| 1 |  | The Cambridge English Course 1 : Practice book / Michael Swan, Catherine Walter . - Cambridge : Cambridge University , 1986. - 128 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 400/A.000194-000199 |
| 2 |  | Understanding and using English grammar : Song ngữ Anh Việt / Betty Schrampfer Azar ; Nguyễn Hạnh (dịch) . - 2nd ed. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 1997. - 684 p ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000187-000189 NNM.001211-001214 NNM.001321 |
| 3 |  | The article book : Practice toward mastering a, an and the / Tom Cole ; Lê Huy Lâm (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1999. - 176 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000408-000412 NNM.001005-001006 NNM.001400-001401 |
| 4 |  | Cambridge proficiency examination practice 1 : Tài liệu luyện thi chứng chỉ CPE / Leo Jones ; Dịch : Nguyễn Trung Tánh,.. . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1997. - 234 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000120-000124 NNM.001033-001035 NNM.001381-001382 |
| 5 |  | Writing for business : Hợp đồng giao dịch thương mại trong nước và quốc tế xin việc / Martin Wilson ; Lê Huy Lâm (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1997. - 272 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000538-000542 NNM.001100-001102 NNM.001390-001391 |
| 6 |  | Words at work : Vocabulary development for Buriness English: Từ vựng tiếng Anh thương mại / David Horner, Peter Strutt ; Lê Huy Lâm (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1999. - 216 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 7 |  | Từ điển sinh học Anh-Việt và Việt-Anh . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1997. - 1693 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000221-000222 N/TD.000374 N/TD.000440-000442 NVM.00156-00157 |
| 8 |  | Dự thảo chương trình môn tiếng Anh trường phổ thông trung học : Nối tiếp . - H. : Giáo dục , 1989. - 19 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.014035-014037 |
| 9 |  | Dự thảo chương trình môn tiếng Anh trường phổ thông trung học : Bắt đầu . - H. : Giáo dục , 1989. - 19 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.014032-014034 |
| 10 |  | 52 bài luyện dịch Việt Anh : Luyện đặt câu : Hướng dẫn dùng các thì và từ chính xác / Nguyễn Thuần Hậu . - Sông Bé : Tổng hợp Sông Bé , 1992. - 142 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001687-001691 |
| 11 |  | Giáo trình tiếng Anh : Dạy đọc hiểu cho sinh viên năm thứ 3, ngành kinh tế : Intensive book . - H. : Trường Đại học tổng hợp Hà Nội , 1990. - 107 tr ; 27 cm |
| 12 |  | Tuyển tập các bài thi trắc nghiệm tiếng Anh : T.3 : Ielts toefl và preset mới nhất / Phạm Đăng Bình, Lê Thị Thanh Nhàn, Nguyễn Thị Bảo Tâm . - H. : Giáo dục , 1997. - 255 tr ; 27 cm. - ( Trung tâm sách hỗ trợ giáo dục ) Thông tin xếp giá: N/400/A.001801-001804 |
| 13 |  | Tiếng Anh 10 / Đặng Trần Cường, Nguyễn Mĩ Dung, Phạm Khải Hoàn,.. . - In lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1990. - 228 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.013080-013084 |
| 14 |  | English 10 : Student's book / Tứ Anh, Phan Hà, May Vi Phương . - Tái bản lần thứ 9. - H. : Giáo dục , 2001. - 200 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.022599-022601 |
| 15 |  | Tiếng Anh 10 : Nối tiếp : Ban khoa học xã hội : Sách giáo viên / Lê Đức Nhuận, Nguyễn Quốc Tuấn . - H. : Giáo dục , 1995. - 32 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.017677-017681 |
| 16 |  | Tiếng Anh 10 : Bắt đầu : Ban khoa học xã hội / Lê Đức Nhuận (ch.b.), Nguyễn Quốc Tuấn, Phạm Khải Hoàn, Phạm Phương Luyện . - In lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1995. - 252 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.018114-018118 |
| 17 |  | English 11 : Sách học sinh / Tứ Anh, Phan Hà, May Vi Phương . - In lần thứ 4. - H. : Giáo dục , 2000. - 142 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.022602-022604 |
| 18 |  | Tiếng Anh 11 : Bắt đầu : Ban khoa học xã hội / Lê Đức Nhuận (ch.b.), Nguyễn Quốc Tuấn . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1995. - 332 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.017882-017886 |
| 19 |  | Tiếng Anh 11 : Sách giáo viên / Phạm Phương Luyện, Lê Đức Nhuận, Hoàng Văn Sít . - Tái bản lần thứ 6. - H. : Giáo dục , 2001. - 116 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.023250-023254 |
| 20 |  | Tiếng Anh 12 : Sách học sinh / Tứ Anh, Hồ Tấn Phan Hà, May Vi Phương . - In lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1992. - 192 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.015210-015211 |
| 21 |  | English 12 : Student's book / Tứ Anh, May Vi Phương, Hồ Tấn,.. . - Tái bản lần thứ 7. - H. : Giáo dục , 2000. - 192 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.022605-022607 |
| 22 |  | Bài tập English 8 / Phạm Đăng Bình . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1998. - 115 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020331-020333 |
| 23 |  | Tiếng Anh 8 : Sách học sinh / B.s. : Cao Hằng, Kim Hoa, Mai Kim Hương,.. . - In lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1988. - 199 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.012731-012733 |
| 24 |  | English 8 : Student's book / Cao Hằng, Kim Hoa, Mai Kim Hương,.. . - Tái bản lần thứ 11. - H. : Giáo dục , 1998. - 200 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.020316-020318 |