1 |  | The theory of probability / B. V. Gnedenko . - 4th ed. - AMS Chelsea Publishing : [S.l.], 1989. - 529 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 510/A.000537 |
2 |  | Báo cáo tự đánh giá chương trình đào tạo ngành Sư phạm Toán học : Theo tiêu chuẩn tự đánh giá chương trình đào tạo của Bộ giáo dục và Đào tạo . - Bình Định, 2019. - 127 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: KDCL/2019.0001 |
3 |  | Báo cáo tự đánh giá chất lượng : Chương trình đào tạo chuẩn trình độ đại học ngành Sư phạm Toán học : Theo tiêu chuẩn ĐGCL CTĐT các trình độ giáo dục đại học của Bộ Giáo dục và Đào tạo . - Bình định, 2018. - 138 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: KDCL/2018.0001 |
4 |  | Linear algebra and optimization for machine learning : A textbook / Charu C. Aggarwal = Modern industrial statistics with applications in R, MINITAB and JMP: . - 3rd ed. - Switzerland : Springer, 2020. - xxi, 495 p. : ill. ; 26 cm. - ( International series in Operations Research & Management Science ; V.285 ) Thông tin xếp giá: 510/A.000532 |
5 |  | Phương pháp dạy học hợp tác và vận dụng vào nội dung “Phương pháp giả thiết tạm giải toán tiểu học” : Đề án Thạc sĩ Lý luận và Phương pháp dạy học Giáo dục Tiểu học / Lê Thị Hương ; Phan Thanh Nam (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 82 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV13.00021 |
6 |  | Quản lý hoạt động dạy học môn Toán theo định hướng phát triển năng lực học sinh ở các trường trung học phổ thông khu vực Đông Bắc, tỉnh Gia Lai : Đề án Thạc sĩ ngành Quản lí Giáo dục / Mai Hùng Cường ; Nguyễn Lê Hà (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 103 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV18.00610 |
7 |  | Tạp chí toán học và tuổi trẻ . - H. : Nxb. Giáo dục. - 27 cm Thông tin xếp giá: THVTT/2021.0001-0012 THVTT/2022.0003-0012 THVTT/2023.0001-0012 THVTT/2024.0001-0006 THVTT/2024.0010-0012 THVTT/2025.0001-0006 |
8 |  | Tạp chí toán tuổi thơ 2 : Trung học cơ sở . - H. : Nxb. Giáo dục. - 26 cm Thông tin xếp giá: TTT2/2021.0215-0217 TTT2/2021.0219-0226 TTT2/2022.0228-0230 TTT2/2022.0233-0238 TTT2/2023.0239-0250 TTT2/2024.0251-0253 TTT2/2024.0255-0256 TTT2/2024.0259-0262 TTT2/2025.0263 TTT2/2025.0267-0268 TTT2/2025.264-266 |
9 |  | Vietnam journal of Mathematics = Tạp chí Toán học: . - H. : Springer. - 26 cm |
10 |  | Optimization of power system operation / Jizhong Zhu . - 2nd ed. - Hoboken : Wiley, 2015. - xxiii, 633 p. : ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001567 600/A.001586 |
11 |  | Một số hướng tích hợp trong dạy học Toán ở tiểu học : Đề án Thạc sĩ Ngành Lý luận và phương pháp dạy học Giáo dục Tiểu học / Đoàn Thị Trúc My ; Đào Ngọc Hân (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 82 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: Lv13.00003 |
12 |  | Ứng dụng phương pháp sơ đồ trong dạy học môn Toán bậc tiểu học : Đề án Thạc sĩ Ngành Lý luận và phương pháp dạy học Giáo dục Tiểu học / Hồ Thị Tuyết Mai ; Lê Thanh Hiếu (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 60 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV13.00002 |
13 |  | Giáo trình Thống kê thực hành : Với sự trợ giúp của SPSS và STATA / Ngô Văn Thứ (ch.b.), Nguyễn Mạnh Thế . - Tái bản lần thứ 1, có chỉnh sửa bổ sung. - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2019. - 844 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.015225 VVG01721.0001-0004 |
14 |  | Introduction to optimum design / Jasbir Singh Arora . - 4th ed. - Amsterdam : Academic Press, 2017. - xvii, 945 p. : ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001551 |
15 |  | Calculus / James Stewart, Daniel Clegg, Saleem Watson . - 9th ed. - Australia : Cengage, 2021. - xxx, 1246, A.150 p. : ill ; 26 cm Thông tin xếp giá: 510/A.000527 |
16 |  | Convex functions : constructions, characterizations and counterexamples / Jonathan M. Borwein, Jon D. Vanderwerff . - New York : Cambridge University Press, 2010. - x, 521 p. : ill ; 24 cm. - ( Encyclopedia of Mathematics and its applicatión ; V.109 ) Thông tin xếp giá: 510/A.000528 |
17 |  | Linear programming : Foundations and extensions / Robert J. Vanderbei . - 5th ed. - Switzerland : Springer, 2020. - xxv, 471 p. : ill ; 24 cm. - ( International series in Operations Research & Management Science ; V.285 ) Thông tin xếp giá: 510/A.000526 |
18 |  | Lebesgue measure and integration : An introduction / Frank Burk . - New York : Wiley, 1998. - xii, 292 p. : ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 510/A.000525 |
19 |  | Real analysis / John M. Howie . - London : Springer, 2001. - viii, 276 p. ; 25 cm. - ( Springer undergraduate Mathematics series ) Thông tin xếp giá: 510/A.000524 |
20 |  | Differential equations / Richard Bronson ; Erin J. Bredensteiner (abridgement editor) . - New York : McGraw-Hill, 2012. - vi, 136 p. : ill ; 22 cm. - ( Schaum's easy outlines ) Thông tin xếp giá: 510/A.000523 |
21 |  | Galois theory / Emil Artin ; Arthur N. Milgram (edited and supplemented) . - New York : Dover Publications, 1998. - 82 p. ; 22 cm Thông tin xếp giá: 510/A.000522 |
22 |  | Fourier series and boundary value problems / James Ward Brown, Ruel V. Churchill . - 8th ed. - New York : McGraw-Hill, 2014. - xvi, 400 p. : ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 510/A.000521 |
23 |  | Lessons on rings, modules and multiplicities / D. G. Northcott . - New York : Cambridge University Press, 1968. - xiv, 444 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 510/A.000520 |
24 |  | An introduction to difference equations / Saber Elaydi . - 3rd ed. - New York : Springer, 2010. - xxii, 539 p. ; 24 cm. - ( Undergraduate texts in Mathematics ) Thông tin xếp giá: 510/A.000512 |