 2010. - 218 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.013088-013092 VVG00904.0001-0015 |
| 20 |  | Nghiên cứu các chỉ số hình thái, sinh lý và năng lực trí tuệ của học sinh trung học cơ sở thành phố PleiKu, tỉnh Gia Lai : Luận văn Thạc sĩ Sinh học : Chuyên ngành Sinh học thực nghiệm: 60 42 01 14 / Võ Thị MInh Phương ; Võ Văn Toàn (h.d.) . - Bình Định , 2012. - 75 tr. ; 29 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV21.00126 |
| 21 |  | Nghiên cứu các chỉ số hình thái, sinh lý và năng lực trí tuệ của học sinh trung học phổ thông huyện Chư Păh, tỉnh Gia Lai : Luận văn Thạc sĩ Sinh học : Chuyên ngành Sinh học thực nghiệm: 60 42 01 14 / Trần Thị Thuỷ ; Tạ Thuý Lan (h.d.) . - Bình Định , 2012. - 72 tr. ; 29 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV21.00116 |
| 22 |  | Nghiên cứu các chỉ tiêu hình thái, sinh lý và năng lực trí tuệ của học sinh Trung học phổ thông tại thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Sinh học : Chuyên ngành Sinh học thực nghiệm: 60 42 01 14 / Nguyễn Thị Thanh Nga ; Võ Văn Toàn (h.d.) . - Bình Định , 2012. - 76 tr. ; 29 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV21.00112 |
| 23 |  | Nghiên cứu các chỉ số hình thái và năng lực trí tuệ của học sinh THPT huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên : Luận văn Thạc sĩ Sinh : Chuyên ngành Sinh học thực nghiệm: 60 42 01 14 / Phan Thị Bích Tuyền ; Võ Văn Toàn (h.d.) . - Bình Định , 2014. - 65 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV21.00189 |
| 24 |  | Nghiên cứu chỉ số hình thái, thị lực, năng lực trí tuệ của học sinh trung học phổ thông thị xã An Nhơn- Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Sinh : Chuyên ngành Sinh học thực nghiệm: 60 42 01 14 / Vũ Ngọc Uyên Phương ; Võ Văn Toàn (h.d.) . - Bình Định , 2014. - 63 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV21.00194 |