1 |  | Internet of things : Principles and paradigms / Edited: Rajkumar Buyya, Amir Vahid Dastjerdi . - Amsterdam : Morgan Kaufmann, 2016. - xxiii, 354 p. : ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000619 |
2 |  | Quản lý dạy học môn Tin học tại các trường trung học cơ sở huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định : Đề án Thạc sĩ Ngành Quản lý giáo dục / Phạm Thị Nghĩa ; Võ Nguyên Du (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 98 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV18.00600 |
3 |  | Designing the internet of things / Adrian McEwen, Hakim Cassimally . - United Kingdom : Wiley, 2014. - xi, 324 p. : ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000617 |
4 |  | Switching, routing, and wireless essentials companion guide (CCNAv7) / Cisco Networking Academy . - Hoboken : Cisco Press, 2020. - xxxii, 607 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000613 |
5 |  | Python cơ bản / Bùi Việt Hà . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2023. - 254 tr. : bảng ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.015113 VVG01608.0001-0004 |
6 |  | Computer graphics : Principles and practice / Jonh F. Hughes, Andries Van Dam, Morgan McGuire.. . - 3rd ed. - Upper Saddle River : Addison Wesley, 2014. - xxxix, 1209 p. ; 25 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000600 |
7 |  | Computer graphics : C version / Donald Hearn, M. Pauline Baker . - 2nd ed. - India : Dorling Kindersley, 1997. - 660 p. ; 25 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000601 |
8 |  | Pattern recognition and machine learning / Christopher M. Bishop . - New York : Springer, 2006. - xx, 738 p. ; 25 cm. - ( International series in Operations Research & Management Science ; V.285 ) Thông tin xếp giá: 000/A.000602 |
9 |  | Artificial Intelligence : A modern approach / Stuart J. Russell, Peter Norvig . - 4th ed., Global Edition. - Harlow : Pearson, 2021. - 1166 p. ; 25 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000595 |
10 |  | Quản lý hoạt động dạy học môn tin học ở các trường trung học cơ sở huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Quản lý giáo dục: Chuyên ngành Quản lý giáo dục / Lê Văn Lại ; Phùng Đình Mẫn (h.d.) . - Bình Định, 2022. - 120 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV18.00519 |
11 |  | Nghiên cứu ứng dụng mô hình RNN trong dự báo giá vàng : Luận văn Thạc sĩ Khoa học máy tính: Chuyên ngành Khoa học máy tính / Cao Văn Tiến ; Lê Xuân Việt (h.d.) . - Bình Định, 2022. - 55 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
12 |  | Design patterns elements of reusable object-oriented software / Erich Gamma, Richard Helm, Ralph Johnson, John Vlissides . - India : Peasron, 2016. - xiv, 380 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000574 |
13 |  | Độ tương tự hành vi của chương trình và thực nghiệm : Luận văn Thạc sĩ Khoa học máy tính: Chuyên ngành Khoa học máy tính / Đỗ Đăng Khoa ; Phạm Văn Việt (h.d.) . - Bình Định, 2018. - 65 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV08.00101 |
14 |  | Quản lý dự án và hướng dẫn sử dụng phần mềm MSProject / Lê Hoài Long, Lưu Trường Văn . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2015. - 244 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.014688 VVG01004.0001-0004 |
15 |  | Tiếng Anh cho tin học / Bùi Thị Minh Nguyệt . - Bình Định : Đại học Quy Nhơn, 2015. - 177 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG01091.0001 |
16 |  | Machine learning : An Algorithmic perspective / Stephen Marsland = Modern industrial statistics with applications in R, MINITAB and JMP: . - 2nd ed. - Boca Raton : CRC Press, 2015. - XiX,437 p.; 26 cm. - ( International series in Operations Research & Management Science ; V.285 ) Thông tin xếp giá: 000/A.000534 |
17 |  | Deep text : Using text analytics / Tom Reamy . - Medford : Information Today, 2016. - Xvi,424 p.; 23 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000544 |
18 |  | A brief history of computing / Gerard O'Regan . - 2nd ed. - London : Springer, 2012. - XXiii, 264 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000531 |
19 |  | Humam - computer interaction: Fundamentals and practice/ Gerard Jounghyun Kim . - Boca Ratin: CRC Press, 2015. - xiii, 170 tr; 24 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000509 |
20 |  | Performance evaluation by simulation and analysis with applications to computer networks/ Ken Chen . - Hoboken: John Wiley & Sons, 2015. - xxvii, 279 tr; 24 cm. - ( Computer engineering series ) Thông tin xếp giá: 000/A.000506 |
21 |  | Network analysis, architecture, and design/ James McCabe . - 3rd ed. - Amsterdam: Morgan Kaufmann publishers, 2007. - xx, 473 tr; 25 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000496 |
22 |  | Operating system concepts / Abraham Silberchatz, Peter Baer Galvin, Greg Gagne . - 10th ed., Asia ed. - Wiley : John Wiley & Sons, 2019. - xxvi, 1005 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000494 |
23 |  | Mastering node.js: Build robust and scalable real-time server-side web applications efficiently/ Sandro Pasquali, Kevin Faaborg . - 2nd ed. - Birmingham: Packt publishing, 2017. - 479 tr; 24 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000486 |
24 |  | Moodle 3 E-learning course development : Create highly engaging e - learning courses with Moodle 3 / Susan Smith Nash, William Rice . - 4th ed. - Birmingham : Packt Publishing, 2018. - xii, 413 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000479 |