1 |  | The book of money and finance / Kizzi Nkwocha (editor) . - [K.đ] : Publisher of Money and Finance, 2023. - 238 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000410 |
2 |  | Giáo trình Tài chính tiền tệ / Đặng Thị Việt Đức (ch.b.), Vũ Quang Kết, Phan Anh Tuấn . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Thông tin và Truyền thông, 2022. - 313 tr. : minh họa ; 24 cm. - ( Wiley series in probability and statistics ) Thông tin xếp giá: VVD.015231 VVG01728.0001-0002 |
3 |  | Giáo trình Lý thuyết tài chính - tiền tệ / B.s.: Lê Thị Tuyết Hoa, Đặng Văn Dân (ch.b.), Nguyễn Thị Nhung.. . - Tp. Hồ Chí Minh : Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 447 tr. : hình vẽ, bảng ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.015232 VVG01727.0001-0002 |
4 |  | Giáo trình lý thuyết tài chính tiền tệ / Ch.b.: Cao Thị Ý Nhi, Đặng Anh Tuấn . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2018. - 472 tr. : hình vẽ, bảng ; 24 cm. - ( Wiley series in probability and statistics ) Thông tin xếp giá: VVD.015133 VVG01627.0001-0002 |
5 |  | Giáo trình tài chính tiền tệ / B.s.: Hà Thanh Việt (ch.b.), Trịnh Thị Thúy Hồng, Phạm Thị Bích Duyên,.. . - H. : Lao động - Xã hội, 2019. - 275 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.037873-037874 VNG03106.0001-0008 |
6 |  | Building blockchain projects : Building decentralized blockchain applications with ethreum and solidity / Narayan Prusty . - Birmingham : Packt Publishing, 2017. - vi, 250 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000391 |
7 |  | Mastering blockmain: Distributed ledger technology, decentralization, and smart contracts explained/ Imran Bashir . - 2nd ed. - Birmingham: Packt publishing, 2018. - xvi, 633 tr; 24 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000386 |
8 |  | Giáo trình lý thuyết tài chính - tiền tệ / B.s.: Phan Thị Cúc, Đoàn Văn Huy . - H : Thống kê, 2010. - 506 tr : bảng ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.014472-014474 VVG01440.0001-0003 |
9 |  | Nhập môn tài chính - tiền tệ : Bài giảng lưu hành nội bộ : Ngành Tài chính ngân hàng . - Bình Định : [Knxb] , 2016. - 210 tr. ; 30 cm |
10 |  | Giáo trình tài chính tiền tệ : Giáo trình thẩm định 2016 : Tài liệu lưu hành nội bộ / Hà Thanh Việt (ch.b.) . - Bình Định : [Knxb], 2016. - 195 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG01359.0001-0002 |
11 |  | Nhập môn tài chính - tiền tệ : Bài giảng lưu hành nội bộ : Ngành Tài chính ngân hàng . - Bình Định : [Knxb] , 2016. - 210 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00694.0001 |
12 |  | Fundamentals of investing / Scott B. Smart, Lawrence J. Gitman, Michael D. Joehnk . - 13th ed. - Boston : Pearson , 2017. - [682 tr. đstp] tr ; 26 cm. - ( Global edition ) Thông tin xếp giá: 330/A.000376-000377 |
13 |  | Paper money collapse : The folly of elastic money / Detlev S. Schlichter ; Thomas Mayer (Fore word) . - 2nd ed. - Hoboken : John Wiley & Sons , 2014. - xviii,318 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000365-000366 |
14 |  | Giáo trình thị trường vốn / Phạm Văn Hùng (ch.b.) . - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân , 2010. - 334 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.036074-036078 VNG02780.0001-0015 |
15 |  | Nghiệp vụ ngân hàng trung ương / Nguyễn Đăng Dờn (ch.b.), Trần Huy Hoàng, Trương Thị Hồng,.. . - H. : Nxb. Phương Đông , 2012. - 339 tr ; 24 cm. - ( Global edition ) Thông tin xếp giá: VVD.012773-012777 VVG00845.0001-0005 |
16 |  | Money, banking, and financial markets / Laurence M. Ball . - NewYork : Worth Publishers , 2009. - xxxvi,567 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000291 |
17 |  | Giáo trình lí thuyết tài chính - tiền tệ / Nguyễn Hữu Tài (ch.b.) . - Tái bản lần thứ 10, có sửa đổi bổ sung. - H. : Đại học kinh tế Quốc dân , 2012. - 295 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034647-034651 |
18 |  | The mathematics of money : Math for business and personal finance decisions / Timothy J. Biehler . - Boston : McGraw Hill , 2008. - xviii,670 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000246 |
19 |  | Tìm hiểu về Ngân hàng Thế Giới : Sách hướng dẫn dành cho giới trẻ / Ngân hàng Thế Giới ; Nguyễn Khánh Cẩm Châu (dịch) ; Vũ Cường (h.d.) . - H. : Văn hoá Thông tin , 2006. - 91 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: VVD.008565 |
20 |  | Giáo trình lí thuyết Tài chính - Tiền tệ / Trần ái Kết (ch.b.), Phan Tùng Lâm, Đoàn Thị Cẩm Vân,.. . - Tái bản lần thứ 1. - Tp. Hồ Chí Minh : Giáo dục , 2008. - 220 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.008266-008270 |
21 |  | What is sarbanes - oxley? / Guy P. Lander . - NewYork : McGraw Hill , 2004. - 114 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: N/3/A.000542 |
22 |  | Student problem set for use with the economy today The macro economy today The micro economy today / Bradley R. Schiller . - 9th ed. - Boston : McGraw Hill , 2003. - XI,72 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000165 |
23 |  | The Macroeconomy today / Bradley R. Schiller . - 9th ed. - Boston : McGraw Hill , 2003. - [495 tr. đánh số từng phần] ; 27 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000164 |
24 |  | Readings for the economics of money, banking, and financial markets / James W. Eaton, Frederic S. Mishkin . - 3rd ed. - NewYork : Harper Collins College , 1994. - 411 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000171 |