Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  73  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Tiếng Pháp lớp bảy phổ thông : Hệ 12 năm . - In lại lần thứ 4. - H. : Giáo dục , 1976. - 72 tr ; 24 cm
2 Tiếng Pháp lớp mười phổ thông : Hệ 12 năm . - In lại lần thứ ba. - H. : Giáo dục , 1977. - 110 tr ; 21 cm
3 Tiếng Pháp lớp mười một phổ thông : Hệ 12 năm . - In lại lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1977. - 128 tr ; 21 cm
4 Tài liệu học tiếng Pháp lớp mười hai phổ thông : Hệ 12 năm . - H. : Giáo dục , 1978. - 127 tr ; 21 cm
5 Tiếng Pháp 10 : Bắt đầu: Ban khoa học xã hội: sách giáo viên / Trần Hùng, Nguyễn Trọng Tân,.. . - H. : Giáo dục , 1995. - 152 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.017707-017711
  • 6 Dự thảo chương trình môn tiếng Pháp : Trường phổ thông trung học : Bắt đầu . - H. : Giáo dục , 1989. - 19 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.014038-014040
  • 7 Dự thảo chương trình môn tiếng Pháp : Trường phổ thông trung học : Nối tiếp . - H. : Giáo dục , 1989. - 15 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.014041-014043
  • 8 Tiếng Pháp : Lớp tám phổ thông : Hệ 12 năm . - In lại lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1977. - 64 tr ; 20 cm
    9 120 bài luyện dịch Pháp văn : T.1 / Nguyễn Văn Dự (soạn và dịch) . - Tái bản có sửa chữa. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: N/F.000026-000028
                                         NNM.001334-001335
  • 10 Từ điển Việt-Pháp / Nguyễn Thuần Hậu (b.s.) . - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 1998. - 796 tr ; 15 cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 11 Ngữ pháp tiếng Pháp (Nâng cao) / Biên dịch : Nguyễn Thành Thống, Nguyễn Kim Ngân . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2000. - 323 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: N/F.000090-000099
                                         NNM.001448-001452
  • 12 Văn phạm tiếng Pháp hiện đại / Biên dịch : Nguyễn Thành Thống, Nguyễn Kim Ngân . - H. : Nxb. Trẻ , 1998. - 347 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: N/F.000112-000116
                                         NNM.001453-001457
  • 13 Văn phạm tiếng Pháp theo đề mục / Nguyễn Thành Thống, Võ Sum . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1998. - 650 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: N/F.000100-000103
                                         NNM.001463
  • 14 Sổ tay giao tiếp tiếng Pháp / Huỳnh Văn Thành . - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2000. - 393 tr ; 16 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000334-000338
                                         NNM.001496-001500
  • 15 Từ điển kinh tế-tài chính-kế toán Anh-Pháp-Việt : Khoảng 10.000 mục từ . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2001. - 1274 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000283-000285
                                         N/TD.000322-000323
                                         N/TD.000475-000477
                                         NVM.00177-00178
  • 16 Từ điển thực vật học Pháp - Việt / Lê Khả Kế (ch.b.), Võ Văn Chi, Vũ Đình Tuân . - H. : Khoa học kỹ thuật , 1978. - 191 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000086-000087
  • 17 120 bài luyện dịch Pháp văn : T.2 : 60 bài dịch Việt-Pháp / Nguyễn Văn Dự (soạn và dịch) . - Tái bản có sửa chữa. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 242 tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: N/F.000087-000089
                                         N/F.000169
                                         NNM.001336-001337
  • 18 Chương trình đào tạo sau đại học ngành tiếng Pháp . - H. : , 1982. - 76tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 19 Ngữ pháp tiếng Pháp : T.2 / Nguyễn Ngọc Cảnh . - Tái bản lần 2 có sửa chữa. - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1981. - 246tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: N/F.000079
  • 20 Ngữ pháp tiếng Pháp : T.1 / Nguyễn Ngọc Cảnh . - Tái bản có sửa chữa và bổ sung. - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1981. - 327tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: N/F.000076-000078
                                         VNM.002318-002323
  • 21 Việt ngữ nghiên cứu / Phan Khôi . - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 1997. - 213tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.020478
                                         VNM.030173-030174
  • 22 Từ điển thực vật học Pháp - Việt / Lê Khả Kế (ch.b.) ; Võ Văn Chi, Vũ Đình Tuân . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1978. - 191tr ; 20,5cm
  • Thông tin xếp giá: VND.006096-006097
                                         VNM.019060-019062
  • 23 Để nói & viết đúng tiếng Pháp : 4000 ví dụ về sự khác biệt trong tinh thần ngôn ngữ . - H. : Thế giới , 2001. - 302tr ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: N/F.000125-000129
                                         NNM.001522-001526
  • 24 Từ điển Việt - Anh - Pháp. Kiến trúc và xây dựng / Đoàn Thị Kiên, Đoàn Như Kim . - H. : Xây dựng , 2000. - 374tr ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000431-000433
                                         NVM.00152-00153
  • Trang: 1 2 3 4
          Sắp xếp theo :       

    Chỉ dẫn

    Để xem chi tiết file tài liệu số, bạn đọc cần đăng nhập

    Chi tiết truy cập Hướng dẫn

     

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    24.975.688

    : 289.621