1 |  | Một số tổng quát hoá của định lý Lagrange và quy tắc L'Hospital : Đề án Thạc sĩ Ngành Toán giải tích/ Võ Thị Hoàng Nhật ; Thái Thuần Quang (h.d.) . - Gia Lai, 2025. - 55 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV22.00299 |
2 |  | Một số định lý điểm bất động và ứng dụng trong phương trình vi phân : Đề án Thạc sĩ Ngành Toán giải tích/ Nguyễn Thị Thanh Loan ; Phạm Tiến Sơn, Lê Quang Thuận (h.d.) . - Gia Lai, 2025. - 46 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV22.00298 |
3 |  | Đường thẳng Euler và mặt Tzitzeica : Đề án Thạc sĩ Ngành Phương pháp toán sơ cấp/ Huỳnh Thị Thu Hà ; Nguyễn Bin (h.d.) . - Gia Lai, 2025. - 65 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV17.00391 |
4 |  | Một số định lý dạng Pythagore trong hình học và số học : Đề án Thạc sĩ Ngành Phương pháp toán sơ cấp/ Võ Thanh Bình ; Thái Thuần Quang (h.d.) . - Gia Lai, 2025. - 60 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV17.00390 |
5 |  | Một số dạng toán về đường tiệm cận của đồ thị hàm số : Đề án Thạc sĩ Ngành Phương pháp toán sơ cấp/ Nguyễn Thành Hưng ; Lê Thanh Bính (h.d.) . - Gia Lai, 2025. - 83 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV17.00389 |
6 |  | Phép nhân thực, phép nhân phức các số phức và ứng dụng giải một số bài toán hình học phẳng : Đề án Thạc sĩ Ngành Phương pháp toán sơ cấp/ Nguyễn Hoàng Nam ; Nguyễn Văn Đại (h.d.) . - Gia Lai, 2025. - 45 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV17.00388 |
7 |  | Tam thức bậc hai và ứng dụng giải một số bài toán bất đẳng thức và cực trị : Đề án Thạc sĩ Ngành Phương pháp toán sơ cấp/ Đinh Công Thi ; Nguyễn Ngọc Quốc Thương (h.d.) . - Gia Lai, 2025. - 68 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: Lv17.00387 |
8 |  | Một số bất đẳng thức liên quan đến tính lồi, lõm của hàm số : Đề án Thạc sĩ Ngành Phương pháp toán sơ cấp/ Hoàng Thị Diệu Linh ; Nguyễn Văn Đại (h.d.) . - Gia Lai, 2025. - 66 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV17.00386 |
9 |  | Một số loại phương trình hàm không mẫu mực và cách giải : Đề án Thạc sĩ Ngành Phương pháp Toán sơ cấp / Cao Minh Hiếu ; Huỳnh Văn Ngãi (h.d.) . - Gia Lai, 2025. - 68 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV17.00385 |
10 |  | Một số vấn đề về đa thức chia đường tròn và ứng dụng : Đề án Thạc sĩ Ngành Phương pháp toán sơ cấp / Trần Thị Nhã Phương ; Lê Công Trình (h.d.) . - Gia Lai, 2025. - 54 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV17.00384 |
11 |  | Tính chất chia hết của dãy số Fibonacci : Đề án Thạc sĩ Ngành Phương pháp Toán sơ cấp/ Nguyễn Minh Nguyên ; Trần Đình Lương (h.d.) . - Gia Lai, 2025. - 42 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV17.00383 |
12 |  | Infinite series and differential equations : Infinite series-Differential equations-Laplace transform / Nguyen Huy Thieu, Vu Thi Ngoc Ha . - H. : Bách khoa Hà Nội, 2022. - 180 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
13 |  | The theory of probability / B. V. Gnedenko . - 4th ed. - AMS Chelsea Publishing : [S.l.], 1989. - 529 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 510/A.000537 |
