Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  113  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 301 câu đàm thoại tiếng Hán : = 汉语会话 301 句. T.1, Q.Thượng / Khang Ngọc Hoa, Lai Tư Bình = Conversational Chinese 301: . - Bản in lần thứ 3. - Bắc Kinh : Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh, 2009. - 198 tr. : tranh vẽ ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: N/H.000506
  • 2 Giao tiếp tiếng Hán cấp tốc : = 汉语口语速成. Phần nhập môn, Q.Thượng / Mã Tiễn Phi (ch.b.) ; B.s.: Tô Anh Hà, Trạch Diễm = Short-term Spoken Chinese: . - Bản in lần thứ 2. - Bắc Kinh : Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh, 2004. - 161 tr. : tranh vẽ ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: N/H.000505
  • 3 Giáo trình Hán ngữ : = 汉语教程 : Loại kỹ năng ngôn ngữ – Giáo trình năm thứ nhất. T.1, Q.Thượng / Dương Ký Châu (b.s.) ; Đỗ Bằng (dịch) . - Bản in lần thứ 3. - Bắc Kinh : Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh, 2016. - 178 tr. : tranh vẽ ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: N/H.000504
  • 4 Sử dụng hư từ tiếng Hoa thật dễ dàng = 图解汉语虚词 / Trương Gia Quyền . - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ, 2014. - 443 tr. : hình vẽ ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: N/H.000501
  • 5 Ngữ pháp Hán cổ và sự phát triển của nó = 古汉语语法及其发展 / Dương Bá Tuấn, Hà Lạc Sĩ . - Bắc Kinh : Ngữ Văn, 1992. - 1029 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/H.000474
  • 6 Nghiên cứu định lượng phó từ phục vụ giảng dạy tiếng Hán cho người nước ngoài = 面向对外汉语教学的副词定量研究 / Dương Đức Phong . - Bắc Kinh : Đại học Bắc Kinh, 2008. - 243 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/H.000457
  • 7 Chủ đề Trung Quốc đương đại = 当代中国话题 / Lưu Khiêm Công = Topics in contemporary China: . - Bắc Kinh : Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh, 2020. - 305 tr. : hình vẽ ; 29 cm
  • Thông tin xếp giá: N/H.000445
  • 8 Kỹ năng khẩu ngữ dành cho hướng dẫn viên du lịch = 导游口语技巧 / B.s.: Trương Thư Triết, Cao Tuấn Dự . - Bắc Kinh : Giáo dục Du lịch, 2006. - 161 tr. ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: N/H.000436
  • 9 Dịch khẩu ngữ hán việt lí thuyết và thực hành = 汉越口译理论与实践 / Ch.b.: Vi Trường Phúc, Lâm Lệ, Lương Mậu Hoa . - Trùng Khánh : Đại học Trùng Khánh, 2017. - 322 tr. ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: N/H.000425
  • 10 Tiếng Quảng Đông cấp tốc : Giáo trình nâng cao = 粵語速成 (高级教材) / Ngô Vĩ Bình (ch.b.) . - Hồng Kông : Thương vụ ấn thư quán, 2015. - 194 tr. ; 25 cm
  • Thông tin xếp giá: N/H.000408
  • 11 Giáo trình Hán ngữ chuyên ngành Văn học Trung Quốc = 中国文学专业汉语教程 / Triệu Trường Chinh . - Bắc Kinh : Đại học Bắc Kinh, 2007. - 160 tr. ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: N/H.000389
  • 12 Nghiên cứu từ vựng = 词汇 研究 / Lưu Thúc Tân . - Bắc Kinh : Nghiên cứu và Giảng dạy Ngoại ngữ, 2006. - 321 tr. : hình vẽ ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/H.000331
  • 13 Nghiên cứu phạm trù so sánh trong Hán ngữ hiện đại = 现代汉语差比范畴研究 / Hứa Quốc Bình . - Thượng Hải : Học Lâm, 2007. - 217 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/H.000329
  • 14 Từ điển từ trái nghĩa Tân Hoa = 新华 反义词 词典 . - Bắc Kinh : Thương vụ Ấn thư quán, 2003. - 298 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: N/H.000296
