1 |  | Đồ thị tinh thể và bảng Young : Đề án Thạc sĩ Toán học: Chuyên ngành: Đại số và Lý thuyết số / Nguyễn Vũ Bửu Nhiên ; H.d.: Nguyễn Thị Ngọc Giao, Nguyễn Bin . - Bình Định, 2023. - 52 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV02.00241 |
2 |  | X-ray diffraction crystallography : Introduction, examples and solvved problems / Yoshio Waseda, Eiichiro Matsubara, Kozo Shinoda . - 2nd ed. - London : Springer, 2011. - xi, 310 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 540/A.000127 |
3 |  | Vai trò của lớp đệm Halogenua đối với sự hình thành màng đơn lớp porphyrin trên bề mặt đơn tinh thể đồng trong hệ điện hóa : Luận văn Thạc sĩ Hóa học: Chuyên ngành Hóa vô cơ / Nguyễn thị Hồng Vân ; h.d. : Huỳnh Thị MIền Trung, Nguyễn Phi Hùng . - Bình Định, 2018. - 51 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV05.00038 |
4 |  | Ảnh hưởng độ dẫn điện của dung môi nước đến tính chất hóa lý của dung dịch Nano Bạc được điều chế bằng dòng PC cao áp : Luận văn Thạc sĩ Hóa học: Chuyên ngành Hóa lý thuyết và Hóa lý / Lê Văn Trung ; Nguyễn Đức Hùng (h.d.) . - Bình Định, 2018. - 88 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV04.00158 |
5 |  | Chế tạo và nghiên cứu cấu trúc, tính chất của màng đơn lớp porphyrin trên bề mặt đơn tinh thể đồng : Luận văn Thạc sĩ Hóa học: Chuyên ngành Hóa lý thuyết và Hóa lý / Nguyễn Hạ Vi ; H.d. : Nguyễn Phi Hùng, Huỳnh Thị Miền Trang . - Bình Định, 2018. - 64 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV04.00155 |
6 |  | Nghiên cứu khả năng hấp phụ của hệ hai cấu tử porphyrin trên bề mặt đơn tinh thể đồng trong hệ điện hóa : Luận văn Thạc sĩ Hóa học : Chuyên ngành Hóa vô cơ: 8 44 01 13 / Huỳnh Thị Tuyết Nhung ; Huỳnh Thị Miền trung (h.d.1) ; Nguyễn Phi Hùng (h.d.2) . - Bình Định , 2019. - 59 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV05.00054 |
7 |  | Nghiên cứu phổ Raman của vật liệu siêu dẫn YBa2Cu3-x VxO7-d : Luận án Thạc sĩ Vật lý / Đoàn Minh Thủy ; Lê Văn Hồng (h.d.) ; Nguyễn Xuân Phúc (nhận xét) . - Trường Đại học Đà Lạt , 1997. - 49 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV.000074 |
8 |  | Crystallography and crystal chemistry : An introduction / F. Donald Bloss . - NewYork : Holt, Rinehart and Winston , 1971. - 545 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: 540/A.000026 |
9 |  | Cấu tạo chất đại cương / Lâm Ngọc Thiềm (ch.b.), Lê Kim Long . - In lần thứ 2, có sửa chữa bổ sung. - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội , 2004. - 282 tr ; 21 cm. - ( Sách Đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.032380-032384 |
10 |  | Tinh thể học đại cương / Quan Hán Khang (ch.b.), Trịnh Hân, Lê Nguyên Sóc,.. . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1979. - 403tr : minh họa ; 24cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
11 |  | Cấu tạo nguyên tử và liên kết hóa học : T.2 / Đào Đình Thức . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1980. - 482tr : hình vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000728 VVM.001931-001932 VVM.001934 |
12 |  | Những câu chuyện về vật lý tinh thể / A.S. Sônin ; Trần Hòa (dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1980. - 205tr : hình vẽ ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.000272 VNM.002050-002052 |
13 |  | Mở đầu vật lý chất rắn / Charles Kittel ; Dịch : Đặng Mộng Lân,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1984. - 269tr : hình vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000896-000900 VVM.001508-001517 VVM.001519 |
14 |  | Từ điển tinh thể học Anh - Việt / Nguyễn An, Nguyễn Văn Bình, Nguyễn Xuân Chánh,.. . - H. : Khoa học kỹ thuật , 1978. - 91 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000038-000039 VNM.018951-018953 |
15 |  | Giáo trình vật lý bán dẫn / Phùng Hồ . - H. : Khoa học kỹ thuật , 2001. - 519 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.003151 |
16 |  | Từ điển tinh thể học Nga-Việt : Khoảng 4.400 thuật ngữ . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1978. - 139 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000069-000070 N/TD.000289 NNM.001504-001507 |