14 |  | Báo cáo tự đánh giá chương trình đào tạo ngành Sư phạm Toán học : Theo tiêu chuẩn tự đánh giá chương trình đào tạo của Bộ giáo dục và Đào tạo . - Bình Định, 2019. - 127 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: KDCL/2019.0001 |
15 |  | Báo cáo tự đánh giá chất lượng : Chương trình đào tạo chuẩn trình độ đại học ngành Sư phạm Toán học : Theo tiêu chuẩn ĐGCL CTĐT các trình độ giáo dục đại học của Bộ Giáo dục và Đào tạo . - Bình định, 2018. - 138 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: KDCL/2018.0001 |
16 |  | Linear algebra and optimization for machine learning : A textbook / Charu C. Aggarwal = Modern industrial statistics with applications in R, MINITAB and JMP: . - 3rd ed. - Switzerland : Springer, 2020. - xxi, 495 p. : ill. ; 26 cm. - ( International series in Operations Research & Management Science ; V.285 ) Thông tin xếp giá: 510/A.000532 |
17 |  | Phương pháp dạy học hợp tác và vận dụng vào nội dung “Phương pháp giả thiết tạm giải toán tiểu học” : Đề án Thạc sĩ Lý luận và Phương pháp dạy học Giáo dục Tiểu học / Lê Thị Hương ; Phan Thanh Nam (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 82 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV13.00021 |
18 |  | Quản lý hoạt động dạy học môn Toán theo định hướng phát triển năng lực học sinh ở các trường trung học phổ thông khu vực Đông Bắc, tỉnh Gia Lai : Đề án Thạc sĩ ngành Quản lí Giáo dục / Mai Hùng Cường ; Nguyễn Lê Hà (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 103 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV18.00610 |
19 |  | Tạp chí toán học và tuổi trẻ . - H. : Nxb. Giáo dục. - 27 cm Thông tin xếp giá: THVTT/2021.0001-0012 THVTT/2022.0003-0012 THVTT/2023.0001-0012 THVTT/2024.0001-0006 THVTT/2024.0010-0012 THVTT/2025.0001-0008 |
20 |  | Tạp chí toán tuổi thơ 2 : Trung học cơ sở . - H. : Nxb. Giáo dục. - 26 cm Thông tin xếp giá: TTT2/2021.0215-0217 TTT2/2021.0219-0226 TTT2/2022.0228-0230 TTT2/2022.0233-0238 TTT2/2023.0239-0250 TTT2/2024.0251-0253 TTT2/2024.0255-0256 TTT2/2024.0259-0262 TTT2/2025.0263 TTT2/2025.0267-0268 TTT2/2025.264-266 |
21 |  | Vietnam journal of Mathematics = Tạp chí Toán học: . - H. : Springer. - 26 cm Thông tin xếp giá: VJOM/2015.0004 VJOM/2016.0001-0002 VJOM/2016.0004 VJOM/2017.0001-0004 VJOM/2018.0001-0004 VJOM/2019.0001-0004 VJOM/2020.0001-0004 VJOM/2021.0001-0002 VJOM/2021.0004 VJOM/2022.0001-0004 VJOM/2023.0001-0004 VJOM/2024.0001-0002 VJOM/2024.0004 VJOM/2025.0001 |
22 |  | Optimization of power system operation / Jizhong Zhu . - 2nd ed. - Hoboken : Wiley, 2015. - xxiii, 633 p. : ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001567 600/A.001586 |
23 |  | Một số hướng tích hợp trong dạy học Toán ở tiểu học : Đề án Thạc sĩ Ngành Lý luận và phương pháp dạy học Giáo dục Tiểu học / Đoàn Thị Trúc My ; Đào Ngọc Hân (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 82 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: Lv13.00003 |
24 |  | Ứng dụng phương pháp sơ đồ trong dạy học môn Toán bậc tiểu học : Đề án Thạc sĩ Ngành Lý luận và phương pháp dạy học Giáo dục Tiểu học / Hồ Thị Tuyết Mai ; Lê Thanh Hiếu (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 60 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV13.00002 |