  • 15 Từ điển các từ viết tắt tiếng Hán = 汉语 缩略语 词典 / B.s.: Thi Bảo Nghĩa, Từ Ngạn Văn . - Bắc Kinh : Nghiên cứu và giảng dạy ngoại ngữ, 1990. - 328 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: N/H.000295
  • 16 Tiếng Trung Quốc = 中国 的 语言 / Đỗ Chính Minh . - Bắc Kinh : China Intercontinental Press, 2011. - 174 tr. : hình vẽ ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: N/H.000240
  • 17 Hán ngữ hiện đại. Quyển hạ = 现代汉语 下册/ Ch.b.: Hoàng Bác Nhung, Liêu Tự Đông . - Tái bản có bổ sung, lần thứ 6. - Bắc Kinh : Giáo dục Cao đẳng, 2017. - 245 tr. ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: N/H.000227
  • 18 Hán ngữ hiện đại. Quyển thượng = 现代汉语 上册 / Ch.b.: Hoàng Bác Nhung, Liêu Tự Đông . - Tái bản có bổ sung, lần thứ 6. - Bắc Kinh : Giáo dục Cao đẳng, 2017. - 273 tr. : hình vẽ ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: N/H.000226
  • 19 301 câu đàm thoại tiếng Trung Quốc : Giáo trình luyện nói tiếng Trung Quốc cấp tốc dành cho người nước ngoài. T.2 / B.s.: Khang Ngọc Hoa, Lai Tư Bình ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch . - Bản in lần thứ 4. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty TNHH Nhân Trí Việt, 2019. - 234 tr. : bảng, tranh vẽ ; 26 cm + 1CD
  • Thông tin xếp giá: N/H.000184
                                         NVG00054.0001-0004
  • 20 301 câu đàm thoại tiếng Trung Quốc : Giáo trình luyện nói tiếng Trung Quốc cấp tốc dành cho người nước ngoài. T.1 / B.s.: Khang Ngọc Hoa, Lai Tư Bình ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch . - Bản in lần thứ 4. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty TNHH Nhân Trí Việt, 2019. - 212 tr. : bảng, tranh vẽ ; 26 cm + 1CD
  • Thông tin xếp giá: N/H.000183
                                         NVG00053.0001-0004
  • 21 Tân giáo trình Hán ngữ : T.1 / Biên dịch: Trương Văn Giới, Lê Khắc Kiều Lục . - H. : Khoa học xã hội, 2011. - 303tr. : bảng, 21cm + 2 CD
  • Thông tin xếp giá: N/H.000176
                                         NNG00229.0001-0002
  • 22 Tân giáo trình Hán ngữ : T.2 / Biên dịch: Trương Văn Giới, Lê Khắc Kiều Lục . - H. : Khoa học xã hội, 2011. - 328tr. : hình vẽ, bảng, 21cm + 2 Đĩa CD
  • Thông tin xếp giá: N/H.000177
                                         NNG00230.0001
  • 23 Giáo trình Hán ngữ 5. T.3, Q.Thượng : = 汉语教程 : Phiên bản mới / Dương Ký Châu (ch.b.) ; Biên dịch: Trần Thị Thanh Liêm (ch.b.), Hoàng Khải Hưng.. . - Tái bản lần 5. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022. - VII, 191 tr. : tranh vẽ ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: N/H.000181
                                         NVG00049.0001-0002
  • 24 Giáo trình Hán ngữ 2. T.1, Q.Hạ : = 汉语教程 : Phiên bản mới / Dương Ký Châu (ch.b.) ; Biên dịch: Trần Thị Thanh Liêm (ch.b.), Hoàng Khải Hưng.. . - Tái bản lần 5. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022. - VI, 231 tr. : hình vẽ, bảng ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: N/H.000180
                                         NVG00048.0001-0002
  • Trang: 1 2 3 4 5
          Sắp xếp theo :       

    Chỉ dẫn

    Để xem chi tiết file tài liệu số, bạn đọc cần đăng nhập

    Chi tiết truy cập Hướng dẫn

     

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    21.628.001

    : 875.672